So diem
Chia sẻ bởi Thới Thị Tư |
Ngày 25/10/2018 |
22
Chia sẻ tài liệu: so diem thuộc Tin học 7
Nội dung tài liệu:
LỚP 7A MÔN: TIN HỌC HỌC KÌ I HỌC KÌ II
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 ĐKT ĐTBm HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 ĐKT ĐTBm ĐTBm GHI CHÚ
TT M 15 phút TH 1-2 tiết học kì học kì TT M 15 phút TH 1-2 tiết học kì học kì cả năm
1 Huỳnh Phúc Công Anh 1
2 Trương Thị Cam 2
3 Bùi Tấn Minh Châu 3
4 Huỳnh Phi Cơ 4
5 Lê Thị Huỳnh Diệu 5
6 Nguyễn Trùng Dương 6
7 Huỳnh Trọng Đức 7
8 Lê Thị Trường Giang 8
9 Âu Thị Mỹ Hằng 9
10 Nguyễn Thị Thu Hằng 10
11 Phan Đình Hậu 11
12 Phạm Tiến Hộp 12
13 Trịnh Thị Thu Hường 13
14 Lý Hạ Huyên 14
15 Đào Anh Kiệt 15
16 Trần Thị Mỹ Liên 16
17 Đặng Thị Nguyệt 17
18 Võ Tấn Nhật 18
19 Phạm Kim Oanh 19
20 Đặng Đoàn Việt Quang 20
21 Phạm Thị Tuyết Sương 21
22 Huỳnh Văn Tạo 22
23 Bùi Duy Thành 23
24 Huỳnh Thị Diễm Thương 24
25 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 25
26 Nguyễn Văn Tiếp 26
27 Lương Thị Thanh Tình 27
28 Nguyễn Văn Trọng 28
29 Nguyễn Thị Phương Trúc 29
30 Phan Phạm Đình Trung 30
31 Phạm Quang Trường 31
32 Nguyễn Văn Tuân 32
33 Đặng Thị Trí Vy 33
Giỏi Yếu Giỏi Yếu
Số học sinh đạt Khá Kém Số học sinh đạt Khá Kém
(Số học sinh tỉ lệ %) TBình (Số học sinh tỉ lệ %) TBình
LỚP 7B MÔN: TIN HỌC HỌC KÌ I HỌC KÌ II
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 ĐKT ĐTBm HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 ĐKT ĐTBm ĐTBm GHI CHÚ
TT M 15 phút TH 1-2 tiết học kì học kì TT M 15 phút TH 1-2 tiết học kì học kì cả năm
1 Phan Thế Bảo 1
2 Trần Văn Chinh 2
3 Phạm Nguyễn Đặng 3
4 Lê Hồng Danh 4
5 Lê Quang Đông 5
6 Đào Thị Thuý Hằng 6
7 Lê Quan Hậu 7
8 Nguyễn Thanh Hiền 8
9 Phạm Thị Kiều 9
10 Đoàn Thị Hiếu Kim 10
11 Lê Thị Cẩm Lài 11
12 Nguyễn Thị Hồng Lê 12
13 Nguyễn Thành Long 13
14 Nguyễn Phương Nam 14
15 Lê Thị Bích Ngọc 15
16 Tiêu Thị Ánh Nhung 16
17 Đặng Hồng Phong 17
18 Trần Vũ Phương 18
19 Nguyễn Trọng Thạch 19
20 Đặng Văn Thạnh 20
21 Nguyễn Thị Thảo 21
22 Trương Văn Thọ 22
23 Bùi Thị Thu Thuỷ 23
24 Bùi Trần Nguyên Thuỷ 24
25 Lê Ngọc Trâm 25
26 Trần Thị Triều 26
27 Nguyễn Hữu Trường 27
28 Nguyễn Xuân Vũ 28
Giỏi Yếu Giỏi Yếu
Số học sinh đạt Khá Kém Số học sinh đạt Khá Kém
(Số học sinh tỉ lệ %) TBình (Số học sinh tỉ lệ %) TBình
LỚP 7C MÔN: TIN HỌC HỌC KÌ I HỌC KÌ II
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 ĐKT ĐTBm HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 ĐKT ĐTBm ĐTBm GHI CHÚ
TT M 15 phút TH 1-2 tiết học kì học kì TT M 15 phút TH 1-2 tiết học kì học kì cả năm
1 Huỳnh Cao Vương Anh 1
2 Nguyễn Thị Kim Anh 2
3 Lê Thị Mộng Cầm 3
4 Huỳnh Ngọc Cảnh 4
5 Trần Tấn Cảnh 5
6 Huỳnh Hữu Chí 6
7 Phạm Bá Đại 7
8 Bùi Dương Gia 8
9 Đoàn Thị Thanh Hằng 9
10 Ưng Thị Kim Hoanh 10
11 Huỳnh Thị Mỹ Hụê 11
12 Nguyễn Thanh Khánh 12
13 Đoàn Văn Lập 13
14 Nguyễn Hữu Luật 14
15 Đặng Tấn Lực 15
16 Lý Thị Lưu Ly 16
17 Đặng Văn Mỹ 17
18 Bùi Nhật Nam 18
19 Lâm Hà Nam 19
20 Trần Văn Nam 20
21 Bùi Thị Kim Ngân 21
22 Lê Quang Nhật 22
23 Lâm Đình Quí 23
24 Trần Ngọc Quý 24
25 Trần Nguyễn Anh Quốc 25
26 Võ Minh Tiến 26
27 Lê Thị Kim Vi 27
28 Lê Thị Tường Vy 28
Giỏi Yếu Giỏi Yếu
Số học sinh đạt Khá Kém Số học sinh đạt Khá Kém
(Số học sinh tỉ lệ %) TBình (Số học sinh t
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 ĐKT ĐTBm HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 ĐKT ĐTBm ĐTBm GHI CHÚ
TT M 15 phút TH 1-2 tiết học kì học kì TT M 15 phút TH 1-2 tiết học kì học kì cả năm
1 Huỳnh Phúc Công Anh 1
2 Trương Thị Cam 2
3 Bùi Tấn Minh Châu 3
4 Huỳnh Phi Cơ 4
5 Lê Thị Huỳnh Diệu 5
6 Nguyễn Trùng Dương 6
7 Huỳnh Trọng Đức 7
8 Lê Thị Trường Giang 8
9 Âu Thị Mỹ Hằng 9
10 Nguyễn Thị Thu Hằng 10
11 Phan Đình Hậu 11
12 Phạm Tiến Hộp 12
13 Trịnh Thị Thu Hường 13
14 Lý Hạ Huyên 14
15 Đào Anh Kiệt 15
16 Trần Thị Mỹ Liên 16
17 Đặng Thị Nguyệt 17
18 Võ Tấn Nhật 18
19 Phạm Kim Oanh 19
20 Đặng Đoàn Việt Quang 20
21 Phạm Thị Tuyết Sương 21
22 Huỳnh Văn Tạo 22
23 Bùi Duy Thành 23
24 Huỳnh Thị Diễm Thương 24
25 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 25
26 Nguyễn Văn Tiếp 26
27 Lương Thị Thanh Tình 27
28 Nguyễn Văn Trọng 28
29 Nguyễn Thị Phương Trúc 29
30 Phan Phạm Đình Trung 30
31 Phạm Quang Trường 31
32 Nguyễn Văn Tuân 32
33 Đặng Thị Trí Vy 33
Giỏi Yếu Giỏi Yếu
Số học sinh đạt Khá Kém Số học sinh đạt Khá Kém
(Số học sinh tỉ lệ %) TBình (Số học sinh tỉ lệ %) TBình
LỚP 7B MÔN: TIN HỌC HỌC KÌ I HỌC KÌ II
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 ĐKT ĐTBm HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 ĐKT ĐTBm ĐTBm GHI CHÚ
TT M 15 phút TH 1-2 tiết học kì học kì TT M 15 phút TH 1-2 tiết học kì học kì cả năm
1 Phan Thế Bảo 1
2 Trần Văn Chinh 2
3 Phạm Nguyễn Đặng 3
4 Lê Hồng Danh 4
5 Lê Quang Đông 5
6 Đào Thị Thuý Hằng 6
7 Lê Quan Hậu 7
8 Nguyễn Thanh Hiền 8
9 Phạm Thị Kiều 9
10 Đoàn Thị Hiếu Kim 10
11 Lê Thị Cẩm Lài 11
12 Nguyễn Thị Hồng Lê 12
13 Nguyễn Thành Long 13
14 Nguyễn Phương Nam 14
15 Lê Thị Bích Ngọc 15
16 Tiêu Thị Ánh Nhung 16
17 Đặng Hồng Phong 17
18 Trần Vũ Phương 18
19 Nguyễn Trọng Thạch 19
20 Đặng Văn Thạnh 20
21 Nguyễn Thị Thảo 21
22 Trương Văn Thọ 22
23 Bùi Thị Thu Thuỷ 23
24 Bùi Trần Nguyên Thuỷ 24
25 Lê Ngọc Trâm 25
26 Trần Thị Triều 26
27 Nguyễn Hữu Trường 27
28 Nguyễn Xuân Vũ 28
Giỏi Yếu Giỏi Yếu
Số học sinh đạt Khá Kém Số học sinh đạt Khá Kém
(Số học sinh tỉ lệ %) TBình (Số học sinh tỉ lệ %) TBình
LỚP 7C MÔN: TIN HỌC HỌC KÌ I HỌC KÌ II
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 ĐKT ĐTBm HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 ĐKT ĐTBm ĐTBm GHI CHÚ
TT M 15 phút TH 1-2 tiết học kì học kì TT M 15 phút TH 1-2 tiết học kì học kì cả năm
1 Huỳnh Cao Vương Anh 1
2 Nguyễn Thị Kim Anh 2
3 Lê Thị Mộng Cầm 3
4 Huỳnh Ngọc Cảnh 4
5 Trần Tấn Cảnh 5
6 Huỳnh Hữu Chí 6
7 Phạm Bá Đại 7
8 Bùi Dương Gia 8
9 Đoàn Thị Thanh Hằng 9
10 Ưng Thị Kim Hoanh 10
11 Huỳnh Thị Mỹ Hụê 11
12 Nguyễn Thanh Khánh 12
13 Đoàn Văn Lập 13
14 Nguyễn Hữu Luật 14
15 Đặng Tấn Lực 15
16 Lý Thị Lưu Ly 16
17 Đặng Văn Mỹ 17
18 Bùi Nhật Nam 18
19 Lâm Hà Nam 19
20 Trần Văn Nam 20
21 Bùi Thị Kim Ngân 21
22 Lê Quang Nhật 22
23 Lâm Đình Quí 23
24 Trần Ngọc Quý 24
25 Trần Nguyễn Anh Quốc 25
26 Võ Minh Tiến 26
27 Lê Thị Kim Vi 27
28 Lê Thị Tường Vy 28
Giỏi Yếu Giỏi Yếu
Số học sinh đạt Khá Kém Số học sinh đạt Khá Kém
(Số học sinh tỉ lệ %) TBình (Số học sinh t
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Thới Thị Tư
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)