Sổ điểm cá nhân- GVBM

Chia sẻ bởi Đặng Văn Thinh | Ngày 10/10/2018 | 24

Chia sẻ tài liệu: sổ điểm cá nhân- GVBM thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

BẢNG ĐIỂM CÁ NHÂN
Trường: THCS VĂN HOÀNG GV: Đặng Văn Thinh Lớp: 7B Môn: Anh Sĩ số: 36 Số cột tối thiểu trong 1HK: Năm học: 2010- 2011
m m m m m m
TT Họ và tên Nữ Học kì I Học kì II Trung Bình
Miệng 15 phút 1 tiết Thi Miệng 15 phút 1 tiết Thi HKI HKII CN
a 1 Vũ Văn Công 7 7 7.0 6.0 8.0 7.0 5.0 6.5
a 2 Đinh Văn Duẩn 6 6 6.0 7.0 5.0 4.0 6.0 5.5
a 3 Dương Thị Đào X 6 6 5.0 6.0 5.0 7.0 6.0 5.9
a 4 Nghiêm Văn Đạt 6 7 7.0 6.0 8.0 6.0 5.0 6.3
a 5 Lê Tri Hào 5 6 5.0 7.0 6.0 5.0 6.0 5.7
a 6 Nghiêm Văn Hào 7 7 7.0 6.0 8.0 8.0 9.0 7.8
a 7 Nguyễn Minh Hiếu 7 8 6.0 7.0 9.0 8.0 8.0 7.8
a 8 Nghiêm Văn Hùng 7 6 7.0 7.0 8.0 8.0 6.0 7.0
a 9 Nguyễn Thị Lan X 7 7 8.0 6.0 9.0 6.0 7.0 7.2
a 10 Dương Thị Liên X 8 8 8.0 7.0 9.0 7.0 5.0 7.1
a 11 Nghiêm T Diệu Linh X 4 5 5.0 6.0 2.0 5.0 3.0 3.9
a 12 Nguyễn Thị Loan X 6 7 7.0 6.0 8.0 7.0 8.0 7.3
a 13 Nghiêm Văn Lượng 5 6 6.0 7.0 5.0 4.0 5.0 5.2
a 14 Dương Thị Mai X 7 8 8.0 7.0 9.0 9.0 6.0 7.6
a 15 Trần Thị Ngân 8 6 7.0 7.0 6.0 5.0 9.0 7.0
a 16 Vũ Thị Ngọc X 7 8 9.0 8.0 9.0 8.0 8.0 8.2
a 17 Nguyễn Thị Nhường X 5 6 6.0 7.0 2.0 4.0 4.0 4.4
a 18 Nguyễn Văn Phương 6 7 5.0 6.0 4.0 7.0 5.0 5.5
a 19 Lê Đức Quang 7 7 8.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.3
a 20 Đặng Văn Quảng 6 7 7.0 6.0 7.0 6.0 6.0 6.4
a 21 Nguyễn Thị Quyên X 8 9 9.0 8.0 10.0 10.0 9.0 9.2
a 22 Nguyễn Văn Tâm 6 6 8.0 7.0 8.0 7.0 6.0 6.8
a 23 Lê Thị Thảo X 8 8 9.0 9.0 8.0 8.0 9.0 8.5
a 24 Nguyễn Phương Thảo X 7 9 9.0 8.0 9.0 9.0 9.0 8.7
a 25 Nguyễn Thị Thảo X 8 9 8.0 8.0 9.0 6.0 7.0 7.6
a 26 Nguyễn Văn Thể 7 5 5.0 6.0 6.0 6.0 5.0 5.6
a 27 Nguyễn Văn Thiện 5 6 6.0 7.0 1.0 3.0 4.0 4.0
a 28 Lê Thị Thoa X 6 7 8.0 6.0 8.0 7.0 6.0 6.8
a 29 Đặng T Phương Thủy X 9 8 9.0 7.0 9.0 9.0 8.0 8.5
a 30 Lê Thị Thanh Thủy X 7 7 7.0 8.0 8.0 9.0 9.0 8.2
a 31 Nghiêm Văn Tình 5 6 8.0 7.0 1.0 2.0 3.0 3.7
a 32 Trần Văn Tùng 6 6 7.0 6.0 7.0 6.0 5.0 6.0
a 33 Lê Thị Tuyền X 7 6 8.0 7.0 9.0 6.0 5.0 6.6
a 34 Nguyên Văn Văn 7 5 4.0 6.0 2.0 6.0 5.0 4.8
a 35 Nguyễn Lan Vy X 6 7 4.0 7.0 2.0 4.0 4.0 4.4
a 36 Dương Thị Xim X 7 8 7.0 7.0 9.0 9.0 8.0 8.1
a 37
a 38
a 39
a 40
a 41
a 42
a 43
a 44
a 45
a 46
a 47
a 48
a 49
a 50
a 51
a 52
a 53
a 54
a 55
a
ĐIỂM THI HỌC KÌ BẢNG THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP "Văn Hoàng," ngày 28 tháng 12 năm 2010
Điểm thi HKI HKII HKI HKII CẢ NĂM GVBM
SL TL SL TL Nữ TCộng Nữ TCộng Nữ TCộng
A 11 30.6% Giỏi SL 7 7
B 3 8.3% TL 38.9% 19.4%
C 17 47.2% Khá SL 7 14
Trên TB 31 86.1% TL 38.9% 38.9% Đặng Văn Thinh
D 5 13.9% TB SL 1 9
E TL 5.6% 25.0%
Dưới TB 5 13.9% Yếu SL 3 6
QĐ điểm thi QĐ xếp loại TL 16.7% 16.7%
A 8.0 đến 10.0 Giỏi 8.0 đến 10 Kém SL
B 6.5 đến 7.9 Khá 6.5 đến 7.9 TL
C 5.0 đến 6.4 TB 5.0 đến 6.4 Tổng 18 36
D 3.0 đến 4.9 Yếu 2.0 đến 4.9
E 0.0 đến 2.9 Kém 0.0 đến 1.9
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đặng Văn Thinh
Dung lượng: 74,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)