SƯU TẦM ĐỀ THI HSG TA 6
Chia sẻ bởi Nguyễn Trung Kiên |
Ngày 10/10/2018 |
43
Chia sẻ tài liệu: SƯU TẦM ĐỀ THI HSG TA 6 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
(NO: 16) ĐỀ SỐ 1
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
1. A. books B. pencels C. rulers D. bags
2. A. read B. teacher C. eat D. ahead
3. A. tenth B. math C. brother D. theater
4. A. has B. name C. family D. lamp
5. A. does B. watches C. finishes D. brushes
6. A. city B. fine C. kind D. like
7. A. bottle B. job C. movie D. chocolate
8. A. son B. come C. home D. mother
II. Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại
1. A. never B. usually C. always D. after
2. A. orange B. yellow C. apple D. blue
3. A. see B. thirsty C. hungry D. hot
4. A. carrot B. rice C. bread D. noodle
5. A. face B. eye C. month D. leg
6. A. you B. their C. his D. my
7. A. suger B. bottle C. box D. tube
8. A. in B. but C. of D. under
III. Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành các câu sau
1. She ………………. to the radio in the morning.
A. listen B. watches C. listens D. sees
2. My friend ………………. English on Monday and Friday.
A. not have B. isn’t have C. don’t have D. doesn’t have
3. I am ……….., so I don’t want to eat any more.
A. hungry B. thirsty C. full D. small
4. ………………. do you work? - I work at a school.
A. What B. Where C. When D. How
5. I’m going to the ……………….. now. I want to buy some bread.
A. post office B. drugstore C. bakery D. toystore
6. Is this her …………………?
A. erasers B. books C. an eraser D. eraser
7. The opposite of “weak” is ………………………………
A. thin B. small C. strong D. heavy
8. She doesn’t have ……………….. friends at school.
A. a B. some C. many D. much
9. ………………… long or short?
A. Does Mai have hair B. Is Mai’s hair
C. Does Mai’s hair have D. Is hair of Mai
10. What does Lien do when ……….. warm?
A. it B. it’s C. its D. they’re
11. ………………. you like a drink?
A. What B. Would C. Want D. How
12. I need a large ………….. of toothpaste.
A. bar B. can C. tube D. box
13. What about …………….. to Hue on Sunday?
A. to go B. go C. going D. goes
14. Mr & Mrs Brown & their father have ……………… legs.
A. four B. six C. eight D. ten
15. I usually go swimming in hot …………………..
A. winter B. autumn C. day D. summer
16. There are …………………. fingers in one hand.
A. two B. five C. ten D. one
17. My school …… three floors and my classroom is on the first floor.
A. have B. has C. are
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
1. A. books B. pencels C. rulers D. bags
2. A. read B. teacher C. eat D. ahead
3. A. tenth B. math C. brother D. theater
4. A. has B. name C. family D. lamp
5. A. does B. watches C. finishes D. brushes
6. A. city B. fine C. kind D. like
7. A. bottle B. job C. movie D. chocolate
8. A. son B. come C. home D. mother
II. Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại
1. A. never B. usually C. always D. after
2. A. orange B. yellow C. apple D. blue
3. A. see B. thirsty C. hungry D. hot
4. A. carrot B. rice C. bread D. noodle
5. A. face B. eye C. month D. leg
6. A. you B. their C. his D. my
7. A. suger B. bottle C. box D. tube
8. A. in B. but C. of D. under
III. Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành các câu sau
1. She ………………. to the radio in the morning.
A. listen B. watches C. listens D. sees
2. My friend ………………. English on Monday and Friday.
A. not have B. isn’t have C. don’t have D. doesn’t have
3. I am ……….., so I don’t want to eat any more.
A. hungry B. thirsty C. full D. small
4. ………………. do you work? - I work at a school.
A. What B. Where C. When D. How
5. I’m going to the ……………….. now. I want to buy some bread.
A. post office B. drugstore C. bakery D. toystore
6. Is this her …………………?
A. erasers B. books C. an eraser D. eraser
7. The opposite of “weak” is ………………………………
A. thin B. small C. strong D. heavy
8. She doesn’t have ……………….. friends at school.
A. a B. some C. many D. much
9. ………………… long or short?
A. Does Mai have hair B. Is Mai’s hair
C. Does Mai’s hair have D. Is hair of Mai
10. What does Lien do when ……….. warm?
A. it B. it’s C. its D. they’re
11. ………………. you like a drink?
A. What B. Would C. Want D. How
12. I need a large ………….. of toothpaste.
A. bar B. can C. tube D. box
13. What about …………….. to Hue on Sunday?
A. to go B. go C. going D. goes
14. Mr & Mrs Brown & their father have ……………… legs.
A. four B. six C. eight D. ten
15. I usually go swimming in hot …………………..
A. winter B. autumn C. day D. summer
16. There are …………………. fingers in one hand.
A. two B. five C. ten D. one
17. My school …… three floors and my classroom is on the first floor.
A. have B. has C. are
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Trung Kiên
Dung lượng: 30,65KB|
Lượt tài: 1
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)