Review lesson 12
Chia sẻ bởi Đỗ Bích Dung |
Ngày 10/10/2018 |
38
Chia sẻ tài liệu: review lesson 12 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
TEST 12
Phần A.
1/ Chọn một từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại:
a. flats b. days c. jobs d. chairs
2/ Chọn một từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại:
a. home b. hour c. him d. hot
3/ Chọn một từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại:
a. cut b. luck c. June d. such
4/ Chọn một từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại:
a. tennis b. help c. smell d. decide
5/ Chọn một từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại:
a. food b. good c. too d. soon
Phần B.
6/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
Can I help you? – _______.
a. Yes, of course b. No problem
c. Excuse me ! d. Yes, can I have a cup of coffee?
7/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
They _____ their bicycles to the countryside every weekend.
a. ride b. drive c. go d. walk
8/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
What ______ Tom often do on Sunday s?
a. do b. is c. does d. has
9/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
_____ is the film? – 90 minutes.
a. How often b. How long c. How much time d. How far
10/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
Bread, cakes and potatoes are _____.
a. vegetables b. fruit c. meal d. food
11/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
How big is your family? – ______ in my family.
a. There are 5 people b. We are five
c. It’s 5 people d. We have five people
12/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
There is ______ on the plate.
a. some bread b. a bread c. any bread d. many bread
13/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
I am looking for my glasses. I’m ______ them.
a. trying to see b. try to look at c. trying to find d. trying to look after
14/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
_________? Are you twelve or eleven?
a. How tall are you b. How old are you
c. Where are you from d. How are you
15/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
What would you like to drink? – ______.
a. Thank you b. Yes, please c. No, I don’t d. Tea, please
16/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
Who _____ the piano in the next room? – Mary is.
a. plays b. playing c. is playing d. play
17/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
Don’t make all that noise. My father ______.
a. sleep b. is sleeping c. sleeps d. sleeping
18/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
Orange juice and milk _____ good for your health.
a. is b. makes c. making d. are
19/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
How much are the shoes? – _____ thirty dollars.
a. They’re b. There’re c. It’s d. This is
20/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
_____ is your school? – It’s about a hundred years old.
a. How old b. How much c. How far d. How long
21/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
Are you ready? – No, I’m not, but Daisy _____.
a. does b
Phần A.
1/ Chọn một từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại:
a. flats b. days c. jobs d. chairs
2/ Chọn một từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại:
a. home b. hour c. him d. hot
3/ Chọn một từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại:
a. cut b. luck c. June d. such
4/ Chọn một từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại:
a. tennis b. help c. smell d. decide
5/ Chọn một từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại:
a. food b. good c. too d. soon
Phần B.
6/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
Can I help you? – _______.
a. Yes, of course b. No problem
c. Excuse me ! d. Yes, can I have a cup of coffee?
7/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
They _____ their bicycles to the countryside every weekend.
a. ride b. drive c. go d. walk
8/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
What ______ Tom often do on Sunday s?
a. do b. is c. does d. has
9/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
_____ is the film? – 90 minutes.
a. How often b. How long c. How much time d. How far
10/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
Bread, cakes and potatoes are _____.
a. vegetables b. fruit c. meal d. food
11/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
How big is your family? – ______ in my family.
a. There are 5 people b. We are five
c. It’s 5 people d. We have five people
12/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
There is ______ on the plate.
a. some bread b. a bread c. any bread d. many bread
13/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
I am looking for my glasses. I’m ______ them.
a. trying to see b. try to look at c. trying to find d. trying to look after
14/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
_________? Are you twelve or eleven?
a. How tall are you b. How old are you
c. Where are you from d. How are you
15/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
What would you like to drink? – ______.
a. Thank you b. Yes, please c. No, I don’t d. Tea, please
16/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
Who _____ the piano in the next room? – Mary is.
a. plays b. playing c. is playing d. play
17/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
Don’t make all that noise. My father ______.
a. sleep b. is sleeping c. sleeps d. sleeping
18/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
Orange juice and milk _____ good for your health.
a. is b. makes c. making d. are
19/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
How much are the shoes? – _____ thirty dollars.
a. They’re b. There’re c. It’s d. This is
20/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
_____ is your school? – It’s about a hundred years old.
a. How old b. How much c. How far d. How long
21/ Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
Are you ready? – No, I’m not, but Daisy _____.
a. does b
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đỗ Bích Dung
Dung lượng: 44,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)