Test No 3 English 6 (2008-2009) (3)
Chia sẻ bởi Võ Hồng Sơn |
Ngày 10/10/2018 |
28
Chia sẻ tài liệu: Test No 3 English 6 (2008-2009) (3) thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Binh Chau secondary school
Class: …………………………………………………………………………….……
Name: ………………………………………………………………………………………
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ
Môn: English 6
Thời gian: 45 phút
Ms:
A. TRẮC NGHIỆM: (3 điểm)
I. Chọn và khoanh tròn từ đúng để hoàn thành các câu sau. (2 điểm)
1/ She ____________ tall.
A. is B. am C. are
2/ ____________ I help you?
A. Do B. Have C. Can
3/ What ____________ is her hair? It’s black.
A. color B. tall C. has
4/ We often have ____________ at 7.00 p.m.
A. breakfast B. lunch C. dinner
5/ Lemonade, apple juice, soda and ____________ are cold drinks.
A. noodles B. vegetables C. iced tea
6/ How much ____________ beef do you need? 200 grams.
A. many B. much C. is
7/ They are ____________ soccer now.
A. play B. playing C. to play
8/ I’d like some rice. I’m ____________ .
A. thirsty B. hungry C. hot
II. Nối các từ ở cột A với các từ ở cột B cho phù hợp. (1 điểm)
A
B
1. a bar of
2. a dozen of
3. abottle of
4. a tube of
a. cooking oil
b. toothpaste
c. soap
d. eggs
* Answer: 1 -. . . . . . . . ; 2 -. . . . . . . . ; 3 -. . . . . . . . ; 4 -. . . . . . . .
B. TỰ LUẬN: (7 điểm)
I. Điền a / an / any / some vào chỗ trống cho thích hợp. (2 điểm)
1/ She would like _____________ orange, please.
2/ Are there _____________ eggs in the box?
3/ Would like _____________ meat.
4/ I would like _____________ can of soda.
II. Điền tính từ thích hợp vào chỗ trống. (2 điểm)
1/ He isn’t heavy. He is _____________ .
2/ She isn’t tall. She is _____________ .
3/ He isn’t cold. He is _____________ .
4/ Your school isn’t big. It is _____________ .
III. Hãy điền vào chỗ trống trong dạng đã chia của động từ trong ngoặc. (2 điểm)
1/ Lan and Nga (drink) _____________ iced tea at the moment.
2/ How much (be) _____________ the pens? They’re two thousand dong.
3/ Mr Nam (get) _____________ up early in the morning.
4/ What would you (like) _____________ ? I’d like orange juice.
IV. Hãy trả lời các câu hỏi sau. (1 điểm)
1/ What is your favorite food?
→ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
2/ What do you have for lunch?
→ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
----------------------------------------------------------------------------------
Class: …………………………………………………………………………….……
Name: ………………………………………………………………………………………
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ
Môn: English 6
Thời gian: 45 phút
Ms:
A. TRẮC NGHIỆM: (3 điểm)
I. Chọn và khoanh tròn từ đúng để hoàn thành các câu sau. (2 điểm)
1/ She ____________ tall.
A. is B. am C. are
2/ ____________ I help you?
A. Do B. Have C. Can
3/ What ____________ is her hair? It’s black.
A. color B. tall C. has
4/ We often have ____________ at 7.00 p.m.
A. breakfast B. lunch C. dinner
5/ Lemonade, apple juice, soda and ____________ are cold drinks.
A. noodles B. vegetables C. iced tea
6/ How much ____________ beef do you need? 200 grams.
A. many B. much C. is
7/ They are ____________ soccer now.
A. play B. playing C. to play
8/ I’d like some rice. I’m ____________ .
A. thirsty B. hungry C. hot
II. Nối các từ ở cột A với các từ ở cột B cho phù hợp. (1 điểm)
A
B
1. a bar of
2. a dozen of
3. abottle of
4. a tube of
a. cooking oil
b. toothpaste
c. soap
d. eggs
* Answer: 1 -. . . . . . . . ; 2 -. . . . . . . . ; 3 -. . . . . . . . ; 4 -. . . . . . . .
B. TỰ LUẬN: (7 điểm)
I. Điền a / an / any / some vào chỗ trống cho thích hợp. (2 điểm)
1/ She would like _____________ orange, please.
2/ Are there _____________ eggs in the box?
3/ Would like _____________ meat.
4/ I would like _____________ can of soda.
II. Điền tính từ thích hợp vào chỗ trống. (2 điểm)
1/ He isn’t heavy. He is _____________ .
2/ She isn’t tall. She is _____________ .
3/ He isn’t cold. He is _____________ .
4/ Your school isn’t big. It is _____________ .
III. Hãy điền vào chỗ trống trong dạng đã chia của động từ trong ngoặc. (2 điểm)
1/ Lan and Nga (drink) _____________ iced tea at the moment.
2/ How much (be) _____________ the pens? They’re two thousand dong.
3/ Mr Nam (get) _____________ up early in the morning.
4/ What would you (like) _____________ ? I’d like orange juice.
IV. Hãy trả lời các câu hỏi sau. (1 điểm)
1/ What is your favorite food?
→ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
2/ What do you have for lunch?
→ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
----------------------------------------------------------------------------------
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Hồng Sơn
Dung lượng: 6,56KB|
Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)