TEST 1-GRADE 6

Chia sẻ bởi Ngthị Hòa | Ngày 10/10/2018 | 49

Chia sẻ tài liệu: TEST 1-GRADE 6 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:


Thuy Phu Secondary school
Name: …………………Class: 6....
 ONE PERIOD TEST 1
Subject: ENGLISH -Time: 45 minutes


Mã đề 209


Write the correct answer in the table:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16



















17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32



















I. PHONETICS - VOCABULARY - GRAMMAR - STRUCTURE: (6ms)
Câu 1: Chọn từ (cụm từ) cần phải sửa trong câu sau:
How many television are there in your family?
A B C D
Câu 2: .......... is that? - It’s Lan.
A. What B. Who C. How D. Where
Câu 3: Where does Ba live? // - He lives................a house.
A. at B. on C. from D. in
Câu 4: ..........................................// - They’re my friends.
A. What is this? B. Who are those? C. Who is this? D. What are these?
Câu 5: How ..........................you spell your name?
A. is B. are C. do D. does
Câu 6: How old is your mother? // ……………….................... .
A. He’s forty years old. B. She’s forty.
C. She’s forty year old. D. A & C are correct.
Câu 7: Tìm từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân:
A. too B. book C. afternoon D. school
Câu 8: How are you? // ......................................
A. I’m from Vietnam. B. I’m Mary.
C. I’m eleven. D. I’m fine, thanks.
Câu 9: Tìm từ khác loại:
A. are B. this C. is D. am
Câu 10: . ............................................. // He’s a teacher.
A. What does your brother do? B. What do your brother do?
C. Where does your brother live? D. How old is your brother?
Câu 11: Are you students? // ……………..
A. No, I am not. B. Yes, I am. C. Yes, we are. D. Yes, we do.
Câu 12: He is ................engineer.
A. an B. x C. the D. a
Câu 13: .....................................// - It’s an eraser.
A. What’s your name? B. Who is that?
C. How do you spell it? D. What’s that?
Câu 14: Tìm từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân:
A. couches B. benches C. houses D. tomatoes
Câu 15: Tìm từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết có vị trí khác với 3 từ còn lại:
A. seventeen B. eleven C. engineer D. afternoon
Câu 16: ................. this your English teacher?
A. Do B. Are C. Is D. Does
Câu 17: Tìm từ khác loại:







A. brother B. engineer C. teacher D. doctor
Câu 18: Tìm từ khác loại:
A. windows B. tables C. door D. desks
Câu 19: Tìm từ khác loại:
A. teacher B. classmate C. student D. board
Câu 20: How many..................are there in your class? - There are 35.
A. benchies B. bench C. benches D. benchs
Câu 21: Chọn từ (cụm từ) cần phải sửa trong câu sau:
Where is she live? - She lives on Le Loi Street.
A B C D
Câu 22: Forty-four + twelve =.......................
A. fifty-two B. seventy-two C. fifty-six D. seventy-six
Câu 23: What are these? // - They are ................................
A. bookselfs B. a bookself C. bookselfes D. bookselves
Câu 24: Tìm từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết có vị trí khác với 3 từ còn lại:
A. telephone B. eraser C. stereo D. family
II. READING: (2ms) Chọn một phương án thích hợp:
Mr Pike: Hello. Is your (25).....................Phong?
Phong: Yes
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Ngthị Hòa
Dung lượng: 52,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)