Sổ điểm cá nhân 2011-2012

Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Quang | Ngày 25/10/2018 | 36

Chia sẻ tài liệu: Sổ điểm cá nhân 2011-2012 thuộc Tin học 7

Nội dung tài liệu:

MỜI BẠN NHẬP ĐIỂM VÀO !
Trường: THCS An Tân GV: Nguyễn Văn Quang Lớp: 9A1 Môn: Tin Sĩ số: 33 Số cột tối thiểu trong 1HK: Năm học: 2011-2012
m m m m m m
TT Họ và tên Nữ Học kì I Học kì II Trung Bình
Miệng 15 phút 1 tiết Thi Miệng 15 phút 1 tiết Thi HKI HKII CN
a 1 Nguyễn Văn Bá
a 2 Nguyễn Tuấn Bảo
a 3 Vương Văn Duẩn
a 4 Nguyễn Thị Mỹ Duyên
a 5 Trần Thị Hão
a 6 Nguyễn Ngọc Hân
a 7 Nguyễn Thị Hậu
a 8 Phạm Duy Hậu
a 9 Đỗ Hiệp
a 10 Huỳnh Thị Thuý Hiệp
a 11 Hoàng Thị Ngọc Hoa
a 12 Huỳnh Tuấn Hoài
a 13 Lê Đường Minh Hoàng
a 14 Lê Thị Kim Huệ
a 15 Nguyễn Trung Kiên
a 16 Nguyễn Đặng Chí Kiên
a 17 Đặng Thị Mỹ Lệ
a 18 Nguyễn Thị Mỹ Linh
a 19 Nguyễn Tuấn H. Linh
a 20 Lê Bùi Đức Long
a 21 Trần Công Minh
a 22 Phan Hồng Nguyên
a 23 Nguyễn Thị Thuỳ Phương
a 24 Phạm Thị Phường
a 25 Lê Ngọc Tâm
a 26 Lê Hữu Thi
a 27 Nguyễn Vi Thùy
a 28 Phạm Hoài Thương
a 29 Trần Văn Tiền
a 30 Nguyễn Kim Trúc
a 31 Trương Thị Ánh Trúc
a 32 Nguyễn Văn Việt
a 33 Trần Thị Quang Vinh
a 34
a 35
a 36
a 37
a 38
a 39
a 40
a 41
a 42
a 43
a 44
a 45
a 46
a 47
a 48
a 49
a 50
a 51
a 52
a 53
a 54
a 55
a
ĐIỂM THI HỌC KÌ BẢNG THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP "An Tân," ngày 01 tháng 09 năm 2011
Điểm thi HKI HKII HKI HKII CẢ NĂM GVBM
SL TL SL TL Nữ TCộng Nữ TCộng Nữ TCộng
A Giỏi SL
B TL
C Khá SL
Trên TB TL Nguyễn Văn Quang
D TB SL
E TL
Dưới TB Yếu SL
QĐ điểm thi QĐ xếp loại TL
A 9.0 đến 10.0 Giỏi 8.0 đến 10 Kém SL
B 7.0 đến 8.9 Khá 7.0 đến 7.9 TL
C 5.0 đến 6.9 TB 5.0 đến 6.9 Tổng
D 3.5 đến 4.9 Yếu 3.5 đến 4.9
E 0.0 đến 3.4 Kém 0.0 đến 3.4






* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Văn Quang
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)