Thống kê 4 môn trắcc nghiệm 9 - HKII- 12-13
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Xuân Dung |
Ngày 14/10/2018 |
50
Chia sẻ tài liệu: thống kê 4 môn trắcc nghiệm 9 - HKII- 12-13 thuộc Vật lí 9
Nội dung tài liệu:
THỐNG KÊ TB CÁC MÔN THI TRẮC NGHIỆM KHỐI 9
HUYỆN CHÂU THÀNH
NĂM HỌC 2012-2013
STT TS SBD Vật Lý Hóa Học Sinh Học Tiếng anh Tên trường
TB % Hạng TB % Hạng TB % Hạng TB % Hạng
1 42 010001-010042 39 92.9% 10 33 78.6% 6 42 100.0% 1 4 9.5% 15 An Bình
2 111 020001-020111 95 85.6% 12 68 61.3% 12 100 90.1% 14 67 60.4% 9 An Cơ
3 54 030001-030054 40 74.1% 14 24 44.4% 14 53 98.1% 9 40 74.1% 4 Biên Giới
4 72 040001-040073 68 94.4% 7 46 63.9% 10 62 86.1% 15 40 55.6% 12 Đồng Khởi
5 82 050001-050082 77 93.9% 9 67 81.7% 5 79 96.3% 11 56 68.3% 6 Hảo Đước
6 17 060001-060017 15 88.2% 11 17 100.0% 1 17 100.0% 1 17 100.0% 1 Hòa Hội
7 47 070001-070047 47 100.0% 1 41 87.2% 3 47 100.0% 1 41 87.2% 2 Hòa Thạnh
8 74 080001-080074 72 97.3% 4 54 73.0% 7 74 100.0% 1 38 51.4% 13 Long Vĩnh
9 67 090001-090068 65 97.0% 5 42 62.7% 11 66 98.5% 8 41 61.2% 8 Ninh Điền
10 96 100001-100096 67 69.8% 15 42 43.8% 15 88 91.7% 12 57 59.4% 10 Phước Vinh
11 120 110001-110120 116 96.7% 6 79 65.8% 9 116 96.7% 10 79 65.8% 7 Thái Bình
12 119 120001-120119 117 98.3% 2 109 91.6% 2 119 100.0% 1 103 86.6% 3 Thành Long
13 165 130001-130166 155 93.9% 8 140 84.8% 4 165 100.0% 1 115 69.7% 5 Thị Trấn
14 47 140001-140047 46 97.9% 3 32 68.1% 8 47 100.0% 1 17 36.2% 14 Trí Bình
15 147 150001-150147 109 74.1% 13 87 59.2% 13 133 90.5% 13 86 58.5% 11 Võ Văn Truyện
TC 1260 1128 881 1208 801
89.5% 69.9% 95.9% 63.6%
"Thành Long, ngày 11/5/2013"
Người thống kê
Nguyễn Thị Xuân Dung
HUYỆN CHÂU THÀNH
NĂM HỌC 2012-2013
STT TS SBD Vật Lý Hóa Học Sinh Học Tiếng anh Tên trường
TB % Hạng TB % Hạng TB % Hạng TB % Hạng
1 42 010001-010042 39 92.9% 10 33 78.6% 6 42 100.0% 1 4 9.5% 15 An Bình
2 111 020001-020111 95 85.6% 12 68 61.3% 12 100 90.1% 14 67 60.4% 9 An Cơ
3 54 030001-030054 40 74.1% 14 24 44.4% 14 53 98.1% 9 40 74.1% 4 Biên Giới
4 72 040001-040073 68 94.4% 7 46 63.9% 10 62 86.1% 15 40 55.6% 12 Đồng Khởi
5 82 050001-050082 77 93.9% 9 67 81.7% 5 79 96.3% 11 56 68.3% 6 Hảo Đước
6 17 060001-060017 15 88.2% 11 17 100.0% 1 17 100.0% 1 17 100.0% 1 Hòa Hội
7 47 070001-070047 47 100.0% 1 41 87.2% 3 47 100.0% 1 41 87.2% 2 Hòa Thạnh
8 74 080001-080074 72 97.3% 4 54 73.0% 7 74 100.0% 1 38 51.4% 13 Long Vĩnh
9 67 090001-090068 65 97.0% 5 42 62.7% 11 66 98.5% 8 41 61.2% 8 Ninh Điền
10 96 100001-100096 67 69.8% 15 42 43.8% 15 88 91.7% 12 57 59.4% 10 Phước Vinh
11 120 110001-110120 116 96.7% 6 79 65.8% 9 116 96.7% 10 79 65.8% 7 Thái Bình
12 119 120001-120119 117 98.3% 2 109 91.6% 2 119 100.0% 1 103 86.6% 3 Thành Long
13 165 130001-130166 155 93.9% 8 140 84.8% 4 165 100.0% 1 115 69.7% 5 Thị Trấn
14 47 140001-140047 46 97.9% 3 32 68.1% 8 47 100.0% 1 17 36.2% 14 Trí Bình
15 147 150001-150147 109 74.1% 13 87 59.2% 13 133 90.5% 13 86 58.5% 11 Võ Văn Truyện
TC 1260 1128 881 1208 801
89.5% 69.9% 95.9% 63.6%
"Thành Long, ngày 11/5/2013"
Người thống kê
Nguyễn Thị Xuân Dung
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Xuân Dung
Dung lượng: 25,50KB|
Lượt tài: 24
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)