THỜI KHÓA BIỂU ÁP TỪ 17-9-2012
Chia sẻ bởi Lê Hồng Trinh |
Ngày 15/10/2018 |
31
Chia sẻ tài liệu: THỜI KHÓA BIỂU ÁP TỪ 17-9-2012 thuộc Hóa học 9
Nội dung tài liệu:
"Trường THCS Thắng - Tượng
Năm học 2012-2013
Học kỳ 1" THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG
Thực hiện từ ngày 17 tháng 09 năm 2012
THỨ TIẾT "61
(Bảy)" "62
(Trang)" "63
(L.Huyên)" "64
(An)" "71
(H.Thanh)" "72
(Huyền)" "73
(S.Hương)" "74
(Nhung)" "75
(C.Hiền)" THỨ TIẾT "81
(H Hải)" "82
(Nguyệt)" "83
(Hằng)" "84
(Loan)" "91
(Nga)" "92
(N.Hoa)" "93
(H.GIang)" "94
(L.Giang)" "95
(Thúy)"
2 1 Ch.Cờ - Bảy Ch.Cờ - Trang Ch.Cờ - L.Huyên Ch.Cờ - An Ch.Cờ - H.Thanh Ch.Cờ - Huyền Ch.Cờ - S.Hương Ch.Cờ - Nhung Ch.Cờ - C.Hiền 2 1 Ch.Cờ - H Hải Ch.Cờ - Nguyệt Ch.Cờ - Hằng Ch.Cờ - Loan Ch.Cờ - Nga Ch.Cờ - N.Hoa Ch.Cờ - H.GIang Ch.Cờ - L.Giang Ch.Cờ - Thúy
2 Toán - Bảy Sử - H.GIang TC. Anh - L.Huyên Văn - An Toán - Hải NNgữ - Huyền Sử - Hạnh Nhạc - Thảo Văn - C.Hiền 2 Văn - H Hải Sinh - Nguyệt Thể - Thọ CNghệ - Tính Sinh - S.Hương Hoá - Loan Toán - Phương Văn - L.Giang Toán - Thúy
3 MT - Văn Lý - Thúy Văn - An Lý - Bảy Thể - Nga Sinh - S.Hương NNgữ - H.Thanh Sử - Hạnh Văn - C.Hiền 3 Toán - Thuận Văn - H Hải Toán - Hằng Hoá - Loan Toán - Phương CNghệ - Tính Văn - H.GIang Văn - L.Giang Thể - Thọ
4 Nhạc - Thảo Toán - Châu CNghệ - L.Huyên Toán - Bảy Sinh - S.Hương CNghệ - Loan Toán - Hải Toán - Nhung NNgữ - Huyền 4 NNgữ - Lý Toán - Hằng NNgữ - H.Thanh NNgữ - Trang Lý - Thuận Văn - H.GIang Thể - Thọ Sử - An Sinh - Nguyệt
5 Sinh - Văn CNghệ - Trang Toán - Châu NNgữ - L.Huyên TC. Anh - H.Thanh Toán - Nhung Nhạc - Thảo TC. Anh - Huyền Toán - Hải 5 GDCD - H Hải NNgữ - Lý CNghệ - Tính Toán - Thuận Văn - L.Giang Toán - Thúy NNgữ - Nga Toán - Phương Văn - Hạnh
3 1 TC. Anh - Trang Văn - Đỉnh GDCD - Cô ý Toán - Bảy CNghệ - Nguyệt Sử - Hạnh GDCD - Lý Văn - Thông NNgữ - Huyền 3 1 Hoá - Loan MT - Văn Địa - L.Hương Thể - Thọ Sử - An Văn - H.GIang Hoá - Binh NNgữ - N.Hoa Toán - Thúy
2 Văn - Đỉnh NNgữ - Trang Toán - Châu Sinh - N.Hoa Văn - C.Hiền Địa - Ngọc Toán - Hải Văn - Thông Nhạc - Thảo 2 MT - Văn CNghệ - Tính Văn - Hợi Toán - Thuận Thể - Thọ Toán - Thúy TC.Toán - T.Hải Sinh - Nguyệt Hoá - Loan
3 Toán - Bảy Toán - Châu Văn - An Thể - Tính Sử - Hạnh Thể - Thông Địa - Ngọc NNgữ - Huyền Toán - Hải 3 Toán - Thuận Hoá - Binh Nhạc - Thảo Văn - Hợi Địa - L.Hương Thể - Thọ Sinh - Nguyệt Hoá - Loan TC.Toán - Thúy
4 NNgữ - Trang Địa - Ngọc MT - Văn GDCD - Cô ý GDCD - Lý Văn - C.Hiền Văn - Thông Sinh - L.Hương Sử - Hạnh 4 Thể - Thọ Sinh - Nguyệt Sử - Hợi Sinh - Binh GDCD - Đỉnh Hoá - Loan Văn - H.GIang TC.Toán - T.Hải Nhạc - N.Hoa
5 CNghệ - Cô ý Sinh - Văn Nhạc - Thảo Sử - Hạnh Toán - Hải Văn - C.Hiền Văn - Thông Địa - Ngọc GDCD - Lý 5 Lý - Châu Sử - Hợi CNghệ - Tính Địa - L.Hương Hoá - Binh NNgữ - N.Hoa Văn - H.GIang Lý - Thuận GDCD - Đỉnh
4 1 Sinh - Văn Văn - Đỉnh NNgữ - L.Huyên Địa - Ngọc Sử - Hạnh Nhạc - Thảo CNghệ - S.Hương Văn - Thông Văn - C.Hiền 4 1 NNgữ - Lý Toán - Hằng Văn - Hợi NNgữ - Trang Văn - L.Giang Lý - Thuận Thể - Thọ CNghệ - Tính Lý - Nhung
2 NNgữ - Trang Văn - Đỉnh Thể - Hùng MT - Văn Sinh - S.Hương Sử - Hạnh Thể - Thông Toán - Nhung CNghệ - Châu 2 Văn - H Hải NNgữ - Lý NNgữ - H.Thanh Toán - Thuận Hoá - Binh Thể - Thọ Địa - L.Hương Toán - Phương NNgữ - Nga
3 Văn - Đỉnh NNgữ - Trang CNghệ - L.Huyên Nhạc - Thảo Văn - C.Hiền Địa - Ngọc Lý - Hằng CNghệ - Châu Thể - Thông 3 Sử - Hợi Văn - H Hải MT - Văn GDCD - L.Giang CNghệ - Tính Sinh - S.Hương NNgữ - Nga Lý - Thuận Văn - Hạnh
4 Văn - Đỉnh Nhạc - Thảo Toán - Châu Thể - Tính NNgữ - H.Thanh Toán - Nhung Sử - Hạnh Thể - Thông MT - Văn 4 Sinh - Binh Văn - H Hải Toán - Hằng Sử - Hợi NNgữ - Nga Địa - L.Hương Toán - Phương Văn - L.Giang Thể - Thọ
5 5 Toán - Phương Nhạc - Thảo Lý - Thuận Địa - L.Hương CNghệ - Tính
5 1 SH.Đội - Bảy SH.Đội - Trang SH.Đội - L.Huyên SH.Đội - An SH.Đội - H.Thanh SH.Đội - Huyền SH.Đội - S.Hương SH.Đội - Nhung SH.Đội - C.Hiền 5 1 SH.Đội - H Hải SH.Đội - Nguyệt SH.Đội - Hằng SH.Đội - Loan SH.Đội - Nga SH.Đội - N.Hoa SH.Đội - H.GIang SH.Đội - L.Giang SH.Đội - Thúy
2 Thể - Tính TC. Anh - Trang Lý - Thúy Toán - Bảy Văn - C.Hiền Toán - Nhung Sinh - S.Hương Địa - Ngọc Toán - Hải 2 Hoá - Loan Thể - Hùng Thể - Thọ Văn - Hợi NNgữ - Nga Địa - L.Hương Sử - An Sinh - Nguyệt Văn - Hạnh
3 Lý - Bảy Thể - Hùng NNgữ - L.Huyên Sinh - N.Hoa NNgữ - H.Thanh NNgữ - Huyền Toán - Hải Sử - Hạnh Lý - Hằng 3 CNghệ - Tính Văn - H Hải Sinh - Nguyệt Văn - Hợi Văn - L.Giang Sinh - S.Hương TC. Anh - Nga Thể - Thọ Địa - L.Hương
4 Sử - H.GIang NNgữ - Trang Sinh - N.Hoa CNghệ - L.Huyên Toán - Hải Văn - C.Hiền NNgữ - H.Thanh Toán - Nhung Địa - Ngọc 4 Nhạc - Thảo Toán - Hằng Sử - Hợi CNghệ - Tính Văn - L.Giang Toán - Thúy Sinh - Nguyệt Địa - L.Hương Hoá - Loan
5 Toán - Bảy CNghệ - Trang Sử - H.GIang NNgữ - L.Huyên Địa - Ngọc TC. Anh - Huyền TC. Anh - H.Thanh TC.Toán - Nhung Sử - Hạnh 5 Văn - H Hải Địa - L.Hương Toán - Hằng Nhạc - Thảo TC. Anh - Nga NNgữ - N.Hoa CNghệ - Tính Văn - L.Giang Toán - Thúy
6 1 Toán - Bảy GDCD - Cô ý Văn - An TC. Anh - L.Huyên Địa - Ngọc
Năm học 2012-2013
Học kỳ 1" THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG
Thực hiện từ ngày 17 tháng 09 năm 2012
THỨ TIẾT "61
(Bảy)" "62
(Trang)" "63
(L.Huyên)" "64
(An)" "71
(H.Thanh)" "72
(Huyền)" "73
(S.Hương)" "74
(Nhung)" "75
(C.Hiền)" THỨ TIẾT "81
(H Hải)" "82
(Nguyệt)" "83
(Hằng)" "84
(Loan)" "91
(Nga)" "92
(N.Hoa)" "93
(H.GIang)" "94
(L.Giang)" "95
(Thúy)"
2 1 Ch.Cờ - Bảy Ch.Cờ - Trang Ch.Cờ - L.Huyên Ch.Cờ - An Ch.Cờ - H.Thanh Ch.Cờ - Huyền Ch.Cờ - S.Hương Ch.Cờ - Nhung Ch.Cờ - C.Hiền 2 1 Ch.Cờ - H Hải Ch.Cờ - Nguyệt Ch.Cờ - Hằng Ch.Cờ - Loan Ch.Cờ - Nga Ch.Cờ - N.Hoa Ch.Cờ - H.GIang Ch.Cờ - L.Giang Ch.Cờ - Thúy
2 Toán - Bảy Sử - H.GIang TC. Anh - L.Huyên Văn - An Toán - Hải NNgữ - Huyền Sử - Hạnh Nhạc - Thảo Văn - C.Hiền 2 Văn - H Hải Sinh - Nguyệt Thể - Thọ CNghệ - Tính Sinh - S.Hương Hoá - Loan Toán - Phương Văn - L.Giang Toán - Thúy
3 MT - Văn Lý - Thúy Văn - An Lý - Bảy Thể - Nga Sinh - S.Hương NNgữ - H.Thanh Sử - Hạnh Văn - C.Hiền 3 Toán - Thuận Văn - H Hải Toán - Hằng Hoá - Loan Toán - Phương CNghệ - Tính Văn - H.GIang Văn - L.Giang Thể - Thọ
4 Nhạc - Thảo Toán - Châu CNghệ - L.Huyên Toán - Bảy Sinh - S.Hương CNghệ - Loan Toán - Hải Toán - Nhung NNgữ - Huyền 4 NNgữ - Lý Toán - Hằng NNgữ - H.Thanh NNgữ - Trang Lý - Thuận Văn - H.GIang Thể - Thọ Sử - An Sinh - Nguyệt
5 Sinh - Văn CNghệ - Trang Toán - Châu NNgữ - L.Huyên TC. Anh - H.Thanh Toán - Nhung Nhạc - Thảo TC. Anh - Huyền Toán - Hải 5 GDCD - H Hải NNgữ - Lý CNghệ - Tính Toán - Thuận Văn - L.Giang Toán - Thúy NNgữ - Nga Toán - Phương Văn - Hạnh
3 1 TC. Anh - Trang Văn - Đỉnh GDCD - Cô ý Toán - Bảy CNghệ - Nguyệt Sử - Hạnh GDCD - Lý Văn - Thông NNgữ - Huyền 3 1 Hoá - Loan MT - Văn Địa - L.Hương Thể - Thọ Sử - An Văn - H.GIang Hoá - Binh NNgữ - N.Hoa Toán - Thúy
2 Văn - Đỉnh NNgữ - Trang Toán - Châu Sinh - N.Hoa Văn - C.Hiền Địa - Ngọc Toán - Hải Văn - Thông Nhạc - Thảo 2 MT - Văn CNghệ - Tính Văn - Hợi Toán - Thuận Thể - Thọ Toán - Thúy TC.Toán - T.Hải Sinh - Nguyệt Hoá - Loan
3 Toán - Bảy Toán - Châu Văn - An Thể - Tính Sử - Hạnh Thể - Thông Địa - Ngọc NNgữ - Huyền Toán - Hải 3 Toán - Thuận Hoá - Binh Nhạc - Thảo Văn - Hợi Địa - L.Hương Thể - Thọ Sinh - Nguyệt Hoá - Loan TC.Toán - Thúy
4 NNgữ - Trang Địa - Ngọc MT - Văn GDCD - Cô ý GDCD - Lý Văn - C.Hiền Văn - Thông Sinh - L.Hương Sử - Hạnh 4 Thể - Thọ Sinh - Nguyệt Sử - Hợi Sinh - Binh GDCD - Đỉnh Hoá - Loan Văn - H.GIang TC.Toán - T.Hải Nhạc - N.Hoa
5 CNghệ - Cô ý Sinh - Văn Nhạc - Thảo Sử - Hạnh Toán - Hải Văn - C.Hiền Văn - Thông Địa - Ngọc GDCD - Lý 5 Lý - Châu Sử - Hợi CNghệ - Tính Địa - L.Hương Hoá - Binh NNgữ - N.Hoa Văn - H.GIang Lý - Thuận GDCD - Đỉnh
4 1 Sinh - Văn Văn - Đỉnh NNgữ - L.Huyên Địa - Ngọc Sử - Hạnh Nhạc - Thảo CNghệ - S.Hương Văn - Thông Văn - C.Hiền 4 1 NNgữ - Lý Toán - Hằng Văn - Hợi NNgữ - Trang Văn - L.Giang Lý - Thuận Thể - Thọ CNghệ - Tính Lý - Nhung
2 NNgữ - Trang Văn - Đỉnh Thể - Hùng MT - Văn Sinh - S.Hương Sử - Hạnh Thể - Thông Toán - Nhung CNghệ - Châu 2 Văn - H Hải NNgữ - Lý NNgữ - H.Thanh Toán - Thuận Hoá - Binh Thể - Thọ Địa - L.Hương Toán - Phương NNgữ - Nga
3 Văn - Đỉnh NNgữ - Trang CNghệ - L.Huyên Nhạc - Thảo Văn - C.Hiền Địa - Ngọc Lý - Hằng CNghệ - Châu Thể - Thông 3 Sử - Hợi Văn - H Hải MT - Văn GDCD - L.Giang CNghệ - Tính Sinh - S.Hương NNgữ - Nga Lý - Thuận Văn - Hạnh
4 Văn - Đỉnh Nhạc - Thảo Toán - Châu Thể - Tính NNgữ - H.Thanh Toán - Nhung Sử - Hạnh Thể - Thông MT - Văn 4 Sinh - Binh Văn - H Hải Toán - Hằng Sử - Hợi NNgữ - Nga Địa - L.Hương Toán - Phương Văn - L.Giang Thể - Thọ
5 5 Toán - Phương Nhạc - Thảo Lý - Thuận Địa - L.Hương CNghệ - Tính
5 1 SH.Đội - Bảy SH.Đội - Trang SH.Đội - L.Huyên SH.Đội - An SH.Đội - H.Thanh SH.Đội - Huyền SH.Đội - S.Hương SH.Đội - Nhung SH.Đội - C.Hiền 5 1 SH.Đội - H Hải SH.Đội - Nguyệt SH.Đội - Hằng SH.Đội - Loan SH.Đội - Nga SH.Đội - N.Hoa SH.Đội - H.GIang SH.Đội - L.Giang SH.Đội - Thúy
2 Thể - Tính TC. Anh - Trang Lý - Thúy Toán - Bảy Văn - C.Hiền Toán - Nhung Sinh - S.Hương Địa - Ngọc Toán - Hải 2 Hoá - Loan Thể - Hùng Thể - Thọ Văn - Hợi NNgữ - Nga Địa - L.Hương Sử - An Sinh - Nguyệt Văn - Hạnh
3 Lý - Bảy Thể - Hùng NNgữ - L.Huyên Sinh - N.Hoa NNgữ - H.Thanh NNgữ - Huyền Toán - Hải Sử - Hạnh Lý - Hằng 3 CNghệ - Tính Văn - H Hải Sinh - Nguyệt Văn - Hợi Văn - L.Giang Sinh - S.Hương TC. Anh - Nga Thể - Thọ Địa - L.Hương
4 Sử - H.GIang NNgữ - Trang Sinh - N.Hoa CNghệ - L.Huyên Toán - Hải Văn - C.Hiền NNgữ - H.Thanh Toán - Nhung Địa - Ngọc 4 Nhạc - Thảo Toán - Hằng Sử - Hợi CNghệ - Tính Văn - L.Giang Toán - Thúy Sinh - Nguyệt Địa - L.Hương Hoá - Loan
5 Toán - Bảy CNghệ - Trang Sử - H.GIang NNgữ - L.Huyên Địa - Ngọc TC. Anh - Huyền TC. Anh - H.Thanh TC.Toán - Nhung Sử - Hạnh 5 Văn - H Hải Địa - L.Hương Toán - Hằng Nhạc - Thảo TC. Anh - Nga NNgữ - N.Hoa CNghệ - Tính Văn - L.Giang Toán - Thúy
6 1 Toán - Bảy GDCD - Cô ý Văn - An TC. Anh - L.Huyên Địa - Ngọc
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Hồng Trinh
Dung lượng: 73,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: XLS
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)