TEST 1-GRADE 6
Chia sẻ bởi Ngthị Hòa |
Ngày 10/10/2018 |
47
Chia sẻ tài liệu: TEST 1-GRADE 6 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Thuy Phu Secondary school
Name: …………………Class: 6....
ONE PERIOD TEST 1
Subject: ENGLISH -Time: 45 minutes
Mã đề132
Write the correct answer in the table:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
I. READING: (2ms) Chọn một phương án thích hợp:
Mr Pike: Hello. Is your (1).....................Phong?
Phong: Yes. (2).......................Phong.
Mr Pike: How (3)........................ you, Phong?
Phong: I’m (4)........................... Thank you. How are you?
Mr Pike: Fine, thanks. (5)..........................are you, Phong?
Phong: I’m sixteen (6)........................old.
Mr Pike: (7)..................... do you live?
Phong: On Thai Ha street.
Mr Pike: How do you (8)............................ it?
Phong: T-H-A-I H-A.
Mr Pike: Very good, thank you.
Câu 1: A. name B. class C. school D. classmate
Câu 2: A. My name B. This is C. It is D. I’m
Câu 3: A. is B. does C. do D. are
Câu 4: A. eleven B. Phong C. nine D. fine
Câu 5: A. How old B. Who C. How D. What
Câu 6: A. months B. month C. years D. year
Câu 7: A. Which B. Why C. How D. Where
Câu 8: A. live B. repeat C. spell D. remember
II. PHONETICS - VOCABULARY - GRAMMAR - STRUCTURE: (6ms)
Câu 9: Are you students? // ……………..
A. Yes, we do. B. Yes, we are. C. No, I am not. D. Yes, I am.
Câu 10: Tìm từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân:
A. too B. afternoon C. book D. school
Câu 11: Tìm từ khác loại:
A. board B. teacher C. classmate D. student
Câu 12: Tìm từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết có vị trí khác với 3 từ còn lại:
A. stereo B. eraser C. family D. telephone
Câu 13: He is ................engineer.
A. a B. x C. the D. an
Câu 14: .......... is that? - It’s Lan.
A. What B. How C. Who D. Where
Câu 15: Chọn từ (cụm từ) cần phải sửa trong câu sau:
How many television are there in your family?
A B C D
Câu 16: Where does Ba live? // - He lives................a house.
A. on B. in C. at D. from
Câu 17: Tìm từ khác loại:
A. door B. windows C. tables D. desks
Câu 18: . ............................................. // He’s a teacher.
A. Where does your brother live? B. How old is your brother?
C. What do your brother do? D. What does your brother do?
Câu 19: Tìm từ khác loại:
A. doctor B. brother C. engineer D. teacher
Câu 20: How are you? // ......................................
A. I’m eleven. B. I’m Mary.
C. I’m from Vietnam. D. I’m fine, thanks.
Câu 21: How old is your mother? // ……………….................... .
A. She’s forty. B. She’s forty year old.
C. He’s forty years old. D. A & C are correct.
Câu 22: .....................................// - It’s an eraser.
A. What’s your name? B. Who is that?
C. How do you spell it? D. What’s that?
Câu 23: Tìm từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân:
A. couches B. benches C. houses D. tomatoes
Câu 24: Tìm từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Ngthị Hòa
Dung lượng: 52,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)