Test No 4 English 6 (2006-2007) (1)

Chia sẻ bởi Võ Hồng Sơn | Ngày 10/10/2018 | 26

Chia sẻ tài liệu: Test No 4 English 6 (2006-2007) (1) thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

TRƯỜNG THCS BÌNH CHÂU
Lớp: …………………………………………………………………………….…….…
Họ và tên: ………………………………………………………………………
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ
Môn: Tiếng Anh 6
Tiết: /PPCT
Thời gian: 15 phút (phần TN)
Điểm:


A. TRẮC NGHIỆM: (3 điểm)
Em hãy chọn và khoanh tròn chữ cái đứng trước từ đúng để hoàn thành các câu sau:

1. He _______ soccer every afternoon.
A. play B. playing C. plays
2. _______ they like sports? Yes, they do.
A. Do B. Does C. Are
3. _______ are you going to do tomorrow?
A. How B. What C. Where
4. Let’s _______ to the movie.
A. going B. goes C. go
5. What about _______ soccer.
A. playing B. play C. plays
6. We _______ to school by bike.
A. go usually B. usually go C. going
7. Lan stay _______ her aunt and uncle.
A. on B. in C. with
8. She is going to stay Hue _______ two week.
A. for B. with C. at
9. I’m going to stay _______ my uncle.
A. to B. with C. at
10. _______ are you going to stay Ha Noi? For three days.
A. How often B. How far C. How long
11. She is going _______ the citadel.
A. visit B. to visit C. visiting
12. He is going to _______ some photos.
A. do B. take C. make
----------------------------------------------------------------------------------
TRƯỜNG THCS BÌNH CHÂU
Lớp: …………………………………………………………………………….…….…
Họ và tên: ………………………………………………………………………
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ
Môn: Tiếng Anh 6
Tiết: /PPCT
Thời gian: 30 phút (phần TL)
Điểm:

B. TỰ LUẬN: (7 điểm)
I. Em hãy viết từ trái nghĩa của các từ sau: (1 điểm)
1. hot → . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3. old → . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
2. cool → . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4. weak → . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
II. Tìm từ không cùng nhóm: (1 điểm)
5. spring – weather – winter – summer → . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
6. hot – warm – want – cool → . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
7. volleyball – basketball – swimming – read→ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
8. always – sometimes – time – never → . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
III. Viết các trạng từ chỉ tầng suất thích hợp: (2,5 điểm)
9. vvvvv → . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12. v → . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
10. vvv → . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 13. x → . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
11. vv → . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
IV. Em hãy tìm và sửa lỗi sai trong phần gạch dưới, mỗi câu có một lỗi sai: (1 điểm)

14. Do you like
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Võ Hồng Sơn
Dung lượng: 6,27KB| Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)