Tài liệu ôn tập HK1 môn English 8
Chia sẻ bởi Võ Hồng Sơn |
Ngày 11/10/2018 |
56
Chia sẻ tài liệu: Tài liệu ôn tập HK1 môn English 8 thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
TÀI LIỆU ÔN TẬP HỌC KÌ 1 - NĂM HỌC 2007-2008
MÔN TIẾNG ANH - LỚP 8
A. VOCABULARY: (Unit 1 → Unit 8)
DẠNG BÀI TẬP:
I/ Khoanh tròn từ có âm đọc khác biệt:
Ex:
1. a. visited b. needed c. saved d. wanted
2. a. cousin b. country c. cough d. couple
II/ Gạch chân từ khác chủ điểm:
Ex:
1. a. cupboard b. wardrobe c. device d. stationery
2. a. steamer b. injure c. saucepan d. rice cooker
III/ Chọn từ đúng: (BT trắc nghiệm)
IV/ Dùng dạng từ cho đúng trong câu:
Ex:
1. Tom drives ___________ a long the narrow road (careful / carefully)
2. She is quite ___________ before examination (nervous / nervously)
V/ Cho các loại từ:
Ex:
good (adj) ( well (adv)
kind (adj) ( kindness (n) ( kindly (adv)
enjoy (v) ( enjoyment (n) ( enjoyable (adj) ( enjoyably (adv)
B. GRAMMAR:
1/ Present simple tense (thì hiện tại đơn):
S + V(es/s) ( S + don’t / doesn’t + Vinf ( Do / Does + S + Vinf?
(Đối với các chủ ngữ: He / She / It / tên riêng + Ves / s (-o, -ch, -sh, -s, -x, -z +ES))
* Dùng để diễn tả: Chân lí, sự thật hiển nhiên, thói quen, hành động thường xuyên xảy ra (Một số trạng từ / cụm từ: always, usually, often, sometimes, seldom, occasionally, rarely, every …, on Mondays / Tuesdays, once a week …)
(Tobe: Am / Is / Are)
2/ The near future tense: (be going to : sắp, sẽ)
S + be(am / is / are) + going to + Vinf ( S + am / is / are + not + going to + Vinf
( Am / Is / Are + S + going to + Vinf?
(Next, tonight, tomorrow, soon, one day …)
3/ The present progressive tense (thì hiện tại tiếp diễn):
S + be(am / is / are) + V-ing ( S + am / is / are + not + V-ing.
( Am / Is / Are + S + V-ing?
* Dùng để diễn tả: Hành động / sự việc đang diễn ra ở hiện tại; hành động sắp xảy ra được hoạch định ở tương lai gần (Một số trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at present, at the moment, this week / month / …, Verb!, …)
4/ Present perfect tense (Thì hiện tại hoàn thành):
Ex: I have lived here since 1999
* Dùng để diễn tả hành động / sự việc: đã bắt đầu trong quá khứ (không rõ thời gian) vẫn còn kéo dài đến hiện tại và có thể xảy ra ở tương lai; vừa mới xảy ra (Một số trạng từ / giới từ: just - vừa mới; already - rồi; recently / lately - mới đây / gần đây, (not) … yet - chưa; ever - có bao giờ; never - chưa bao giờ; since - từ khi; for - trong khoảng; …)
5/ Past simple tense (Thì quá khứ đơn)
S + Ved/2 + O ( S + didn’t + Vinf + O ( Did + S + Vinf + O?
(Tobe: was / were)
Ex: I bought this book yesterday morning.
* Dùng để diễn tả hành động / sự việc: đã xảy ra và kết thúc tại thời điểm xác định ở quá khứ (Một số trạng từ chỉ thời gian : yesterday ; last night / …, ago)
6/ ENOUGH (đủ … để có thể):
Ex: She is old enough to go to school
( S + be (not) + adj + ENOUGH + to - Vinf
Ex: I have enough money to buy that book.
( S + V + ENOUGH + N(s) + to - Vinf
7/ Adverbs of place (trạng từ chỉ nơi chốn):
Thường đứng cuối mệnh đề và đứng trước trạng từ chỉ thời gian. (here - ở đây; there - ở kia; outside - ở bên ngoài; inside - ở bên trong; upstairs - ở tầng trên; downstairs - ở tầng dưới; around - quanh; out of the window - ở ngoài cửa sổ …)
Ex: Come and sit here.
8/ Reflexive pronouns (đại từ phản thân
MÔN TIẾNG ANH - LỚP 8
A. VOCABULARY: (Unit 1 → Unit 8)
DẠNG BÀI TẬP:
I/ Khoanh tròn từ có âm đọc khác biệt:
Ex:
1. a. visited b. needed c. saved d. wanted
2. a. cousin b. country c. cough d. couple
II/ Gạch chân từ khác chủ điểm:
Ex:
1. a. cupboard b. wardrobe c. device d. stationery
2. a. steamer b. injure c. saucepan d. rice cooker
III/ Chọn từ đúng: (BT trắc nghiệm)
IV/ Dùng dạng từ cho đúng trong câu:
Ex:
1. Tom drives ___________ a long the narrow road (careful / carefully)
2. She is quite ___________ before examination (nervous / nervously)
V/ Cho các loại từ:
Ex:
good (adj) ( well (adv)
kind (adj) ( kindness (n) ( kindly (adv)
enjoy (v) ( enjoyment (n) ( enjoyable (adj) ( enjoyably (adv)
B. GRAMMAR:
1/ Present simple tense (thì hiện tại đơn):
S + V(es/s) ( S + don’t / doesn’t + Vinf ( Do / Does + S + Vinf?
(Đối với các chủ ngữ: He / She / It / tên riêng + Ves / s (-o, -ch, -sh, -s, -x, -z +ES))
* Dùng để diễn tả: Chân lí, sự thật hiển nhiên, thói quen, hành động thường xuyên xảy ra (Một số trạng từ / cụm từ: always, usually, often, sometimes, seldom, occasionally, rarely, every …, on Mondays / Tuesdays, once a week …)
(Tobe: Am / Is / Are)
2/ The near future tense: (be going to : sắp, sẽ)
S + be(am / is / are) + going to + Vinf ( S + am / is / are + not + going to + Vinf
( Am / Is / Are + S + going to + Vinf?
(Next, tonight, tomorrow, soon, one day …)
3/ The present progressive tense (thì hiện tại tiếp diễn):
S + be(am / is / are) + V-ing ( S + am / is / are + not + V-ing.
( Am / Is / Are + S + V-ing?
* Dùng để diễn tả: Hành động / sự việc đang diễn ra ở hiện tại; hành động sắp xảy ra được hoạch định ở tương lai gần (Một số trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at present, at the moment, this week / month / …, Verb!, …)
4/ Present perfect tense (Thì hiện tại hoàn thành):
Ex: I have lived here since 1999
* Dùng để diễn tả hành động / sự việc: đã bắt đầu trong quá khứ (không rõ thời gian) vẫn còn kéo dài đến hiện tại và có thể xảy ra ở tương lai; vừa mới xảy ra (Một số trạng từ / giới từ: just - vừa mới; already - rồi; recently / lately - mới đây / gần đây, (not) … yet - chưa; ever - có bao giờ; never - chưa bao giờ; since - từ khi; for - trong khoảng; …)
5/ Past simple tense (Thì quá khứ đơn)
S + Ved/2 + O ( S + didn’t + Vinf + O ( Did + S + Vinf + O?
(Tobe: was / were)
Ex: I bought this book yesterday morning.
* Dùng để diễn tả hành động / sự việc: đã xảy ra và kết thúc tại thời điểm xác định ở quá khứ (Một số trạng từ chỉ thời gian : yesterday ; last night / …, ago)
6/ ENOUGH (đủ … để có thể):
Ex: She is old enough to go to school
( S + be (not) + adj + ENOUGH + to - Vinf
Ex: I have enough money to buy that book.
( S + V + ENOUGH + N(s) + to - Vinf
7/ Adverbs of place (trạng từ chỉ nơi chốn):
Thường đứng cuối mệnh đề và đứng trước trạng từ chỉ thời gian. (here - ở đây; there - ở kia; outside - ở bên ngoài; inside - ở bên trong; upstairs - ở tầng trên; downstairs - ở tầng dưới; around - quanh; out of the window - ở ngoài cửa sổ …)
Ex: Come and sit here.
8/ Reflexive pronouns (đại từ phản thân
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Hồng Sơn
Dung lượng: 17,84KB|
Lượt tài: 2
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)