SS HON VA SS NHAT CUA TINH TU
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Kim Chi |
Ngày 10/10/2018 |
28
Chia sẻ tài liệu: SS HON VA SS NHAT CUA TINH TU thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
SO SÁNH HƠN VÀ SO SÁNH NHẤT – COMPARATIVES AND SUPERLATIVES SO SÁNH HƠN VÀ SO SÁNH NHẤT – COMPARATIVES AND SUPERLATIVES
Tính từ - Adjectives
SS hơn -Comparatives
SS nhất - Superlatives
1. Short adj – Tính từ ngắn
clever …………………………………….…
narrow …………………………………….…
simple ……………………………………..…
quiet ……………………………………..…
TT ngắn + er + than
…………………………………………..….
……………………………………………..
…………………………………………....
…………………………………………....
the + TT ngắn + est
……………………………………..
…………………………………...
……………………………………..
……………………………….…….
2. Kế cuối là 1 ng.âm ( big
bigger than
the biggest
3. Tận cùng là y ( happy
happier than
the happiest
4. Long adj – Tính từ dài
( Ex: beautiful
more + TT dài + than
more beautiful than
the most + TT dài
the most beautiful
5. Đặc biệt
well / good
bad / ill
many / much
better
worse + than
more
the best
the worst
the most
Tính từ - Adjectives
SS hơn -Comparatives
SS nhất - Superlatives
1. Short adj – Tính từ ngắn
clever …………………….
narrow ……………….…....
simple ………….………….
quiet ……………………….
TT ngắn + er + than
…………………………..
…………………………..
………….……………….
……………………..……
the + TT ngắn + est
……………………….
…………………...…..
………………………..
…………………………
2. Kế cuối là 1 ng.âm ( big
bigger than
the biggest
3. Tận cùng là y ( happy
happier than
the happiest
4. Long adj – Tính từ dài
( Ex: beautiful
more + TT dài + than
more beautiful than
the most + TT dài
the most beautiful
5. Đặc biệt
well / good
bad / ill
many / much
better
worse + than
more
the best
the worst
the most
Tính từ - Adjectives
SS hơn -Comparatives
SS nhất - Superlatives
1. Short adj – Tính từ ngắn
clever ………………………….…..
narrow ……………………………...
simple ………………………….…..
quiet ………………………………..
TT ngắn + er + than
……………………………..….
………………………………….
……………………….………..
…………………….…………..
the + TT ngắn + est
………………………….
………………………….
………………………….
…………………………
2. Kế cuối là 1 ng.âm ( big
bigger than
the biggest
3. Tận cùng là y ( happy
happier than
the happiest
4. Long adj – Tính từ dài
( Ex: beautiful
more + TT dài + than
more beautiful than
the most + TT dài
the most beautiful
5. Đặc biệt
well / good
bad / ill
many / much
better
worse + than
more
the best
the worst
the most
SO SÁNH HƠN VÀ SO SÁNH NHẤT – COMPARATIVES AND SUPERLATIVES SO SÁNH HƠN VÀ SO SÁNH NHẤT – COMPARATIVES AND SUPERLATIVES
Tính từ - Adjectives
SS hơn -Comparatives
SS nhất - Superlatives
1. Short adj – Tính từ ngắn
clever …………………….
narrow …………………….
simple …….……………….
quiet ………………..…….
TT ngắn + er + than
……………………………………………
…………………………..………………
……………………………………………
……………………………………..……
the + TT ngắn + est
………………………………..………
…………….………………………....
……………………………………..….
………………………………………...
2. Kế cuối là 1 ng.âm ( big
bigger than
the biggest
3. Tận cùng là y ( happy
happier than
the happiest
4. Long adj – Tính từ dài
( Ex: beautiful
more + TT dài + than
more beautiful than
the most + TT dài
the most beautiful
5. Đặc biệt
well / good
bad / ill
many / much
better
worse + than
more
the best
the worst
the most
Tính từ - Adjectives
SS hơn -Comparatives
SS nhất - Superlatives
1. Short adj – Tính từ ngắn
clever …………………………………….…
narrow …………………………………….…
simple ……………………………………..…
quiet ……………………………………..…
TT ngắn + er + than
…………………………………………..….
……………………………………………..
…………………………………………....
…………………………………………....
the + TT ngắn + est
……………………………………..
…………………………………...
……………………………………..
……………………………….…….
2. Kế cuối là 1 ng.âm ( big
bigger than
the biggest
3. Tận cùng là y ( happy
happier than
the happiest
4. Long adj – Tính từ dài
( Ex: beautiful
more + TT dài + than
more beautiful than
the most + TT dài
the most beautiful
5. Đặc biệt
well / good
bad / ill
many / much
better
worse + than
more
the best
the worst
the most
Tính từ - Adjectives
SS hơn -Comparatives
SS nhất - Superlatives
1. Short adj – Tính từ ngắn
clever …………………….
narrow ……………….…....
simple ………….………….
quiet ……………………….
TT ngắn + er + than
…………………………..
…………………………..
………….……………….
……………………..……
the + TT ngắn + est
……………………….
…………………...…..
………………………..
…………………………
2. Kế cuối là 1 ng.âm ( big
bigger than
the biggest
3. Tận cùng là y ( happy
happier than
the happiest
4. Long adj – Tính từ dài
( Ex: beautiful
more + TT dài + than
more beautiful than
the most + TT dài
the most beautiful
5. Đặc biệt
well / good
bad / ill
many / much
better
worse + than
more
the best
the worst
the most
Tính từ - Adjectives
SS hơn -Comparatives
SS nhất - Superlatives
1. Short adj – Tính từ ngắn
clever ………………………….…..
narrow ……………………………...
simple ………………………….…..
quiet ………………………………..
TT ngắn + er + than
……………………………..….
………………………………….
……………………….………..
…………………….…………..
the + TT ngắn + est
………………………….
………………………….
………………………….
…………………………
2. Kế cuối là 1 ng.âm ( big
bigger than
the biggest
3. Tận cùng là y ( happy
happier than
the happiest
4. Long adj – Tính từ dài
( Ex: beautiful
more + TT dài + than
more beautiful than
the most + TT dài
the most beautiful
5. Đặc biệt
well / good
bad / ill
many / much
better
worse + than
more
the best
the worst
the most
SO SÁNH HƠN VÀ SO SÁNH NHẤT – COMPARATIVES AND SUPERLATIVES SO SÁNH HƠN VÀ SO SÁNH NHẤT – COMPARATIVES AND SUPERLATIVES
Tính từ - Adjectives
SS hơn -Comparatives
SS nhất - Superlatives
1. Short adj – Tính từ ngắn
clever …………………….
narrow …………………….
simple …….……………….
quiet ………………..…….
TT ngắn + er + than
……………………………………………
…………………………..………………
……………………………………………
……………………………………..……
the + TT ngắn + est
………………………………..………
…………….………………………....
……………………………………..….
………………………………………...
2. Kế cuối là 1 ng.âm ( big
bigger than
the biggest
3. Tận cùng là y ( happy
happier than
the happiest
4. Long adj – Tính từ dài
( Ex: beautiful
more + TT dài + than
more beautiful than
the most + TT dài
the most beautiful
5. Đặc biệt
well / good
bad / ill
many / much
better
worse + than
more
the best
the worst
the most
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Kim Chi
Dung lượng: 9,77KB|
Lượt tài: 0
Loại file: zip
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)