Số 1 trong phép nhân và phép chia

Chia sẻ bởi Đặng Thị Xuân Chi | Ngày 09/10/2018 | 20

Chia sẻ tài liệu: Số 1 trong phép nhân và phép chia thuộc Toán học 2

Nội dung tài liệu:

VỀ DỰ GIỜ THĂM LỚP.
CHÀO MỪNG CÁC THẦY CÔ GIÁO
PHÒNG GD & ĐT TÁNH LINH
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGHỊ ĐỨC 2
GV DẠY: NGUYỄN THỊ NGỌC LAN
LỚP DẠY: 2A
Thứ ngày tháng 3 năm 2011
TOÁN

Vi?t cỏc tớch du?i d?ng t?ng cỏc s? h?ng b?ng nhau r?i tớnh:
BÀI CŨ:
3 x 2 = 3 + 3
= 6
4 x 3 = 4 + 4 +4
= 12
2 x 4 = 2 + 2 +2+2
= 8
1. Phép nhân có thừa số 1
a) 1 x 2 =
1 + 1 = 2
Vậy
? S? 1 nhõn v?i s? n�o cung b?ng chớnh s? dú .
 Số nào nhân với 1 cũng bằng chính số đó .
Số 1 trong phép nhân và phép chia
1
2
=
2
1 x 3 =
1 +1 + 1 = 3
Vậy
1
3
=
3
1 x 4 =
1 +1 + 1 + 1 = 4
Vậy
1
4
=
4
2
1
1
1
2
2
3
3
4
4
2
Thứ ngày tháng 3 năm 2011
TOÁN
b) 2 x 1 =
3 x 1 =
3
4 x 1 =
4
1
1
1
3
4
2
3
4
2. Phép chia cho 1
 Số nào chia cho 1 cũng bằng chính số đó .
2
=
1
2
1
=
2
2
:
2
=
2
1
:
Vậy
2
=
2
1
:
3
=
1
3
3
=
1
:
Vậy
4
=
1
4
4
=
4
1
:
Vậy
3
1
1
1
1
2
2
3
4
4
3
Thứ ngày tháng 3 năm 2011
TOÁN
Số 1 trong phép nhân và phép chia
Tính nhẩm:
1 x 2 = 1 x 3 = 1 x 5 =
2 x 1 = 3 x 1 = 5 x 1 = 1 x 1 =
2 : 1 = 3 : 1 = 5 : 1 = 1 : 1 =
1
2
2
1
1
2
3
3
3
5
5
5
2. Phép chia cho 1
Thứ ngày tháng 3 năm 2011
TOÁN
Số 1 trong phép nhân và phép chia
1. Phép nhân có thừa số 1
? S? 1 nhõn v?i s? n�o cung b?ng chớnh s? dú .
 Số nào nhân với 1 cũng bằng chính số đó .
 Số nào chia cho 1 cũng bằng chính số đó .
3. Luyện tập :
2
Số ?
x 2 = 2
5 x = 5
: 1 = 3
x 1 = 2
x 1 = 4
5 : = 5
1
1
1
3
4
2
Tính nhẩm
1
2. Phép chia cho 1
Thứ ngày tháng 3 năm 2011
TOÁN
Số 1 trong phép nhân và phép chia
1. Phép nhân có thừa số 1
? S? 1 nhõn v?i s? n�o cung b?ng chớnh s? dú .
 Số nào nhân với 1 cũng bằng chính số đó .
 Số nào chia cho 1 cũng bằng chính số đó .
3. Luyện tập :
3
Tính:
a) 4 x 2 x 1 =
b) 4 : 2 x 1 =
c) 4 x 6 : 1 =
8 1
= 8
2 1
= 2
24 : 1
= 24
2
Số ?
Tính nhẩm
1
2. Phép chia cho 1
Thứ ngày tháng 3 năm 2011
TOÁN
Số 1 trong phép nhân và phép chia
1. Phép nhân có thừa số 1
? S? 1 nhõn v?i s? n�o cung b?ng chớnh s? dú .
 Số nào nhân với 1 cũng bằng chính số đó .
 Số nào chia cho 1 cũng bằng chính số đó .
3. Luyện tập :
Trò chơi:
Hoa niềm vui
?
?
?
?
?
?
?
?
Số nào?
1
x
?
=
3
3
?
?
?
?
?
?
?
?
Trò chơi:
Hoa niềm vui
dấu gì?
5
x
?
1
5
:
1
=
?
?
?
?
?
?
?
?
Trò chơi:
Hoa niềm vui
số nào?
=
:
?
1
4
4
?
?
?
?
?
?
?
Hoa niềm vui
Trò chơi:
đúng hay sai?
=
:
?
1
2
sai
1
?
?
?
?
?
?
Trò chơi:
Hoa niềm vui
Trò chơi:
Hoa niềm vui
số nào?
=
?
1
1
x
?
1
?
?
?
?
?
?
Trò chơi:
Hoa niềm vui
Số nào ?
=
2
1
:
?
2
?
?
?
?
?
?
Trò chơi:
Hoa niềm vui
?
?
?
?
?
?
Số 1
Toán
trong
phép nhân

phép chia
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đặng Thị Xuân Chi
Dung lượng: 1,59MB| Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)