TÀI LIỆU
Chia sẻ bởi Phạm Trung Kiên |
Ngày 12/10/2018 |
52
Chia sẻ tài liệu: TÀI LIỆU thuộc Đại số 8
Nội dung tài liệu:
Năm học: Học kỳ 1 2011-2012 PHIẾU THÔNG TIN HỌC SINH
Lớp: 8B 081102 8B
STT Họ tên học sinh Thứ tự nhập họ tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Quê quán Quốc tịch Dân tộc Tôn giáo Địa chỉ thường trú (Tổ/Khu Phố) Địa chỉ thường trú (Phường/Xã) Địa chỉ thường trú (Quận/Huyện) Địa chỉ thường trú (Tỉnh/Thành) Hộ khẩu (Xã/Phường) Hộ khẩu (Quận/Huyện) Hộ khẩu (Tỉnh/Thành) Email Điện thoại Diện ưu tiên Diện ưu đãi Hưởng chế độ dân tộc nội trú Khuyết tật Đoàn đội Ngày kết nạp (Đoàn/Đội) Đảng viên Ngày kết nạp đảng Ngày kết nạp đảng chính thức Tình trạng hôn nhân Năng khiếu Ở trọ đi học Khoảng cách đến trường Họ và tên bố Năm sinh bố Nghề nghiệp bố Điện thoại bố Đơn vị công tác bố Họ và tên mẹ Năm sinh mẹ Nghề nghiệp mẹ Điện thoại mẹ Đơn vị công tác mẹ
01 Vò Quang Anh 01 12/04/1998 Dị Chế 0 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Vũ Mạnh Hùng 19 04 Đoàn Thị Hằng 04
02 Lª ThÞ ViÖt Hµ 01 27/02/1998 Hải Triều 1 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Lê Văn Liễm 19 04 Vũ Thị Xuân 04
03 Vò Nam H¶i 01 01/02/1998 Hải Triều 0 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Vũ Hồng Nam 19 04 Nguyễn Thị Liên 04
04 Bïi Ngäc H¶i 01 02/12/1998 Hải Triều 0 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Bùi Ngọc Tuấn 19 04 Nguyễn Thị Xuyến 04
05 §oµn ThÞ H¶i 01 10/10/1998 Hải Triều 1 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Đoàn Văn Mừng 19 04 Lê Thị Thanh 04
06 Vò ThÞ H»ng 01 14/12/1997 Hải Triều 1 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Vũ văn Thắng 19 04 Lê Thị Thu 04
07 §oµn Duy HiÕu 01 19/4/1998 Hải Triều 0 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Đoàn Duy Nhuận 19 04 Vũ Thị Thuỷ 03 CT Gạch tylen- Hải Triều
08 §oµn Minh HiÕu 01 19/3/1998 Hải Triều 0 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Đoàn Văn Đạt 19 04 Vũ Thị Lan 03 CT May Tiên Lữ
09 Vò Trung HiÕu 01 18/5/1998 Hải Triều 0 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Vũ Văn Thành 19 04 Lê Thị Loan 04
10 §oµn ThÕ Hu©n 01 20/8/1998 Hải Triều 0 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Đoàn Văn Huấn 19 04 Nguyễn Thị Nhung 04
11 Lª ThÞ H¬ng HuÕ 01 18/02/1998 Hải Triều 1 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Lê Văn Hoà 19 04 Vũ Thị Hoa 04
12 NguyÔn ThÞ HuÕ 01 18/12/1998 Hải Triều 1 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Nguyễn Trung Kiên 19 04 Nguyễn Thị Tình 04
13 Hoµng Minh HuÖ 01 28/02/1998 Hải Triều 1 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Hoàng Thị Xuân 04
14 NguyÔn §øc Hïng 01 15/9/1998 Hải Triều 0 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Nguyễn Thế Long 19 04 Phạm Thảo Huê 04
15 Vò Huy Hïng 01 25/02/1998 Hải Triều 0 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Vũ Huy Xô 19 04 Vũ Thị Tươi 04
16 Vò ThÕ Huy 01 26/9/1998 Hải Triều 0 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Vũ Văn Sỹ 19 04 Phạm Thị Thuý 04
17 Bïi ThÞ HuyÒn 01 27/8/1998 Hải Triều 1 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Bùi Thế Tuấn 19 04 Đỗ Thị Thuỷ 04
18 §ç ThÞ HuyÒn 01 27/5/1998 Hải Triều 1 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 07 02 1 Đỗ Văn Dáng 19 04 Cao Thị Tuyến 04
19 NguyÔn ThÞ Lan H¬ng 01 04/03/1998 Hải Triều 1 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Nguyễn Văn Hậu 19 04 Lê Thị Vòng 04
20 §oµn ThÞ Mai H¬ng 01 14/10/1998 Hải Triều 1 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Đoàn Ngọc Minh 19 04 Nguyễn Thị Ảnh 04
21 NguyÔn ThÞ Ngäc Kh¸nh 01 25/7/1998 Hải Triều 1 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 2 1 Nguyễn Quang Thừa 19 04 Đoàn Thị Hằng 04
22 NguyÔn Thuú Linh 01 18/5/1998 Hải Triều 1 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Nguyễn Văn Chung 19 04 Đỗ Thị Gấm 04
23 Vò Thuú Linh 01 23/3/1998 Hải Triều 1 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Vũ Văn Quyết 19 02 (cán bộ Thuỷ nông) Đoàn Thị Thư 02 (Cán bộ thư pháp) UBND xã Hải Triều
24 §oµn ThÕ Linh 01 11/04/1997 Hải Triều 0 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Đoàn Thế ĐỊnh 19 04 Nguyễn Thị Hà 04
25 T¹ ThÞ BÝch Loan 01 13/6/1998 Hải Triều 1 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Tạ Quang Thạch 19 04 Hoàng Thị Nhâm 04
26 Lu Quý Long 01 28/9/1998 BV phụ Sản Hà Nội 0 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Lưu Quốc Phương 19 04 Đoàn Thị Thuỷ 04
27 NguyÔn Cao Minh 01 10/03/1998 Hải Triều 0 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Nguyễn Văn Công 19 04 Đoàn Thị Mai 04
28 NguyÔn H¶i Nam 01 05/04/1998 Hải Triều 0 Hưng Yên 1
Lớp: 8B 081102 8B
STT Họ tên học sinh Thứ tự nhập họ tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Quê quán Quốc tịch Dân tộc Tôn giáo Địa chỉ thường trú (Tổ/Khu Phố) Địa chỉ thường trú (Phường/Xã) Địa chỉ thường trú (Quận/Huyện) Địa chỉ thường trú (Tỉnh/Thành) Hộ khẩu (Xã/Phường) Hộ khẩu (Quận/Huyện) Hộ khẩu (Tỉnh/Thành) Email Điện thoại Diện ưu tiên Diện ưu đãi Hưởng chế độ dân tộc nội trú Khuyết tật Đoàn đội Ngày kết nạp (Đoàn/Đội) Đảng viên Ngày kết nạp đảng Ngày kết nạp đảng chính thức Tình trạng hôn nhân Năng khiếu Ở trọ đi học Khoảng cách đến trường Họ và tên bố Năm sinh bố Nghề nghiệp bố Điện thoại bố Đơn vị công tác bố Họ và tên mẹ Năm sinh mẹ Nghề nghiệp mẹ Điện thoại mẹ Đơn vị công tác mẹ
01 Vò Quang Anh 01 12/04/1998 Dị Chế 0 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Vũ Mạnh Hùng 19 04 Đoàn Thị Hằng 04
02 Lª ThÞ ViÖt Hµ 01 27/02/1998 Hải Triều 1 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Lê Văn Liễm 19 04 Vũ Thị Xuân 04
03 Vò Nam H¶i 01 01/02/1998 Hải Triều 0 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Vũ Hồng Nam 19 04 Nguyễn Thị Liên 04
04 Bïi Ngäc H¶i 01 02/12/1998 Hải Triều 0 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Bùi Ngọc Tuấn 19 04 Nguyễn Thị Xuyến 04
05 §oµn ThÞ H¶i 01 10/10/1998 Hải Triều 1 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Đoàn Văn Mừng 19 04 Lê Thị Thanh 04
06 Vò ThÞ H»ng 01 14/12/1997 Hải Triều 1 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Vũ văn Thắng 19 04 Lê Thị Thu 04
07 §oµn Duy HiÕu 01 19/4/1998 Hải Triều 0 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Đoàn Duy Nhuận 19 04 Vũ Thị Thuỷ 03 CT Gạch tylen- Hải Triều
08 §oµn Minh HiÕu 01 19/3/1998 Hải Triều 0 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Đoàn Văn Đạt 19 04 Vũ Thị Lan 03 CT May Tiên Lữ
09 Vò Trung HiÕu 01 18/5/1998 Hải Triều 0 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Vũ Văn Thành 19 04 Lê Thị Loan 04
10 §oµn ThÕ Hu©n 01 20/8/1998 Hải Triều 0 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Đoàn Văn Huấn 19 04 Nguyễn Thị Nhung 04
11 Lª ThÞ H¬ng HuÕ 01 18/02/1998 Hải Triều 1 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Lê Văn Hoà 19 04 Vũ Thị Hoa 04
12 NguyÔn ThÞ HuÕ 01 18/12/1998 Hải Triều 1 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Nguyễn Trung Kiên 19 04 Nguyễn Thị Tình 04
13 Hoµng Minh HuÖ 01 28/02/1998 Hải Triều 1 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Hoàng Thị Xuân 04
14 NguyÔn §øc Hïng 01 15/9/1998 Hải Triều 0 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Nguyễn Thế Long 19 04 Phạm Thảo Huê 04
15 Vò Huy Hïng 01 25/02/1998 Hải Triều 0 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Vũ Huy Xô 19 04 Vũ Thị Tươi 04
16 Vò ThÕ Huy 01 26/9/1998 Hải Triều 0 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Vũ Văn Sỹ 19 04 Phạm Thị Thuý 04
17 Bïi ThÞ HuyÒn 01 27/8/1998 Hải Triều 1 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Bùi Thế Tuấn 19 04 Đỗ Thị Thuỷ 04
18 §ç ThÞ HuyÒn 01 27/5/1998 Hải Triều 1 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 07 02 1 Đỗ Văn Dáng 19 04 Cao Thị Tuyến 04
19 NguyÔn ThÞ Lan H¬ng 01 04/03/1998 Hải Triều 1 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Nguyễn Văn Hậu 19 04 Lê Thị Vòng 04
20 §oµn ThÞ Mai H¬ng 01 14/10/1998 Hải Triều 1 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Đoàn Ngọc Minh 19 04 Nguyễn Thị Ảnh 04
21 NguyÔn ThÞ Ngäc Kh¸nh 01 25/7/1998 Hải Triều 1 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 2 1 Nguyễn Quang Thừa 19 04 Đoàn Thị Hằng 04
22 NguyÔn Thuú Linh 01 18/5/1998 Hải Triều 1 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Nguyễn Văn Chung 19 04 Đỗ Thị Gấm 04
23 Vò Thuú Linh 01 23/3/1998 Hải Triều 1 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Vũ Văn Quyết 19 02 (cán bộ Thuỷ nông) Đoàn Thị Thư 02 (Cán bộ thư pháp) UBND xã Hải Triều
24 §oµn ThÕ Linh 01 11/04/1997 Hải Triều 0 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Đoàn Thế ĐỊnh 19 04 Nguyễn Thị Hà 04
25 T¹ ThÞ BÝch Loan 01 13/6/1998 Hải Triều 1 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Tạ Quang Thạch 19 04 Hoàng Thị Nhâm 04
26 Lu Quý Long 01 28/9/1998 BV phụ Sản Hà Nội 0 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Lưu Quốc Phương 19 04 Đoàn Thị Thuỷ 04
27 NguyÔn Cao Minh 01 10/03/1998 Hải Triều 0 Hưng Yên 1 01 0 0 12364 332 33 12364 332 33 00 1 Nguyễn Văn Công 19 04 Đoàn Thị Mai 04
28 NguyÔn H¶i Nam 01 05/04/1998 Hải Triều 0 Hưng Yên 1
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Trung Kiên
Dung lượng: 32,50KB|
Lượt tài: 3
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)