TEST 1-GRADE 6
Chia sẻ bởi Ngthị Hòa |
Ngày 10/10/2018 |
42
Chia sẻ tài liệu: TEST 1-GRADE 6 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Thuy Phu Secondary school
Name: …………………Class: 6....
ONE PERIOD TEST 1
Subject: ENGLISH -Time: 45 minutes
Mã đề 357
Write the correct answer in the table:
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
I. WRITING: (2ms)
* Chia hình thức đúng của động từ trong ngoặc:
Câu 1: My mother (be)........................................in the house.
Câu 2: We (be/ not).................................................fine.
* Đặt câu hỏi cho phần gạch chân ở mỗi câu sau:
Câu 3: I am a student.=>....................................................................................................................?
Câu 4: There is one bookshelf in my room.=>...................................................................................?
II. READING: (2ms) Chọn một phương án thích hợp:
Mr Pike: Hello. Is your (5).....................Phong?
Phong: Yes. (6).......................Phong.
Mr Pike: How (7)........................ you, Phong?
Phong: I’m (8)........................... Thank you. How are you?
Mr Pike: Fine, thanks. (9)..........................are you, Phong?
Phong: I’m sixteen (10)........................old.
Mr Pike: (11)..................... do you live?
Phong: On Thai Ha street.
Mr Pike: How do you (12)............................ it?
Phong: T-H-A-I H-A.
Mr Pike: Very good, thank you.
Câu 5: A. classmate B. name C. class D. school
Câu 6: A. It is B. I’m C. My name D. This is
Câu 7: A. are B. do C. is D. does
Câu 8: A. nine B. eleven C. Phong D. fine
Câu 9: A. Who B. What C. How old D. How
Câu 10: A. year B. years C. months D. month
Câu 11: A. How B. Which C. Where D. Why
Câu 12: A. remember B. repeat C. live D. spell
III. PHONETICS - VOCABULARY - GRAMMAR - STRUCTURE: (6ms)
Câu 13: Are you students? // ……………..
A. No, I am not. B. Yes, I am. C. Yes, we are. D. Yes, we do.
Câu 14: How old is your mother? // ……………….................... .
A. He’s forty years old. B. She’s forty year old.
C. She’s forty. D. A & C are correct.
Câu 15: .....................................// - It’s an eraser.
A. How do you spell it? B. Who is that?
C. What’s your name? D. What’s that?
Câu 16: Where does Ba live? // - He lives................a house.
A. in B. on C. at D. from
Câu 17: Chọn từ (cụm từ) cần phải sửa trong câu sau:
How many television are there in your family?
A B C D
Câu 18: Tìm từ khác loại:
A. is B. am C. this D. are
Câu 19: He is ................engineer.
A. the B. an C. x D. a
Câu 20: Tìm từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết có vị trí khác với 3 từ còn lại:
A. telephone B. eraser C. stereo D. family
Câu 21: . ............................................. // He’s a teacher.
A. What does your brother do? B. What do your brother do?
C. Where does your brother live? D. How old is your brother?
Câu 22: Tìm từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân:
A. book B. too C. school D. afternoon
Câu 23: .......... is that? - It’s Lan.
A. What B. How C. Who D. Where
Câu 24: How are you? // ......................................
A. I’m fine, thanks. B. I’m from Vietnam.
C. I’m eleven. D. I’m Mary.
Câu 25: ..........................................// - They’re my friends.
A. Who is
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Ngthị Hòa
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)