Test No 3 English 6 (2006-2007) (2)
Chia sẻ bởi Võ Hồng Sơn |
Ngày 10/10/2018 |
29
Chia sẻ tài liệu: Test No 3 English 6 (2006-2007) (2) thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG THCS BÌNH CHÂU
Lớp: …………………………………………………………………………….…….…
Họ và tên: ………………………………………………………………………
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ
Môn: English 6
Tiết: /PPCT
Thời gian: 15 phút (phần TN)
Điểm:
A. TRẮC NGHIỆM: (3 ms)
Khoanh tròn từ đúng nhất:
1. There are _______ apples on the table.
A. a B. an C. some D. any
2. _______ help you? Yes, I’d some bey please.
A. Do B. Am C. Would D. Can
3. What’s your favorite _______ Mai ? I like fish.
A. vegetables B. food C. drinks D. meat
4. Lemonade, apple juice, soda and _______ are cold drinks.
A. beans B. noodles C. vegatables D. iced tea
5. His hair isn’t short. It’s _______ .
A. long B. light C. full D.tall
6. How much is a _______ of toothpaste.
A. can B. bar C. tube D. box
7. I’d like some rice. I’m _______ .
A. thirsty B hungry C. full D. hot
8. _______ milk do you have a day ?
A. How B. How many C. How much D. How old
9. I want _______ glass of milk.
A. a B. an C. two D. some
10. She does her homework _______ the evening.
A. in B. on C. at D. for
11. His lips aren’t full. They are _______ .
A. fat B. weak C. thin D. long
12. There isn’t _______ milk in the bottle.
A. a B. an C. any D. some
----------------------------------------------------------------------------------
TRƯỜNG THCS BÌNH CHÂU
Lớp: …………………………………………………………………………….…….…
Họ và tên: ………………………………………………………………………
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ
Môn: English 6
Tiết: /PPCT
Thời gian: 30 phút (phần TL)
Điểm:
B. TỰ LUẬN: (7 điểm)
I. Chia động từ trong ngoặc ở thể thì thích hợp: (2 điểm)
1. Lan and Nga (drink) ____________ iced tea now.
2. They (eat) ____________ fish every day.
3. There (not be) ____________ any water in the bollte.
4. What time ____________ Lan ____________ up everymorning (get)
II. Hãy điền some hoặc any vào chỗ trống: (2 điểm)
1. She doesn’t want ____________ meat.
2. I want ____________ beef.
3. They don’t want ____________ chicken.
4. Lan has ____________ fruits.
III. Đặt câu hỏi cho từ gạch dưới: (1điểm)
1. A sandwitch is 2000đ
( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
2. Nam feels hungry
( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
IV. Xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh: (2 điểm)
1. a / of / likes / orange / juice / Mai / glass.
( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
2. for / have / lunch / What / you / do ?
( . . . . .
Lớp: …………………………………………………………………………….…….…
Họ và tên: ………………………………………………………………………
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ
Môn: English 6
Tiết: /PPCT
Thời gian: 15 phút (phần TN)
Điểm:
A. TRẮC NGHIỆM: (3 ms)
Khoanh tròn từ đúng nhất:
1. There are _______ apples on the table.
A. a B. an C. some D. any
2. _______ help you? Yes, I’d some bey please.
A. Do B. Am C. Would D. Can
3. What’s your favorite _______ Mai ? I like fish.
A. vegetables B. food C. drinks D. meat
4. Lemonade, apple juice, soda and _______ are cold drinks.
A. beans B. noodles C. vegatables D. iced tea
5. His hair isn’t short. It’s _______ .
A. long B. light C. full D.tall
6. How much is a _______ of toothpaste.
A. can B. bar C. tube D. box
7. I’d like some rice. I’m _______ .
A. thirsty B hungry C. full D. hot
8. _______ milk do you have a day ?
A. How B. How many C. How much D. How old
9. I want _______ glass of milk.
A. a B. an C. two D. some
10. She does her homework _______ the evening.
A. in B. on C. at D. for
11. His lips aren’t full. They are _______ .
A. fat B. weak C. thin D. long
12. There isn’t _______ milk in the bottle.
A. a B. an C. any D. some
----------------------------------------------------------------------------------
TRƯỜNG THCS BÌNH CHÂU
Lớp: …………………………………………………………………………….…….…
Họ và tên: ………………………………………………………………………
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ
Môn: English 6
Tiết: /PPCT
Thời gian: 30 phút (phần TL)
Điểm:
B. TỰ LUẬN: (7 điểm)
I. Chia động từ trong ngoặc ở thể thì thích hợp: (2 điểm)
1. Lan and Nga (drink) ____________ iced tea now.
2. They (eat) ____________ fish every day.
3. There (not be) ____________ any water in the bollte.
4. What time ____________ Lan ____________ up everymorning (get)
II. Hãy điền some hoặc any vào chỗ trống: (2 điểm)
1. She doesn’t want ____________ meat.
2. I want ____________ beef.
3. They don’t want ____________ chicken.
4. Lan has ____________ fruits.
III. Đặt câu hỏi cho từ gạch dưới: (1điểm)
1. A sandwitch is 2000đ
( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
2. Nam feels hungry
( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
IV. Xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh: (2 điểm)
1. a / of / likes / orange / juice / Mai / glass.
( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
2. for / have / lunch / What / you / do ?
( . . . . .
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Hồng Sơn
Dung lượng: 7,68KB|
Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)