Qui them tiết cấp tiểu học
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Nang |
Ngày 14/10/2018 |
29
Chia sẻ tài liệu: qui them tiết cấp tiểu học thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD &ĐT PHỤNG HIỆP
TRƯỜNG TH BÌNH THÀNH BẢNG KÊ QUI MÔ TIẾT DẠY CỦA GIÁO VIÊN THÁNG 09/2012 Số tiết tiêu chuẩn : 92 tiết/tháng
Hạng trường: 3 Từ ngày 01 tháng 9 năm 2012 Đến ngày 30 tháng 9 năm 2012 Số tuần : 4
TT Họ và tên Chức vụ Tên lớp dạy chính Số HS Tên lớp dạy phụ (dạy thay) Số HS Tổng số tiết dạy trong tháng Lý do dạy thay Hệ số lương HS phụ cấp Tổng số lương 12 tháng Lương 1 tiết Thành tiền Ký nhận
Số tiết kiêm nhiệm chức danh Số tiết dạy lớp chính Số tiết dạy MT Số tiết dạy nhạc Số tiết dạy TD Số tiết dạy lớp phụ Dạy thay Tổng số tiết dạy trong tháng Số tiết tiêu chuẩn/ tháng Số tiết kiêm nhiệm dạy thay TS tiết được thanh toán
1 Nguyễn Văn Thành HT - 16 16 8 8 8 4.32 " 54,432,000 " " 45,512 " " 546,140 "
2 Võ Văn Sơn PHT - 16 16 16 - - 3.65 " 45,990,000 " " 38,453 " -
3 Nguyễn Trường Hải TPT3 3A1 25 92 92 46 46 46 3.00 " 37,800,000 " " 31,605 " " 2,180,769 "
4 Nguyễn Văn Được PC - - - - - 3.99 " 50,274,000 " " 42,035 " -
5 Nguyễn Hùng Chính VP - - - - - 4.06 " 51,156,000 " " 42,773 " -
6 Mai Văn Tú KT - - - - - 1.86 " 23,436,000 " " 19,595 " -
7 Trần Minh Tâm TV - - - - - 2.06 " 25,956,000 " " 21,702 " -
8 Trần Thị Hiền YT - - - - - 1.86 " 23,436,000 " " 19,595 " -
9 Nguyễn Chí Linh BV - - - - - 1.68 " 21,168,000 " " 17,699 " -
10 Nguyễn T Thanh Nguyên KT1 1C 17 12 92 104 92 12 12 3.99 " 50,274,000 " " 42,035 " " 756,632 "
11 Nguyễn Kim Cương GV 1A 25 92 92 92 - - 3.34 " 42,084,000 " " 35,187 " -
12 Lưu Thị Ngọc Hương TTND 1B 23 8 92 100 92 8 8 3.96 " 49,896,000 " " 41,719 " " 500,629 "
13 Nguyễn Văn Tiến KT2 2B 22 12 92 104 92 12 12 3.34 " 42,084,000 " " 35,187 " " 633,371 "
14 Nguyễn Thanh Trận TKHĐ 2A 31 8 92 100 92 8 8 3.66 " 46,116,000 " " 38,559 " " 462,702 "
15 Nguyễn Thị Lệ Hồng GV 2C 15 92 92 92 - - 3.66 " 46,116,000 " " 38,559 " -
16 Phạm Văn Đủ KT3 3A 29 12 92 104 92 12 12 3.99 " 50,274,000 " " 42,035 " " 756,632 "
17 Nguyễn Thị Tư GV 3B 20 92 92 92 - - 4.06 " 51,156,000 " " 42,773 " -
18 Nguyễn Văn Rồng GV 3C 24 92 92 92 - - 3.34 " 42,084,000 " " 35,187 " -
19 Nguyễn Thị Hoàng Oanh KT4 4A 17 12 92 104 92 12 12 3.30 " 41,580,000 " " 34,766 " " 625,786 "
20 Phạm Thị Lụa GV 4B 18 16 92 108 92 16 16 Con nhỏ 3.33 " 41,958,000 " " 35,082 " " 841,967 "
21 Lê Hồng Bạch GV 4C 13 92 92 92 - - 3.66 " 46,116,000 " " 38,559 " -
22 Nguyễn Văn Khâm KT5 5A 16 12 92 104 92 12 12 3.34 " 42,084,000 " " 35,187 " " 633,371 "
23 Lư Minh Sua CTCĐ 5B 24 12 92 104 92 12 12 4.06 " 51,156,000 " " 42,773 " " 769,906 "
24 Lê Công Khải GV 5C 14 92 92 92 - - 4.27 " 53,802,000 " " 44,985 " -
25 Huỳnh Cẩm Tú MT 16 - 75 91 92 - - 2.26 " 28,476,000 " " 23,809 " -
26 Lê Thị Cẩm Xuyên Nhạc - 75 75 92 - - 2.26 " 28,476,000 " " 23,809 " -
27 Đặng Hoàng Phúc TD - 108 108 92 16 16 2.46 " 30,996,000 " " 25,916 " " 621,993 "
Cộng : 333 - 120 75 75 108 - 32 " 1,882 " 92 174 174 " 9,329,900 "
Số lớp: 15 SHS 333 TSCBGVCNV 27 BGH 2 CNV 7 GV: 15 GV chuyên: 3
Duyệt của lãnh đạo PGD-ĐT Duyệt của Tài vụ Phòng GD-ĐT Duyệt của Tổ nghiệp vụ: " ……., ngày …….tháng……năm 20...… "
Thanh số tiết: 174 Số tiền: " 9,329,900 " HIỆU TRƯỞNG
#NAME?
Người duyệt
Nguyễn Văn Nang
"Lưu ý: dòng ""số tuần"" (dưới dòng số tiết tiêu chuẩn): sẽ ghi theo số tuần hưởng trong tháng: Ví dụ: tháng 9: 4 tuần ghi 4; tháng 10 là 5 tuần ghi 5; tháng 5: 2 tuần ghi
TRƯỜNG TH BÌNH THÀNH BẢNG KÊ QUI MÔ TIẾT DẠY CỦA GIÁO VIÊN THÁNG 09/2012 Số tiết tiêu chuẩn : 92 tiết/tháng
Hạng trường: 3 Từ ngày 01 tháng 9 năm 2012 Đến ngày 30 tháng 9 năm 2012 Số tuần : 4
TT Họ và tên Chức vụ Tên lớp dạy chính Số HS Tên lớp dạy phụ (dạy thay) Số HS Tổng số tiết dạy trong tháng Lý do dạy thay Hệ số lương HS phụ cấp Tổng số lương 12 tháng Lương 1 tiết Thành tiền Ký nhận
Số tiết kiêm nhiệm chức danh Số tiết dạy lớp chính Số tiết dạy MT Số tiết dạy nhạc Số tiết dạy TD Số tiết dạy lớp phụ Dạy thay Tổng số tiết dạy trong tháng Số tiết tiêu chuẩn/ tháng Số tiết kiêm nhiệm dạy thay TS tiết được thanh toán
1 Nguyễn Văn Thành HT - 16 16 8 8 8 4.32 " 54,432,000 " " 45,512 " " 546,140 "
2 Võ Văn Sơn PHT - 16 16 16 - - 3.65 " 45,990,000 " " 38,453 " -
3 Nguyễn Trường Hải TPT3 3A1 25 92 92 46 46 46 3.00 " 37,800,000 " " 31,605 " " 2,180,769 "
4 Nguyễn Văn Được PC - - - - - 3.99 " 50,274,000 " " 42,035 " -
5 Nguyễn Hùng Chính VP - - - - - 4.06 " 51,156,000 " " 42,773 " -
6 Mai Văn Tú KT - - - - - 1.86 " 23,436,000 " " 19,595 " -
7 Trần Minh Tâm TV - - - - - 2.06 " 25,956,000 " " 21,702 " -
8 Trần Thị Hiền YT - - - - - 1.86 " 23,436,000 " " 19,595 " -
9 Nguyễn Chí Linh BV - - - - - 1.68 " 21,168,000 " " 17,699 " -
10 Nguyễn T Thanh Nguyên KT1 1C 17 12 92 104 92 12 12 3.99 " 50,274,000 " " 42,035 " " 756,632 "
11 Nguyễn Kim Cương GV 1A 25 92 92 92 - - 3.34 " 42,084,000 " " 35,187 " -
12 Lưu Thị Ngọc Hương TTND 1B 23 8 92 100 92 8 8 3.96 " 49,896,000 " " 41,719 " " 500,629 "
13 Nguyễn Văn Tiến KT2 2B 22 12 92 104 92 12 12 3.34 " 42,084,000 " " 35,187 " " 633,371 "
14 Nguyễn Thanh Trận TKHĐ 2A 31 8 92 100 92 8 8 3.66 " 46,116,000 " " 38,559 " " 462,702 "
15 Nguyễn Thị Lệ Hồng GV 2C 15 92 92 92 - - 3.66 " 46,116,000 " " 38,559 " -
16 Phạm Văn Đủ KT3 3A 29 12 92 104 92 12 12 3.99 " 50,274,000 " " 42,035 " " 756,632 "
17 Nguyễn Thị Tư GV 3B 20 92 92 92 - - 4.06 " 51,156,000 " " 42,773 " -
18 Nguyễn Văn Rồng GV 3C 24 92 92 92 - - 3.34 " 42,084,000 " " 35,187 " -
19 Nguyễn Thị Hoàng Oanh KT4 4A 17 12 92 104 92 12 12 3.30 " 41,580,000 " " 34,766 " " 625,786 "
20 Phạm Thị Lụa GV 4B 18 16 92 108 92 16 16 Con nhỏ 3.33 " 41,958,000 " " 35,082 " " 841,967 "
21 Lê Hồng Bạch GV 4C 13 92 92 92 - - 3.66 " 46,116,000 " " 38,559 " -
22 Nguyễn Văn Khâm KT5 5A 16 12 92 104 92 12 12 3.34 " 42,084,000 " " 35,187 " " 633,371 "
23 Lư Minh Sua CTCĐ 5B 24 12 92 104 92 12 12 4.06 " 51,156,000 " " 42,773 " " 769,906 "
24 Lê Công Khải GV 5C 14 92 92 92 - - 4.27 " 53,802,000 " " 44,985 " -
25 Huỳnh Cẩm Tú MT 16 - 75 91 92 - - 2.26 " 28,476,000 " " 23,809 " -
26 Lê Thị Cẩm Xuyên Nhạc - 75 75 92 - - 2.26 " 28,476,000 " " 23,809 " -
27 Đặng Hoàng Phúc TD - 108 108 92 16 16 2.46 " 30,996,000 " " 25,916 " " 621,993 "
Cộng : 333 - 120 75 75 108 - 32 " 1,882 " 92 174 174 " 9,329,900 "
Số lớp: 15 SHS 333 TSCBGVCNV 27 BGH 2 CNV 7 GV: 15 GV chuyên: 3
Duyệt của lãnh đạo PGD-ĐT Duyệt của Tài vụ Phòng GD-ĐT Duyệt của Tổ nghiệp vụ: " ……., ngày …….tháng……năm 20...… "
Thanh số tiết: 174 Số tiền: " 9,329,900 " HIỆU TRƯỞNG
#NAME?
Người duyệt
Nguyễn Văn Nang
"Lưu ý: dòng ""số tuần"" (dưới dòng số tiết tiêu chuẩn): sẽ ghi theo số tuần hưởng trong tháng: Ví dụ: tháng 9: 4 tuần ghi 4; tháng 10 là 5 tuần ghi 5; tháng 5: 2 tuần ghi
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Nang
Dung lượng: 9,24KB|
Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)