Tài liệu ôn thi TA6 - thí điểm
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Bảo Trâm |
Ngày 10/10/2018 |
68
Chia sẻ tài liệu: Tài liệu ôn thi TA6 - thí điểm thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
UNIT 10: OUT HOUSES IN THE FUTURE
VOCABULARY
GREETING STARTED
Draw – drew – drawn vẽ
UFO = Unidentified Flying Object Vật thể bay không xác định
Surround(v) vây quanh
Solar energy(exp) năng lượng mặt trời
Fantastic(adj) tuyệt vời
Appliance(n) thiết bị, dụng cụ
Wireless TV(n) truyền hình không dây
Space(n) không gian
Friendly robot(exp) người máy thân thiện
Help someone with something giúp ai việc gì đó
Ex: Please help me with homework. Giúp mình bài tập về nhà.
Sounds great!(exp) Nghe có vẻ tuyệt!
Skyscraper(n) nhà chọc trời
Outside(adv) bên ngoài
Describe(v) miêu tả
A CLOSES LOOK 1
Modern fridge(n) tủ lạnh hiện đại
Hi-tech robot(n) người máy công nghệ cao
Automatic dishwasher(n) máy rửa bát tự động
Automatic washing machine(n) máy giặt tự động
Drop(n) giọt
Drip(v) chảy nhỏ giọt
Cottage roof(n) mái tranh
Track(n) đường mòn
Tractor(n) máy kéo
Hay(n) cỏ khô
A CLOSER LOOK 2
Professor(n) giáo sư
Run on electricity(exp) chạy bằng điện
Probably(adv) có thể
Card(n) thẻ
Engine(n) động cơ
Control(v) kiểm soát
Temperature(n) nhiệt độ
Go on holiday(exp) đi nghỉ mát
For a long time(exp) một thời gian dài
Have a great time(exp) chúc vui vẻ
Come home soon(exp) về nhà sớm
Travel(v) đi lại
Stay on the Moon(exp) ở trên mặt trăng
Do housework(exp) làm việc nhà
Surf the Internet(exp) lướt web
Piece of paper(n) mẩu giấy
Take turn(exp) thay phiên nhau
Look at(exp) nhìn vào
Appropriate(v) thích hợp
Circle(n) vòng tròn
Meal(n) bữa ăn
Fly – flied(v) bay
Fly into space(exp) bay vào không gian
Sure(adj) chắc, chắc chắn
I’m not sure.(exp) Tôi không chắc.
SKILLS
Type of + noun loại, kiểu dáng
Ex: Type of house loại nhà/ kiểu nhà
Ocean(n) đại dương
In front(prep) phía trước
Behind(prep) phía sau
Helicopter(n) trực thăng
On the roof(exp) trên mái nhà
Help someone do something giúp ai làm gì
Ex: Help me do homework giúp tôi làm việc nhà
Water(n) tưới nước
Feed – fed – fed cho ăn, nuôi
Send and receive email(exp) gửi và nhận thư điện tử
Contact(v) liên lạc
Planet(n) hành tinh
Order(v) gọi (món, hang,…)
Locate(v) nằm ở, định vị
Wind energy(n) năng lượng gió
Dream house(n) căn nhà trong mơ
Cable TV(n) truyền hình cáp
LOOKING BACK
Smart clock(n) đồng hồ thông minh
Party(n) tiệc
Meet – met – met gặp
Start(v) bắt đầu
Arrive(v) đến
Pass(v)
VOCABULARY
GREETING STARTED
Draw – drew – drawn vẽ
UFO = Unidentified Flying Object Vật thể bay không xác định
Surround(v) vây quanh
Solar energy(exp) năng lượng mặt trời
Fantastic(adj) tuyệt vời
Appliance(n) thiết bị, dụng cụ
Wireless TV(n) truyền hình không dây
Space(n) không gian
Friendly robot(exp) người máy thân thiện
Help someone with something giúp ai việc gì đó
Ex: Please help me with homework. Giúp mình bài tập về nhà.
Sounds great!(exp) Nghe có vẻ tuyệt!
Skyscraper(n) nhà chọc trời
Outside(adv) bên ngoài
Describe(v) miêu tả
A CLOSES LOOK 1
Modern fridge(n) tủ lạnh hiện đại
Hi-tech robot(n) người máy công nghệ cao
Automatic dishwasher(n) máy rửa bát tự động
Automatic washing machine(n) máy giặt tự động
Drop(n) giọt
Drip(v) chảy nhỏ giọt
Cottage roof(n) mái tranh
Track(n) đường mòn
Tractor(n) máy kéo
Hay(n) cỏ khô
A CLOSER LOOK 2
Professor(n) giáo sư
Run on electricity(exp) chạy bằng điện
Probably(adv) có thể
Card(n) thẻ
Engine(n) động cơ
Control(v) kiểm soát
Temperature(n) nhiệt độ
Go on holiday(exp) đi nghỉ mát
For a long time(exp) một thời gian dài
Have a great time(exp) chúc vui vẻ
Come home soon(exp) về nhà sớm
Travel(v) đi lại
Stay on the Moon(exp) ở trên mặt trăng
Do housework(exp) làm việc nhà
Surf the Internet(exp) lướt web
Piece of paper(n) mẩu giấy
Take turn(exp) thay phiên nhau
Look at(exp) nhìn vào
Appropriate(v) thích hợp
Circle(n) vòng tròn
Meal(n) bữa ăn
Fly – flied(v) bay
Fly into space(exp) bay vào không gian
Sure(adj) chắc, chắc chắn
I’m not sure.(exp) Tôi không chắc.
SKILLS
Type of + noun loại, kiểu dáng
Ex: Type of house loại nhà/ kiểu nhà
Ocean(n) đại dương
In front(prep) phía trước
Behind(prep) phía sau
Helicopter(n) trực thăng
On the roof(exp) trên mái nhà
Help someone do something giúp ai làm gì
Ex: Help me do homework giúp tôi làm việc nhà
Water(n) tưới nước
Feed – fed – fed cho ăn, nuôi
Send and receive email(exp) gửi và nhận thư điện tử
Contact(v) liên lạc
Planet(n) hành tinh
Order(v) gọi (món, hang,…)
Locate(v) nằm ở, định vị
Wind energy(n) năng lượng gió
Dream house(n) căn nhà trong mơ
Cable TV(n) truyền hình cáp
LOOKING BACK
Smart clock(n) đồng hồ thông minh
Party(n) tiệc
Meet – met – met gặp
Start(v) bắt đầu
Arrive(v) đến
Pass(v)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Bảo Trâm
Dung lượng: 113,62KB|
Lượt tài: 1
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)