Tham Khao
Chia sẻ bởi Nguyễn Vân |
Ngày 11/10/2018 |
36
Chia sẻ tài liệu: Tham Khao thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
KÝ HIỆU PHIÊN ÂM ĐƯỢC DÙNG TRONG SÁCH GIÁO KHOA
A. Nguyên âm đơn & nguyên âm đôi
ÂM
TRONG TỪ
KÝ HIỆU
SO VỚI ÂM
TIẾNG VIỆT
VÍ DỤ MINH HỌA
/i
see
/ si: /
i -i
free, tea, we, key, knee
/i/
happy
/ ‘hæpi /
i
study, busy, ready, really
/I/
sit
/ /
i
fix, with, witness, liter, hit
/e/
ten
/ ten /
e
lend, spend, when, rent, bed
/æ/
cat
/ kæt /
a - e
map, fan, land, fat, hat,
/å
father
/ fa:(r) /
a - a
farm, calm, star, park, car
/ó/
got
/ /
o
hot, cod, spot, cock, slot
/Ø
saw
/ : /
ô - ô
more, course, store, ashore
/U/
put
/ /
u
look, cook, foot, book
/u
too
/ : /
u - u
cool, shoe, whose, move
/u/
actual
//
u
gradual, educate, graduation
/ú/
cup
/ /
ấ - á
young, among, enough, stuff
fur
/ f¨:(r) /
ơ -ơ
stir, nurse, shirt, skirt
/E/
about
/ /
ơ
today, ago, nature, colour
/eI/
say
/ /
ê -i
away, stay, may, play
/EU/
go
/ /
ơu
show, hold, phone, coat
/aI/
my
/ /
ai
kind, like, while, shy, nice
/ØI/
boy
/ /
oi
coin, toy, noisy, spoil
/aU/
now
/ /
au
cow, how, cloud, trousers
/IE/
hear
/ /
i-ơ
near, tear, fear, steering
/eE/
hair
/ /
e-ơ
share, where, care, fair, stair
/UE/
pure
/ (r) /
u-ơ
sure, tour, pure, cure
B. Phụ âm
ÂM
TRONG TỪ
KÝ HIỆU
SO VỚI ÂM
TIẾNG VIỆT
VÍ DỤ MINH HỌA
/p/
pen
/ pen /
pờ
people, put, police, stop
/b/
bad
/ bæd /
bờ
bad, boy, bill, bob, baby
/t/
tea
/ : /
tờ-chờ
teacher, toy, tin, tonight
/d/
did
/ /
đờ
do, donkey, intend, doubt
/k/
cat
/ kæt /
kờ
cow, copy, skull, thank
/g/
get
/ get /
gờ
game, bag, gather, guide, gun
/tS/
chain
/ tSeIn /
chờ-rờ
chip, choice, teach, cheers
/dZ/
jam
/ /
trờ-rờ
bridge, village, join, jam, June
/f/
fall
/ :l /
phờ
photo, finish, fat, cough
A. Nguyên âm đơn & nguyên âm đôi
ÂM
TRONG TỪ
KÝ HIỆU
SO VỚI ÂM
TIẾNG VIỆT
VÍ DỤ MINH HỌA
/i
see
/ si: /
i -i
free, tea, we, key, knee
/i/
happy
/ ‘hæpi /
i
study, busy, ready, really
/I/
sit
/ /
i
fix, with, witness, liter, hit
/e/
ten
/ ten /
e
lend, spend, when, rent, bed
/æ/
cat
/ kæt /
a - e
map, fan, land, fat, hat,
/å
father
/ fa:(r) /
a - a
farm, calm, star, park, car
/ó/
got
/ /
o
hot, cod, spot, cock, slot
/Ø
saw
/ : /
ô - ô
more, course, store, ashore
/U/
put
/ /
u
look, cook, foot, book
/u
too
/ : /
u - u
cool, shoe, whose, move
/u/
actual
//
u
gradual, educate, graduation
/ú/
cup
/ /
ấ - á
young, among, enough, stuff
fur
/ f¨:(r) /
ơ -ơ
stir, nurse, shirt, skirt
/E/
about
/ /
ơ
today, ago, nature, colour
/eI/
say
/ /
ê -i
away, stay, may, play
/EU/
go
/ /
ơu
show, hold, phone, coat
/aI/
my
/ /
ai
kind, like, while, shy, nice
/ØI/
boy
/ /
oi
coin, toy, noisy, spoil
/aU/
now
/ /
au
cow, how, cloud, trousers
/IE/
hear
/ /
i-ơ
near, tear, fear, steering
/eE/
hair
/ /
e-ơ
share, where, care, fair, stair
/UE/
pure
/ (r) /
u-ơ
sure, tour, pure, cure
B. Phụ âm
ÂM
TRONG TỪ
KÝ HIỆU
SO VỚI ÂM
TIẾNG VIỆT
VÍ DỤ MINH HỌA
/p/
pen
/ pen /
pờ
people, put, police, stop
/b/
bad
/ bæd /
bờ
bad, boy, bill, bob, baby
/t/
tea
/ : /
tờ-chờ
teacher, toy, tin, tonight
/d/
did
/ /
đờ
do, donkey, intend, doubt
/k/
cat
/ kæt /
kờ
cow, copy, skull, thank
/g/
get
/ get /
gờ
game, bag, gather, guide, gun
/tS/
chain
/ tSeIn /
chờ-rờ
chip, choice, teach, cheers
/dZ/
jam
/ /
trờ-rờ
bridge, village, join, jam, June
/f/
fall
/ :l /
phờ
photo, finish, fat, cough
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Vân
Dung lượng: 138,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)