Test No 3 English 6 (2008-2009) (2)

Chia sẻ bởi Võ Hồng Sơn | Ngày 10/10/2018 | 21

Chia sẻ tài liệu: Test No 3 English 6 (2008-2009) (2) thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Binh Chau secondary school
Class: …………………………………………………………………………….……
Name: ………………………………………………………………………………………
 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ
Môn: English 6
Thời gian: 45 phút

Ms:


A. TRẮC NGHIỆM: (3 điểm)
I. Choose the correct answers. (2 điểm)
(Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước đáp án đúng để hoàn thành các câu sau)
1/ He isn’t fat. He’s _____________ .
A. very fat B. thin C. teacher
2/ Nga _____________ full lips.
A. has B. have C. are
3/ _____________ are your eyes?
A. What B. What color C. Which
4/ How does she _____________ ? She’s cold.
A. feel B. feels C. do
5/ _____________ some coffee?
A. Would you to like B. Do you would C. Would you like
6/ There isn’t any _____________ .
A. milk B. bananas C. noodles
7/ How _____________ oranges does she want? A dozen.
A. much B. many C. do
8/ My mother _____________ a can of peas.
A. need B. to need C. needs
II. Match the words in column A with in column B. (1 điểm)
(Nối từ thích hợp ở cột A với cột B)
A
B

1. a box of
2. a bar of
3. a tube of
4. a kilo of
a. rice
b. toothpaste
c. chocolate
d. soap



* Answer: 1 -. . . . . . . . ; 2 -. . . . . . . . ; 3 -. . . . . . . . ; 4 -. . . . . . . .
B. TỰ LUẬN: (7 điểm)
I. Tìm từ không cùng nhóm trong các từ sau. (1 điểm)
1/ tall / short / aval / thin ( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
2/ milk / meat / noodles / chicken ( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
3/ white / round / red / blue ( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
4/ hungry / tired / thirsty / some ( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
II. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc. (2 điểm)
1/ She (not / be) _____________ tall. She is short.
2/ Lan (like) _____________ some fruit.
3/ He (go) _____________ to bed now.
4/ _____________ you (want) _____________ some rice? Yes, I do.
III. Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống. (2 điểm)
1/ There are _____________ vegetables in the fridge. (some / any / a / an)
2/ Would you like _____________ orange, please? (a / any / an / some)
IV. Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau. (1 điểm)
1/ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .?
- Nam feels thirsty.
2/ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .?
- My favorite food is fish.
IV. Hoàn thành bài hội thoại với từ cho sẵn trong khung. (2 điểm)

Nam: How do you _____________ ?
Lan: I’m hot and I am _____________ .
Nam: What _____________ you like?
Lan: I’d _____________ orange juice. What about you?
Nam
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Võ Hồng Sơn
Dung lượng: 7,12KB| Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)