Test 1
Chia sẻ bởi Lê Văn Giàu |
Ngày 10/10/2018 |
29
Chia sẻ tài liệu: test 1 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
PHAN BOI CHAU Secondary School
Class: 6/2 ONE PERIOD TEST
Name:……………………. English 6 Time: 45 minunites Date:24/10/07
Điểm Lời phê
Nghe và điền từ vào các cột sau. (2. points):
/s/ /z/ /iz/
____________ ___________ ____________
____________ ___________ ____________
____________ ___________ ____________
____________ ___________ ____________
Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống. (2.5 points)
Hello, Nam. This _______ Ba.
a. am b. is c. am
________ is this? It’s an eraser.
a. Who b. How c. What
There is ________ table and ________ armchair in my living room.
a. a/a b. a/an c. an/an
How many _____________ are there in your classroom?
a. desks b. desk c. a desk
This is my father. _________ name is Kien.
a. My b. Her c. His
6. I live _________a house.
a. in b.on c.at
7. Nam _________on Tran Hung Đao Street .
a. live b.lives c.livees
8.What’s her name ?- _________name is Thanh.
a.My b.His c.Her
9.This is_________eraser.
a. an b. a c. a & b
10. _________do you spell your name ?
a. What b. Where c. How
Hãy sắp xếp đoạn hội thoại sau theo đúng thứ tự. (2points)
A/ ____ I’m eleven years old.
_1__ Good afternoon, Mr. Tan
____ Hello, Long. How old are you?
____ I’m fine, thank you. Mr. Tan, This is Long.
____ Good afternoon, Minh. How are you?
B/ ____ We’re fine, thank you. And you?
_1__ Good afternoon, children.
____ Bye.
____ Fine, thanks. Good bye.
____ How are you today?
____ Good afternoon, Miss Hoan
Hoàn thành câu hỏi và trả lời. (2.5points)
Name : TRAN THU HA
Age : 8
Job : Student
Address : 40 Tran Phu Street
Telephone Number: 671463
What’s her name ?
________ name is ________
________ old is _______ ?
She ________ eight.
What does she _________ ?
She is _______ student.
_________ does she __________ ?
She lives on _______________ Street .
_________ is her ____________ number ?
671463
Dịch sang tiếng Anh. (1 point)
1. Có bao nhiêu học sinh trong lớp của bạn?
…………………………………………………..
2. Có 44 học sinh trong lớp tôi.
……………………………………………………
PHAN BOI CHAU Secondary School
Class: 6/3 ONE PERIOD TEST
Name: English 6 Time: 45 minunites
Date:24/10/07
Điểm Lơì phê
I/Nghe và điền từ vào các cột sau. (2. points):
/s/ /z/ /iz/
____________ ___________ ____________
____________ ___________ ____________
____________ ___________ ____________
____________ ___________ ____________
II/Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống. (2.5 points)
1.There is ________ table and ________ armchair in my living room.
a. a/a b. a/an c. an/an
2.How many _____________ are there in your classroom?
a. desks b. desk c. a desk
3.This is my father. _________ name is Kien.
a. My b. Her c.His
4.Hello, Nam. This _______ Ba.
a. am b. is c. am
5.________ is this? It’s an eraser.
a. Who b. How c. What
6. _________do you spell your name ?
a. What b. Where c. How
7.This is_________eraser.
a. an b. a c. a & b
8.What’s her name ?- _________name is Thanh.
a.Hy b.His c.Her
9. Nam _________on Tran Hung Đao Street .
a. live b.lives c.livees
10. I live _________a house.
a. in b.on c.at
III/Hãy sắp xếp đoạn hội thoại sau theo đúng thứ tự. (2points)
A/ ____ I’m fine, thank you. Mr. Tan, This is Long.
_1
Class: 6/2 ONE PERIOD TEST
Name:……………………. English 6 Time: 45 minunites Date:24/10/07
Điểm Lời phê
Nghe và điền từ vào các cột sau. (2. points):
/s/ /z/ /iz/
____________ ___________ ____________
____________ ___________ ____________
____________ ___________ ____________
____________ ___________ ____________
Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống. (2.5 points)
Hello, Nam. This _______ Ba.
a. am b. is c. am
________ is this? It’s an eraser.
a. Who b. How c. What
There is ________ table and ________ armchair in my living room.
a. a/a b. a/an c. an/an
How many _____________ are there in your classroom?
a. desks b. desk c. a desk
This is my father. _________ name is Kien.
a. My b. Her c. His
6. I live _________a house.
a. in b.on c.at
7. Nam _________on Tran Hung Đao Street .
a. live b.lives c.livees
8.What’s her name ?- _________name is Thanh.
a.My b.His c.Her
9.This is_________eraser.
a. an b. a c. a & b
10. _________do you spell your name ?
a. What b. Where c. How
Hãy sắp xếp đoạn hội thoại sau theo đúng thứ tự. (2points)
A/ ____ I’m eleven years old.
_1__ Good afternoon, Mr. Tan
____ Hello, Long. How old are you?
____ I’m fine, thank you. Mr. Tan, This is Long.
____ Good afternoon, Minh. How are you?
B/ ____ We’re fine, thank you. And you?
_1__ Good afternoon, children.
____ Bye.
____ Fine, thanks. Good bye.
____ How are you today?
____ Good afternoon, Miss Hoan
Hoàn thành câu hỏi và trả lời. (2.5points)
Name : TRAN THU HA
Age : 8
Job : Student
Address : 40 Tran Phu Street
Telephone Number: 671463
What’s her name ?
________ name is ________
________ old is _______ ?
She ________ eight.
What does she _________ ?
She is _______ student.
_________ does she __________ ?
She lives on _______________ Street .
_________ is her ____________ number ?
671463
Dịch sang tiếng Anh. (1 point)
1. Có bao nhiêu học sinh trong lớp của bạn?
…………………………………………………..
2. Có 44 học sinh trong lớp tôi.
……………………………………………………
PHAN BOI CHAU Secondary School
Class: 6/3 ONE PERIOD TEST
Name: English 6 Time: 45 minunites
Date:24/10/07
Điểm Lơì phê
I/Nghe và điền từ vào các cột sau. (2. points):
/s/ /z/ /iz/
____________ ___________ ____________
____________ ___________ ____________
____________ ___________ ____________
____________ ___________ ____________
II/Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống. (2.5 points)
1.There is ________ table and ________ armchair in my living room.
a. a/a b. a/an c. an/an
2.How many _____________ are there in your classroom?
a. desks b. desk c. a desk
3.This is my father. _________ name is Kien.
a. My b. Her c.His
4.Hello, Nam. This _______ Ba.
a. am b. is c. am
5.________ is this? It’s an eraser.
a. Who b. How c. What
6. _________do you spell your name ?
a. What b. Where c. How
7.This is_________eraser.
a. an b. a c. a & b
8.What’s her name ?- _________name is Thanh.
a.Hy b.His c.Her
9. Nam _________on Tran Hung Đao Street .
a. live b.lives c.livees
10. I live _________a house.
a. in b.on c.at
III/Hãy sắp xếp đoạn hội thoại sau theo đúng thứ tự. (2points)
A/ ____ I’m fine, thank you. Mr. Tan, This is Long.
_1
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Văn Giàu
Dung lượng: 61,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)