Reviem 6
Chia sẻ bởi Đào Quang Thái |
Ngày 10/10/2018 |
25
Chia sẻ tài liệu: Reviem 6 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Class: ……….. ____________ , ________________ ,______
Name:…………..................
REVIEW 6
Tự luận (6 điểm)
Sắp xếp các câu đối thoại sau thành đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
Hello, Thu.
Lan, this is Nam.
Hello Nam, how old are you ?
Hello, Lan.
I’m eleven.
Hãy hoàn tất các câu sau :
1. Hello, I ___ Mai. 2. How ___ are you ? 3. I’m ten ______ old.
4. This ___ Lan 5. Fine, ______ 6. It’s ___ eraser.
Hãy điền các giới từ thích hợp vào chỗ trống:
1. Stand ____ 2. Sit _____ 3. Come _____
4. I live __ a street 5. I live __ a house 6.I live __ 18 THD street
Hãy sửa lỗi các câu sau :
We are fine, thanks you. ->________________________________
That is a eraser. ->_______________________________________
Where are you live.?->____________________________________
I live in Le Loi street ->___________________________________
I’m ten years old. ->______________________________________
Trắc nghiệm : (4 điểm)
1.He doesn’t ____ his face .
a. wash b. washes c. washs d. watches
2.What ___ she do ?
a. does b. do c. dos d. he
3. I live at Nguyen Trai street.
A B C
4. Khoanh từ khác nghĩa :
a. Monday b. Tuesday c. Thursday d.Student
5. What ____does she get up ?
a. time b.times c. timees d. get
6. I live ___ a country.
a. in b. on c. at d. live
7. What ___ you like ?
a. milk b. would c. an apple d. an orange
8. How do you spell ____ ?
a. it / your name b. is / your name c. it / you name d. is / you name
Name:…………..................
REVIEW 6
Tự luận (6 điểm)
Sắp xếp các câu đối thoại sau thành đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
Hello, Thu.
Lan, this is Nam.
Hello Nam, how old are you ?
Hello, Lan.
I’m eleven.
Hãy hoàn tất các câu sau :
1. Hello, I ___ Mai. 2. How ___ are you ? 3. I’m ten ______ old.
4. This ___ Lan 5. Fine, ______ 6. It’s ___ eraser.
Hãy điền các giới từ thích hợp vào chỗ trống:
1. Stand ____ 2. Sit _____ 3. Come _____
4. I live __ a street 5. I live __ a house 6.I live __ 18 THD street
Hãy sửa lỗi các câu sau :
We are fine, thanks you. ->________________________________
That is a eraser. ->_______________________________________
Where are you live.?->____________________________________
I live in Le Loi street ->___________________________________
I’m ten years old. ->______________________________________
Trắc nghiệm : (4 điểm)
1.He doesn’t ____ his face .
a. wash b. washes c. washs d. watches
2.What ___ she do ?
a. does b. do c. dos d. he
3. I live at Nguyen Trai street.
A B C
4. Khoanh từ khác nghĩa :
a. Monday b. Tuesday c. Thursday d.Student
5. What ____does she get up ?
a. time b.times c. timees d. get
6. I live ___ a country.
a. in b. on c. at d. live
7. What ___ you like ?
a. milk b. would c. an apple d. an orange
8. How do you spell ____ ?
a. it / your name b. is / your name c. it / you name d. is / you name
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đào Quang Thái
Dung lượng: 27,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)