Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ

Chia sẻ bởi Nguyễn Hữu Lượng | Ngày 11/10/2018 | 48

Chia sẻ tài liệu: Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

MỘT SỐ SỰ KHÁC BIỆT GIỮA
TIẾNG ANH – ANH & ANH – MỸ

* Vocabulary ( từ vựng )


American English
( Anh – Mỹ )
British English
( Anh - Anh )
Meaning ( nghĩa )

apartment
flat
Căn hộ

automobile
(motor) car
Xe hơi, xe con

bar
pub
Quán rượu

cab
taxi
Xe tắc xi

can
tin
Hộp thiếc, lon

candy
sweets
Kẹo

closet
cupboard
Tủ (có ngăn)

cookie
biscuit
Bánh qui

corn
maize
Ngô, bắp

diaper
nappy
Tã lót

drug store
chemist’s
Tiệm thuốc tây

elevator
lift
Thang máy

eraser
rubber
Cục gôm, tẩy

flashlight
torch
Đèn pin

gas, gasoline
petrol
Dầu, xăng

generator
dynamo
Máy phát điện

kerosene
paraffin
Dầu lửa, dầu hỏa

mail, mailbox
post, postbox
Bưu điện, thùng thư

mailman, mail carrier
postman
Người đưa thư

math
maths
Toán học

motor
engine
Máy, động cơ

movie
film
Phim

the movie
the cinema
Rạp chiếu phim, chiếu bóng)

one way
single ( ticket )
(Vé) một lượt, một chiều

pants
trousers
Quần

pocketbook, purse
handbag
Ví xách tay

railroad(car)
railway ( carriage )
Đường sắt, toa xe lửa

raise
rise ( in salary )
Lên (lương), mọc

restroom
public toilet
Nhà vệ sinh công cộng

round-trip
return ( ticket )
(Vé) khứ hồi

schedule
timetable
Thời gian biểu

sedan
saloon ( car )
Xe hơi có mui kín

shorts
underpants
Quần soóc, quần cộc

sick
ill
Ốm đau, bệnh

sidewalk
pavement
Vỉa hè, lề đường

someplace
somewhere
(ở) một nơi nào đó

store
shop
Tiệm buôn, cửa hàng

thread
cotton
Sợi bông, chỉ khâu

traffic circle
roundabout
Đường vòng, bùng binh

trailer
caravan
Xe rơ moóc

truck
van, lorry
Xe tải

undershirt
vest
Áo lót (mặc trong áo sơ mi)

wheat
corn, wheat
Lúa mì

wreak
crash ( of a vehicle )
Va chạm, đụng xe

zipper
zip
Dây khóa kéo (phéc mơ tuya)


* Spelling ( chính tả )

traveler
traveller
Người du lịch

leveling
levelling
San bằng

theater ; center
theatre ; centre
Nhà hát; trung tâm

labor ; honor
labour ; honour
Lao động; danh dự

dialog ; catalog
dialogue ; catalogue
Đàm thoại; danh mục

realize
realize ; realise
Nhận thức; nhận ra

analyze
analyse
Phân tích

check
cheque
séc , chi phiếu

defense
defence
Sự bảo vệ

jail
gaol, jail
Nhà tù, nhà giam

jewelry
jewellery
Đồ trang sức, nữ trang

offense
offence
Sự phạm tội, tấn công

pajamas
pyjamas
Quần áo ngủ

plow
plough
Cày

practice ( n, v )
practice (n), practise (v)
Thực hành, luyện tập

program
programme
Chương trình

specialty
speciality
Đặc trưng, đặc biệt

tire
tyre
Lốp (vỏ) xe


* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Hữu Lượng
Dung lượng: 87,00KB| Lượt tài: 1
Loại file: DOC
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)