So sánh các số tròn trăm
Chia sẻ bởi nguyễn phú cường |
Ngày 09/10/2018 |
56
Chia sẻ tài liệu: So sánh các số tròn trăm thuộc Toán học 2
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒN ME
CHÀO MỪNG BAN GIÁM KHẢO VỀ DỰ GIỜ LỚP 2
MÔN :TOÁN BÀI: SO SÁNH CÁC SỐ TRÒN TRĂM NĂM HỌC: 2011 - 2012
Thứ tư ngày 28 tháng 3 năm 2012
Toán :
Kiểm tra bài cũ :
1/Ghi lại cách đọc các số sau :
200 :
500 :
hai trăm
năm trăm
2/Viết các số sau :
bảy trăm :
chín trăm :
700
900
3/Đọc quan hệ giữa đơn vị và chục, giữa chục và trăm, giữa trăm và nghìn :
10 đơn vị bằng 1 chục
10 chục bằng 1 trăm
10 trăm bằng 1 nghìn
300
00
200
00
<
2
3
200 ….300
300 ….200
<
>
<
2
3
<
2
Toán :
So sánh các số tròn trăm
Cách so sánh các số tròn trăm :
So sánh chữ số hàng trăm : “số nào có chữ số hàng trăm lớn hơn thì số đó lớn hơn” ; “số nào có chữ số hàng trăm nhỏ hơn thì số đó nhỏ hơn”
Thứ tư ngày 28 tháng 3 năm 2012
600
00
400
00
<
4
6
400 ….600
600 ….400
<
>
<
4
6
<
4
Luyện tập
Bài 1:
><
100….200
300….500
300….500
500….300
<
<
<
>
100….200
200….100
>
<
Luyện tập
Bài 2:
<>=
200….300
<
<
<
>
>
<
100….200
900….700
300….500
400….400
300….400
600….500
700….800
900….900
1000….900
<
<
=
=
Bài 3:
Số
1000
100
200
400
600
800
300
500
700
900
0
200
100
400
300
600
500
800
700
1000
900
TIẾT HỌC ĐẾN ĐÂY LÀ KẾT THÚC
XIN KÍNH CHÚC SỨC KHOẺ QUÝ THẦY CÔ
CHÀO MỪNG BAN GIÁM KHẢO VỀ DỰ GIỜ LỚP 2
MÔN :TOÁN BÀI: SO SÁNH CÁC SỐ TRÒN TRĂM NĂM HỌC: 2011 - 2012
Thứ tư ngày 28 tháng 3 năm 2012
Toán :
Kiểm tra bài cũ :
1/Ghi lại cách đọc các số sau :
200 :
500 :
hai trăm
năm trăm
2/Viết các số sau :
bảy trăm :
chín trăm :
700
900
3/Đọc quan hệ giữa đơn vị và chục, giữa chục và trăm, giữa trăm và nghìn :
10 đơn vị bằng 1 chục
10 chục bằng 1 trăm
10 trăm bằng 1 nghìn
300
00
200
00
<
2
3
200 ….300
300 ….200
<
>
<
2
3
<
2
Toán :
So sánh các số tròn trăm
Cách so sánh các số tròn trăm :
So sánh chữ số hàng trăm : “số nào có chữ số hàng trăm lớn hơn thì số đó lớn hơn” ; “số nào có chữ số hàng trăm nhỏ hơn thì số đó nhỏ hơn”
Thứ tư ngày 28 tháng 3 năm 2012
600
00
400
00
<
4
6
400 ….600
600 ….400
<
>
<
4
6
<
4
Luyện tập
Bài 1:
><
100….200
300….500
300….500
500….300
<
<
<
>
100….200
200….100
>
<
Luyện tập
Bài 2:
<>=
200….300
<
<
<
>
>
<
100….200
900….700
300….500
400….400
300….400
600….500
700….800
900….900
1000….900
<
<
=
=
Bài 3:
Số
1000
100
200
400
600
800
300
500
700
900
0
200
100
400
300
600
500
800
700
1000
900
TIẾT HỌC ĐẾN ĐÂY LÀ KẾT THÚC
XIN KÍNH CHÚC SỨC KHOẺ QUÝ THẦY CÔ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: nguyễn phú cường
Dung lượng: 5,88MB|
Lượt tài: 2
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)