So sánh các số có nhiều chữ số
Chia sẻ bởi Phan Thị Thu Hiền |
Ngày 11/10/2018 |
20
Chia sẻ tài liệu: So sánh các số có nhiều chữ số thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
Toán
So sánh các số có nhiều chữ số
So sánh các số có nhiều chữ số
a) So sánh các số có số chữ số khác nhau
- Nêu: 99578 < 100000
- Vì 99578 chỉ có 5 số còn 100000 có 6 số
Số nào có ít chữ số hơn thì số đó bé hơn
Số nào có nhiều chữ số hơn thì số đó
lớn hơn
Bài 1 : HS làm bảng con
99 99 10 000
99 999 100 000
726 585 557 652
653 211 653 211
43 256 432 510
845 713 854 713
>
<
=
<
<
>
=
<
<
b) so sánh các số có số chữ số bằng nhau:
Ví dụ : so sánh 693 251 và 693 500
Hai số này có số chữ số bằng nhau
Các chữ số hàng trăm nghìn đều bằng 6 , hàng chục nghìn đều bằng 9 , hàng nghìn đều bằng 3.
Đến hàng trăm có <
vậy 693 251 < 693 500
Hay 693 500 > 693 251
5
2
Bài 2 :Tìm số lớn nhất trong các số sau
59 876,
651 321
499 873
902 011
902 011
Bài 3 : a, Xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn
Xếp
2467, 28 092, 943 567, 932 018
932 018,
943 567
28 092,
2467,
Chúc các em học tốt!
So sánh các số có nhiều chữ số
So sánh các số có nhiều chữ số
a) So sánh các số có số chữ số khác nhau
- Nêu: 99578 < 100000
- Vì 99578 chỉ có 5 số còn 100000 có 6 số
Số nào có ít chữ số hơn thì số đó bé hơn
Số nào có nhiều chữ số hơn thì số đó
lớn hơn
Bài 1 : HS làm bảng con
99 99 10 000
99 999 100 000
726 585 557 652
653 211 653 211
43 256 432 510
845 713 854 713
>
<
=
<
<
>
=
<
<
b) so sánh các số có số chữ số bằng nhau:
Ví dụ : so sánh 693 251 và 693 500
Hai số này có số chữ số bằng nhau
Các chữ số hàng trăm nghìn đều bằng 6 , hàng chục nghìn đều bằng 9 , hàng nghìn đều bằng 3.
Đến hàng trăm có <
vậy 693 251 < 693 500
Hay 693 500 > 693 251
5
2
Bài 2 :Tìm số lớn nhất trong các số sau
59 876,
651 321
499 873
902 011
902 011
Bài 3 : a, Xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn
Xếp
2467, 28 092, 943 567, 932 018
932 018,
943 567
28 092,
2467,
Chúc các em học tốt!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phan Thị Thu Hiền
Dung lượng: 788,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)