So sánh các số có ba chữ số

Chia sẻ bởi Huỳnh Tâm Bi | Ngày 09/10/2018 | 27

Chia sẻ tài liệu: So sánh các số có ba chữ số thuộc Toán học 2

Nội dung tài liệu:

Chào mừng các thầy cô
đến tham dự tiết
Toán Lớp 2.



GV: Nguyễn Bá Nguyên
Trường Tiểu Học Lê Lợi
KIỂM TRA BÀI CŨ
Bài 2 / 147 : Mỗi số sau tương ứng với cách đọc nào ?
315
405
322
450
521
Bài 3 / 147 : Viết số
911
………..
………..
800
So sánh các số có ba chữ số
2
2
<
.
.
2
2
3
3
4
5
<
>
1
1
>
.
.
1
1
9
3
>
<
99
15
<
.
.
1
2
<
>
3
4
3
5
9
4
9
3
1
2
268
>
Bài 1:
>
<
=
?
.
263
578
.
578
=
268
281
.
987
.
192
<
>
301
285
536
635
.
.
>
>
2
2
6
6
8
3
So sánh các số có ba chữ số
Bài 2:
Khoanh vào số lớn nhất trong các số sau:
624;
671;
578
6
5
6
362;
423;
360;
4
3
3
6
6
2
0
Khoanh vào số bé nhất trong các số sau:
24
78
71
4
1
7
2
0
So sánh các số có ba chữ số
Bài 4:
?
B�i 3 : Soỏ
474
785
788
472
473
995
993
992
480
789
477
783
478
786
476
897
900
899
894
891
895
893
999
996
998
Số
?
387
…..
…..
385
391
…..
395
…..
…..
…..
…..
…..
…..
990
…..
…..
993
…..
…..
…..
…..
996
999
…..
384
386
388
389
390
392
393
394
989
991
992
994
995
997
998
1000
Trò chơi:
Ong về tổ
So sánh các số có ba chữ số
?
?
?
?
?
?
?
?
?
?
?
786
781
782
783
784
785
787
788
789
790
791
Củng Cố - Dặn Dò : Bài Tập 2 , 3
Chân thành cảm ơn
Các thầy giáo, cô giáo
và các em học sinh
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Huỳnh Tâm Bi
Dung lượng: 4,17MB| Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)