Test No 3 English 6 (2006-2007) (4)
Chia sẻ bởi Võ Hồng Sơn |
Ngày 10/10/2018 |
24
Chia sẻ tài liệu: Test No 3 English 6 (2006-2007) (4) thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG THCS BÌNH CHÂU
Lớp: …………………………………………………………………………….…….…
Họ và tên: ………………………………………………………………………
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ
Môn: English 6
Tiết: /PPCT
Thời gian: 15 phút (phần TN)
Điểm:
A. TRẮC NGHIỆM: (3 điểm)
Chọn và khoanh tròn từ đúng để hoàn thành các câu sau:
1.She _______ tall.
A. is B. am C. are
2. _______ I hepl you ?
A. Do B. Have C. Can
3. He isn’t fast. He is _______ .
A. thin B. heavy C. fast
4. she wants _______ vegetables.
A. some B. any C. an
5. What_______ is her hair. It’s black.
A. color B. tall C. has
6. I’d like _______ fish , please.
A. an B. any C. some
7. How does she _______ ? she is hungry.
A. feel B. feels C. do
8. How _______ oranges does she want ? A dozen.
A. much B. many C. do
9. He has _______ oval face.
A. a B. an C. the
10. Do you want _______ milk ?
A. some B. a C. any
11. My mother _______ a can of soda.
A. is B. needs C. want
12. How _______ beef do you need ? 200 grams.
A. much B. many C. is
----------------------------------------------------------------------------------
TRƯỜNG THCS BÌNH CHÂU
Lớp: …………………………………………………………………………….…….…
Họ và tên: ………………………………………………………………………
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ
Môn: English 6
Tiết: /PPCT
Thời gian: 30 phút (phần TL)
Điểm:
B. TỰ LUẬN: (7 ms)
I. Điền a, an, any, some vào chỗ trống cho thích hợp (2 điểm).
1. She would like __________ orange, please.
2. Are there __________ eggs in the box?
3. Would you like __________ meat.
4. I would like __________ can of soda.
II. Nối các từ thích hợp ở cột A với các từ ở cột B: ( 2 điểm)
A
B
1. a bar of
a. cooking oil
2. a dozen of
b. toothpaste
3. a bottle of
c. soap
4. a tube of
d. eggs
* Answer key: 1 - . . . . . . ; 2 - . . . . . . ; 3 - . . . . . . ; 4 - . . . . . .
III. Hãy điền tính từ thích hợp vào chỗ trống (2 điểm).
1. He isn’t heavy. He is _____________ .
2. She isn’t hungry. She is _____________ .
3. He isn’t tall. He is _____________ .
4. Your school isn’t big. It is _____________ .
IV. Hoàn thành hội thoại sau: (1điểm)
Salasgirl : Can I ____________ you?
Thu : Yes. ____________ ____________ some beef, please.
Salasgirl : ____________ ____________ do you want ?
Thu : Two hundred grams, please.
----------------------------------------------------------------------------------
Lớp: …………………………………………………………………………….…….…
Họ và tên: ………………………………………………………………………
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ
Môn: English 6
Tiết: /PPCT
Thời gian: 15 phút (phần TN)
Điểm:
A. TRẮC NGHIỆM: (3 điểm)
Chọn và khoanh tròn từ đúng để hoàn thành các câu sau:
1.She _______ tall.
A. is B. am C. are
2. _______ I hepl you ?
A. Do B. Have C. Can
3. He isn’t fast. He is _______ .
A. thin B. heavy C. fast
4. she wants _______ vegetables.
A. some B. any C. an
5. What_______ is her hair. It’s black.
A. color B. tall C. has
6. I’d like _______ fish , please.
A. an B. any C. some
7. How does she _______ ? she is hungry.
A. feel B. feels C. do
8. How _______ oranges does she want ? A dozen.
A. much B. many C. do
9. He has _______ oval face.
A. a B. an C. the
10. Do you want _______ milk ?
A. some B. a C. any
11. My mother _______ a can of soda.
A. is B. needs C. want
12. How _______ beef do you need ? 200 grams.
A. much B. many C. is
----------------------------------------------------------------------------------
TRƯỜNG THCS BÌNH CHÂU
Lớp: …………………………………………………………………………….…….…
Họ và tên: ………………………………………………………………………
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ
Môn: English 6
Tiết: /PPCT
Thời gian: 30 phút (phần TL)
Điểm:
B. TỰ LUẬN: (7 ms)
I. Điền a, an, any, some vào chỗ trống cho thích hợp (2 điểm).
1. She would like __________ orange, please.
2. Are there __________ eggs in the box?
3. Would you like __________ meat.
4. I would like __________ can of soda.
II. Nối các từ thích hợp ở cột A với các từ ở cột B: ( 2 điểm)
A
B
1. a bar of
a. cooking oil
2. a dozen of
b. toothpaste
3. a bottle of
c. soap
4. a tube of
d. eggs
* Answer key: 1 - . . . . . . ; 2 - . . . . . . ; 3 - . . . . . . ; 4 - . . . . . .
III. Hãy điền tính từ thích hợp vào chỗ trống (2 điểm).
1. He isn’t heavy. He is _____________ .
2. She isn’t hungry. She is _____________ .
3. He isn’t tall. He is _____________ .
4. Your school isn’t big. It is _____________ .
IV. Hoàn thành hội thoại sau: (1điểm)
Salasgirl : Can I ____________ you?
Thu : Yes. ____________ ____________ some beef, please.
Salasgirl : ____________ ____________ do you want ?
Thu : Two hundred grams, please.
----------------------------------------------------------------------------------
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Hồng Sơn
Dung lượng: 7,16KB|
Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)