TEST 1-GRADE 6

Chia sẻ bởi Ngthị Hòa | Ngày 10/10/2018 | 39

Chia sẻ tài liệu: TEST 1-GRADE 6 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:


Thuy Phu Secondary school
Name: …………………Class: 6....
 ONE PERIOD TEST 1
Subject: ENGLISH -Time: 45 minutes


Mã đề 485


Write the correct answer in the table:
1
2
3
4
5
6
7
8
13
14
15
16
17
18
19
20



















21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36



















I. READING: (2ms) Chọn một phương án thích hợp:
Mr Pike: Hello. Is your (1).....................Phong?
Phong: Yes. (2).......................Phong.
Mr Pike: How (3)........................ you, Phong?
Phong: I’m (4)........................... Thank you. How are you?
Mr Pike: Fine, thanks. (5)..........................are you, Phong?
Phong: I’m sixteen (6)........................old.
Mr Pike: (7)..................... do you live?
Phong: On Thai Ha street.
Mr Pike: How do you (8)............................ it?
Phong: T-H-A-I H-A.
Mr Pike: Very good, thank you.
Câu 1: A. name B. class C. school D. classmate
Câu 2: A. My name B. This is C. It is D. I’m
Câu 3: A. is B. does C. do D. are
Câu 4: A. eleven B. Phong C. nine D. fine
Câu 5: A. How old B. Who C. How D. What
Câu 6: A. months B. month C. years D. year
Câu 7: A. Which B. Why C. How D. Where
Câu 8: A. live B. repeat C. spell D. remember
II. WRITING:(2ms)
* Chia hình thức đúng của động từ trong ngoặc:
Câu 9: They (be)........................................in the living room.
Câu 10: I (be/ not).................................................an engineer.
* Đặt câu hỏi cho phần gạch chân ở mỗi câu sau:
Câu 11: It is a desk.=>..............................................................................................................................?
Câu 12: There are 39 students in my class.=>........................................................................................?
III. PHONETICS - VOCABULARY - GRAMMAR - STRUCTURE: (6ms)
Câu 13: Tìm từ khác loại:
A. windows B. tables C. door D. desks
Câu 14: .....................................// - It’s an eraser.
A. How do you spell it? B. Who is that?
C. What’s your name? D. What’s that?
Câu 15: Are you students? // ……………..
A. No, I am not. B. Yes, we are. C. Yes, I am. D. Yes, we do.
Câu 16: Forty-four + twelve =.......................
A. fifty-two B. seventy-two C. fifty-six D. seventy-six
Câu 17: How many..................are there in your class? - There are 35.
A. benchies B. bench C. benchs D. benches






Câu 18: Tìm từ khác loại:
A. classmate B. teacher C. board D. student
Câu 19: He is ................engineer.
A. the B. x C. a D. an
Câu 20: . ............................................. // He’s a teacher.
A. What does your brother do? B. What do your brother do?
C. Where does your brother live? D. How old is your brother?
Câu 21: Tìm từ khác loại:
A. is B. are C. am D. this
Câu 22: .......... is that? - It’s Lan.
A. What B. How C. Who D. Where
Câu 23: ................. this your English teacher?
A. Is B. Are C. Do D. Does
Câu 24: Tìm từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết có vị trí khác với 3 từ còn lại:
A. stereo B. eraser C. family D. telephone
Câu 25: Tìm từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân:
A. houses B. tomatoes C. couches D. benches
Câu 26: Chọn từ (cụm từ) cần phải sửa
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Ngthị Hòa
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)