Thời khoá biểu chính khoá

Chia sẻ bởi Dương Minh Khải | Ngày 14/10/2018 | 22

Chia sẻ tài liệu: Thời khoá biểu chính khoá thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:


Phòng GD&ĐT Mỹ Xuyên THỜI KHÓA BIỂU
Trường THCS Ngọc Tố Áp dụng từ ngày10/10/2011 (Buổi chiều)
Lớp
Thứ
7A1

7A2
7A3
7A4
7A5
8A1
8A2
8A3
8A4

2
Sinh (Dung)
Anh (Tuyền)
Toán(Phượng)
Văn (Như)
DC
Anh (Tuyền)
Sinh (Dung)
Văn (Như)
Toán(Phượng)
DC
Văn (Năm)
Anh (Thủy)
Địa (Thương)
MT(Hoàng)
DC
CN (M.Linh)
Văn (Năm)
Toán (Mai)
TD (Sạn)
DC
Anh (Hồng)
Anh (Hồng)
Nhạc (Minh)
Toán (Mai)
DC
CN (C.Linh)
Văn (Siêng)
Hóa(Kiều)
TD (Kiến)
DC
Văn (Siêng)
CN (C.Linh)
TD (Kiến)
Hóa(Kiều)
DC
Địa (Tuấn)
Văn (N.Liên)
Sinh (Thu)
GD (Nari)
DC
Văn (N.Liên)
Địa (Tuấn)
GD (Nari)
Sinh (Thu)
DC

3
Toán(Phượng)
Toán(Phượng)
Sử (Nari)
TD (Kiến)
Sử (Nari)
TD (Kiến)
Toán(Phượng)
Toán(Phượng)

Toán (Mai)
Toán (Mai)
Sinh (Dung)
Sử (Nari)

Lý (Quyển)
Sinh (Dung)
Toán (Mai)
Toán (Mai)

Sinh (Dung)
Lý (Quyển)
Văn (Siêng) Văn (Siêng)
MT(Hoàng)
Anh (Thủy)
Anh (Thủy)
Nhạc (Minh)
Sinh (Thu)
Anh (Thủy)
MT(Hoàng)
Nhạc (Minh)
Sinh (Thu)
GD (Nari)
CN(Tiền)
Hóa(Kiều)
TD (Kiến)
Anh (Thủy)
Anh (Thủy)
Hóa(Kiều)
CN(Tiền)
Anh (Tuyền)
Anh (Tuyền)
TD (Kiến)

4
Văn (Như)
Văn (Như)
Anh (Tuyền)
GD (Thông)
Sinh (Dung)
Anh (Tuyền)
GD (Thông)
Sinh (Dung)
Văn (Như)
Văn (Như)
Anh (Thủy)
Anh (Thủy)
Địa (Thương)
GD (Phúc)
TD (Sạn)
Anh (Hồng)
Anh (Hồng)
Toán (Mai)
Địa (Thương)
GD (Phúc)
Toán (Mai)
Toán (Mai)
Sử (Như)
TD (Sạn)
Địa (Thương)
Văn (Siêng) Toán(Nhanh)
Toán(Nhanh)
TD (Kiến)
Sử (Khiêm)
Sử (Khiêm)
Văn (Siêng) TD (Kiến)
Toán (Mai)
Toán (Mai)
Toán(Phượng)
Toán(Phượng)
MT(Hoàng)
Sử (Khiêm)
Lý(Bình)
MT(Hoàng)
Sử (Khiêm)
Lý(Bình)
Toán(Phượng)
Toán(Phượng)

5

Toán(Phượng)
CN (M.Linh)
Nhạc (Oanh)

CN (M.Linh)
Toán(Phượng)
MT(Hoàng)
Nhạc (Minh)
Toán (Mai)
Toán (Mai)
Sử (Như)
Nhạc (Minh)
TD (Sạn)
Văn (Siêng) Văn (Siêng)
GD (Phúc)
GD (Nari)
Địa (Tuấn)
Sử (Khiêm)

Sử (Khiêm)
Anh (Thủy)
Địa (Tuấn)

Văn (N.Liên)
TD (Kiến)
Anh (Thủy)
Anh (Tuyền)
Văn (N.Liên)
TD (Kiến)

6
Văn (Như)
Sử (Nari)
Địa (Tuấn)
TD (Kiến)

Sử (Nari)
Văn (Như)
TD (Kiến)
Địa (Tuấn)

Văn (Năm)
Văn (Năm)
CN (M.Linh)
Sử (Nari)

Anh (Hồng)
Địa (Thương)
Văn (Năm)
Văn (Năm)

Địa (Thương)
Anh (Hồng)
Toán (Mai)
CN (M.Linh)

Toán(Nhanh)
Toán(Nhanh)
Lý (Quyển)
Anh (Thủy)
Hóa(Kiều)
Toán (Mai)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Dương Minh Khải
Dung lượng: 109,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)