Test:15'
Chia sẻ bởi Nguyên Văn Thắng |
Ngày 10/10/2018 |
48
Chia sẻ tài liệu: Test:15' thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Name:………………………. ( No. 1 ) Class: 6 A
THE TEST OF ENGLISH
Time: 15 minutes
Mark
Teacher’s comments
I- Viết các tính từ trái nghĩa của các tính từ sau ( 3 điểm):
big # ……………. 4. heavy # …………….
tall #................. …. 5. strong # …………..
thin # …………. …. 6. new # …………..
II- Khoanh tròn đáp án đúng trong số A, B, C hoặc D (3 điểm)
1. “…………….. do you feel?” – “I feel tired.”
A. What B. When C. Why D. How
2. I’m tired. I’d like …………….. down.
A. to sit B. sitting C. sat D. sits
3. I …………….. some noodles because I’m hungry.
A. would B. wouldn’t like C. would like D. wouldn’t
4. There are …………….. oranges on the table.
A. some B. any C. a D. an
5. There …………….. some milk in the kitchen.
A. are B. be C. am D. is
6. There isn’t …………….. books in this room.
A. some B. any C. a D. an
III- Điền một từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn hội thoại. ( 4 điểm):
Phong: (1)………………………for your lunch, Nam?
Nam: There (2)…………………….some chicken and some rice.
Phong: Are there any……………………..?
Nam: No. There (4)……………………..any vegetables.
Phong: Is there any (5)…………………………..?
Nam: Yes. There are some bananas.
Phong: What is there to (6)…………………?
Nam: There is (7)…………………………orange juice.
Phong: Is there (8)……………………soda?
Nam: No. There isn’t any soda.
Name:………………………. ( No. 2 ) Class: 6 A
THE TEST OF ENGLISH
Time: 15 minutes
Mark
Teacher’s comments
I- Viết các tính từ trái nghĩa của các tính từ sau ( 3 điểm):
black # ………… 4. hot # …………….
new #................. 5. hungry # …………..
long # …………. 6. light # …………..
II- Khoanh tròn đáp án đúng trong số A, B, C hoặc D (3 điểm)
1. “…………….. are Lan’s eyes?” – “They are blue.”
A. What B. How C. When D. What color
2. “Is your book black …………….. white?” – “It’s black.”
A. and B. or C. a D. an
3. …………….. your teeth white and clean?
A. Is B. Are C. Am D. Be
4. “What …………….. you like?” – “I’d like some noodles.”
A. will B. would C. want D. old
5. “Is there …………….. milk?” – “Yes, there is.”
A. some B. any C. a D. an
6. “Would you like an orange?” – “No, ……………..”
A. I would B. She would C. I wouldn’t D. I’d like
III- Điền một từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn hội thoại. ( 4 điểm):
Huong: How do you (1)……………………………., Phong?
Phong: I’m (2)………………….and I’m thirsty.
Huong: What would you (3)……………………..?
Phong: I’d like a (4)………………………………
Huong: (5)………………………………you like some noodles?
Phong: No, thanks. I’m (6)…………………………….
Huong: Would you like a cold drink, Nam?
Nam: No, I wouldn’t. I’m (7)…………………………thirsty, but I’m hungry.
I’d like some ( 8)…………………….
THE TEST OF ENGLISH
Time: 15 minutes
Mark
Teacher’s comments
I- Viết các tính từ trái nghĩa của các tính từ sau ( 3 điểm):
big # ……………. 4. heavy # …………….
tall #................. …. 5. strong # …………..
thin # …………. …. 6. new # …………..
II- Khoanh tròn đáp án đúng trong số A, B, C hoặc D (3 điểm)
1. “…………….. do you feel?” – “I feel tired.”
A. What B. When C. Why D. How
2. I’m tired. I’d like …………….. down.
A. to sit B. sitting C. sat D. sits
3. I …………….. some noodles because I’m hungry.
A. would B. wouldn’t like C. would like D. wouldn’t
4. There are …………….. oranges on the table.
A. some B. any C. a D. an
5. There …………….. some milk in the kitchen.
A. are B. be C. am D. is
6. There isn’t …………….. books in this room.
A. some B. any C. a D. an
III- Điền một từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn hội thoại. ( 4 điểm):
Phong: (1)………………………for your lunch, Nam?
Nam: There (2)…………………….some chicken and some rice.
Phong: Are there any……………………..?
Nam: No. There (4)……………………..any vegetables.
Phong: Is there any (5)…………………………..?
Nam: Yes. There are some bananas.
Phong: What is there to (6)…………………?
Nam: There is (7)…………………………orange juice.
Phong: Is there (8)……………………soda?
Nam: No. There isn’t any soda.
Name:………………………. ( No. 2 ) Class: 6 A
THE TEST OF ENGLISH
Time: 15 minutes
Mark
Teacher’s comments
I- Viết các tính từ trái nghĩa của các tính từ sau ( 3 điểm):
black # ………… 4. hot # …………….
new #................. 5. hungry # …………..
long # …………. 6. light # …………..
II- Khoanh tròn đáp án đúng trong số A, B, C hoặc D (3 điểm)
1. “…………….. are Lan’s eyes?” – “They are blue.”
A. What B. How C. When D. What color
2. “Is your book black …………….. white?” – “It’s black.”
A. and B. or C. a D. an
3. …………….. your teeth white and clean?
A. Is B. Are C. Am D. Be
4. “What …………….. you like?” – “I’d like some noodles.”
A. will B. would C. want D. old
5. “Is there …………….. milk?” – “Yes, there is.”
A. some B. any C. a D. an
6. “Would you like an orange?” – “No, ……………..”
A. I would B. She would C. I wouldn’t D. I’d like
III- Điền một từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn hội thoại. ( 4 điểm):
Huong: How do you (1)……………………………., Phong?
Phong: I’m (2)………………….and I’m thirsty.
Huong: What would you (3)……………………..?
Phong: I’d like a (4)………………………………
Huong: (5)………………………………you like some noodles?
Phong: No, thanks. I’m (6)…………………………….
Huong: Would you like a cold drink, Nam?
Nam: No, I wouldn’t. I’m (7)…………………………thirsty, but I’m hungry.
I’d like some ( 8)…………………….
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyên Văn Thắng
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)