Test 15'-N1-2011-2012
Chia sẻ bởi Trần Vĩnh Hưng |
Ngày 10/10/2018 |
24
Chia sẻ tài liệu: Test 15'-N1-2011-2012 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
MATRIX FOR THE FIFTEEN-MINUTES TEST – ENGLISH 6-NUMBER 1
SHOOL YEAR: 2011-2012
THE FIRST SEMESTER
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng số câu/điểm
TN
TL
TN
TL
TN
TL
I. Questions
Câu
4
4
điểm
2
2
II. Vocabulary and Grammar
Câu
4
2
2
8
điểm
2
1
1
4
III. Writing:
Câu
2
1
1
4
điểm
2
1
1
4
Tổng
Câu
4
2
2
5
2
1
16
điểm
2
2
1
3
1
1
10
Nguyen Binh Khiem Junior High School
Class: 6 __.
Name: ____________________________
TEST 15’ (No1)
Points
Comment
I/ Em hãy chọn câu hỏi ở cột A với câu trả lời đúng ở cột B. (2pts)
A B
1. What is that? a. My name’s Tuan.
2. How old are you? b. I live in Gia Lai.
3. What’s your name? c. It’s a telephone.
4. Where do you live? d. I’m twelve years old.
Trả lời: 1 + _____ 2 + _____ 3 + ______ 4 + ______
II/ Em hãy khoanh tròn chữ cái A, B, hoặc C để chọn đáp án đúng cho các câu dưới đây. (4pts)
5. Minh _____ a student at Nguyen Binh Khiem school.
A. am B. are C. is
6. Is that your school bag? => _____.
A. Yes, I am B. No, I am not C. Yes, that is my bag.
7. Close your _____, please.
A. book B. ruler C. board
8. Five and ten is _____.
A. twenty B. sixteen C. fifteen
9. Xuan: Good afternoon, Tuan. – Tuan: _____.
A. Good night B. Good afternoon C. Good morning
10. Em muốn giới thiệu bạn Quang với mọi người, em nói như thế nào?
A. I’m Quang. B. This is Quang. C. My name’s Quang.
11. Em hãy tìm từ khác loại với các từ còn lại.
A. window B. eraser C. pencil
12. Khi có một vị khách đến nhà, em muốn mời vị khách đó vào nhà em nói:
A. Stand up, please. B. Sit down, please. C. Come in, please.
III/ Em hãy hoàn thành bài hội thoại bằng cách điền 1 từ vào mỗi chỗ trống. (4pts)
Trang: Hello, What’s your name?
Nam: Hi, I’m Nam.
Trang: How do you (13)________ your name?
Nam: N – A – M.
Trang: How are you?
Nam: I’m (14)________, thanks. Where do you live?
Trang: I live (15)________ Ia Hrung.
Nam: Good-bye, Trang.
Trang: (16)________, Nam.
THE END
ANSWER KEYS
I/ (2pts)
1 + c 2 + d 3 + a 4 + b
(0,5 pts with a correct answer.)
II/ (4pts)
5. C. is 9. B. Good afternoon
6. C. Yes, that is my bag. 10. B. This is Quang.
7. A. book 11. A. window
8. C. fifteen 12. C. Come in, please.
(0,5 pts with a correct answer.)
III/ (4pts)
13. spell 14. fine 15. in 16. Goodbye / Bye
(1,0 pt with a correct answer.)
SHOOL YEAR: 2011-2012
THE FIRST SEMESTER
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng số câu/điểm
TN
TL
TN
TL
TN
TL
I. Questions
Câu
4
4
điểm
2
2
II. Vocabulary and Grammar
Câu
4
2
2
8
điểm
2
1
1
4
III. Writing:
Câu
2
1
1
4
điểm
2
1
1
4
Tổng
Câu
4
2
2
5
2
1
16
điểm
2
2
1
3
1
1
10
Nguyen Binh Khiem Junior High School
Class: 6 __.
Name: ____________________________
TEST 15’ (No1)
Points
Comment
I/ Em hãy chọn câu hỏi ở cột A với câu trả lời đúng ở cột B. (2pts)
A B
1. What is that? a. My name’s Tuan.
2. How old are you? b. I live in Gia Lai.
3. What’s your name? c. It’s a telephone.
4. Where do you live? d. I’m twelve years old.
Trả lời: 1 + _____ 2 + _____ 3 + ______ 4 + ______
II/ Em hãy khoanh tròn chữ cái A, B, hoặc C để chọn đáp án đúng cho các câu dưới đây. (4pts)
5. Minh _____ a student at Nguyen Binh Khiem school.
A. am B. are C. is
6. Is that your school bag? => _____.
A. Yes, I am B. No, I am not C. Yes, that is my bag.
7. Close your _____, please.
A. book B. ruler C. board
8. Five and ten is _____.
A. twenty B. sixteen C. fifteen
9. Xuan: Good afternoon, Tuan. – Tuan: _____.
A. Good night B. Good afternoon C. Good morning
10. Em muốn giới thiệu bạn Quang với mọi người, em nói như thế nào?
A. I’m Quang. B. This is Quang. C. My name’s Quang.
11. Em hãy tìm từ khác loại với các từ còn lại.
A. window B. eraser C. pencil
12. Khi có một vị khách đến nhà, em muốn mời vị khách đó vào nhà em nói:
A. Stand up, please. B. Sit down, please. C. Come in, please.
III/ Em hãy hoàn thành bài hội thoại bằng cách điền 1 từ vào mỗi chỗ trống. (4pts)
Trang: Hello, What’s your name?
Nam: Hi, I’m Nam.
Trang: How do you (13)________ your name?
Nam: N – A – M.
Trang: How are you?
Nam: I’m (14)________, thanks. Where do you live?
Trang: I live (15)________ Ia Hrung.
Nam: Good-bye, Trang.
Trang: (16)________, Nam.
THE END
ANSWER KEYS
I/ (2pts)
1 + c 2 + d 3 + a 4 + b
(0,5 pts with a correct answer.)
II/ (4pts)
5. C. is 9. B. Good afternoon
6. C. Yes, that is my bag. 10. B. This is Quang.
7. A. book 11. A. window
8. C. fifteen 12. C. Come in, please.
(0,5 pts with a correct answer.)
III/ (4pts)
13. spell 14. fine 15. in 16. Goodbye / Bye
(1,0 pt with a correct answer.)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Vĩnh Hưng
Dung lượng: 50,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)