Quân hồng_kết quả thi khảo sát chất lượng đầu năm 2011-2012
Chia sẻ bởi Đinh Nhật Quân |
Ngày 11/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: quân hồng_kết quả thi khảo sát chất lượng đầu năm 2011-2012 thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI KHẢO SÁT ĐẦU NĂM 2011-2012
BẢNG XẾP LOẠI
KHỐI 8
ĐTB
Xếp Loại
0
Yếu
TT
SBD
HỌ VÀ TÊN
NGÀY SINH
LỚP
ĐIỂM MÔN THI
TỔNG ĐIỂM
5
TB
VĂN
LÝ
TOÁN
ANH
7
Khá
1
93
Hà Thị Vân
Anh
26/10/1998
8B
8.00
1.3
Yếu
9
Giỏi
2
94
Đậu Quang
Anh
14/06/1988
8A
5.50
0.9
Yếu
3
95
Trần Nguyệt
Anh
6/1/1998
8A
6.00
1.0
Yếu
4
96
Nguyễn Thị Ngọc
Ánh
20/10/1998
8B
5.50
0.9
Yếu
5
97
Nguyễn Thị Minh
Ánh
15/12/1998
8A
5.50
0.9
Yếu
6
98
Nguyễn Thị
Ánh
27/12/1998
8A
6.00
1.0
Yếu
7
99
Võ Thị Nguyệt
Ánh
29/06/1998
8C
5.50
0.9
Yếu
8
100
Nguyễn Việt
Bắc
6/6/1997
8A
6.00
1.0
Yếu
9
101
Phan Ngọc
Cát
28/09/1998
8A
4.50
0.8
Yếu
10
102
Nguyễn Văn
Cương
13/03/1998
8C
5.50
0.9
Yếu
11
103
Nguyễn Văn
Cường
21/01/1998
8C
5.00
0.8
Yếu
12
104
Phan Văn
Châu
4/10/1998
8A
6.00
1.0
Yếu
13
105
Đoàn Ngọc
Chiến
29/04/1998
8B
2.00
0.3
Yếu
14
106
Nguyễn Thị Hồng
Chung
28/01/1998
8B
5.00
0.8
Yếu
15
107
Nguyễn Đình
Chung
6/1/1998
8C
5.00
0.8
Yếu
16
108
Phan Thị Thuỳ
Dương
25/05/1998
8B
5.00
0.8
Yếu
17
109
Hoàng Thị Thuỳ
Dung
9/9/1998
8C
3.50
0.6
Yếu
18
110
Nguyễn Thị Kiều
Duyên
5/2/1998
8A
4.50
0.8
Yếu
19
111
Trần Huy
Đoàn
9/8/1998
8C
5.00
0.8
Yếu
20
112
Bùi Thị Hồng
Ghi
25/08/1998
8A
5.00
0.8
Yếu
21
113
Phan Văn
Hữu
23/11/1998
8B
5.00
0.8
Yếu
22
114
Phan Tất
Hữu
10/10/1998
8A
5.00
0.8
Yếu
23
115
Nguyễn Thị Kim
Hương
13/04/1998
8C
5.50
0.9
Yếu
1
116
Phan Thị Thu
Hà
16/04/1998
8B
5.50
0.9
Yếu
2
117
Nguyễn Thị Ngọc
Hà
4/10/1998
8A
5.50
0.9
Yếu
BẢNG XẾP LOẠI
KHỐI 8
ĐTB
Xếp Loại
0
Yếu
TT
SBD
HỌ VÀ TÊN
NGÀY SINH
LỚP
ĐIỂM MÔN THI
TỔNG ĐIỂM
5
TB
VĂN
LÝ
TOÁN
ANH
7
Khá
1
93
Hà Thị Vân
Anh
26/10/1998
8B
8.00
1.3
Yếu
9
Giỏi
2
94
Đậu Quang
Anh
14/06/1988
8A
5.50
0.9
Yếu
3
95
Trần Nguyệt
Anh
6/1/1998
8A
6.00
1.0
Yếu
4
96
Nguyễn Thị Ngọc
Ánh
20/10/1998
8B
5.50
0.9
Yếu
5
97
Nguyễn Thị Minh
Ánh
15/12/1998
8A
5.50
0.9
Yếu
6
98
Nguyễn Thị
Ánh
27/12/1998
8A
6.00
1.0
Yếu
7
99
Võ Thị Nguyệt
Ánh
29/06/1998
8C
5.50
0.9
Yếu
8
100
Nguyễn Việt
Bắc
6/6/1997
8A
6.00
1.0
Yếu
9
101
Phan Ngọc
Cát
28/09/1998
8A
4.50
0.8
Yếu
10
102
Nguyễn Văn
Cương
13/03/1998
8C
5.50
0.9
Yếu
11
103
Nguyễn Văn
Cường
21/01/1998
8C
5.00
0.8
Yếu
12
104
Phan Văn
Châu
4/10/1998
8A
6.00
1.0
Yếu
13
105
Đoàn Ngọc
Chiến
29/04/1998
8B
2.00
0.3
Yếu
14
106
Nguyễn Thị Hồng
Chung
28/01/1998
8B
5.00
0.8
Yếu
15
107
Nguyễn Đình
Chung
6/1/1998
8C
5.00
0.8
Yếu
16
108
Phan Thị Thuỳ
Dương
25/05/1998
8B
5.00
0.8
Yếu
17
109
Hoàng Thị Thuỳ
Dung
9/9/1998
8C
3.50
0.6
Yếu
18
110
Nguyễn Thị Kiều
Duyên
5/2/1998
8A
4.50
0.8
Yếu
19
111
Trần Huy
Đoàn
9/8/1998
8C
5.00
0.8
Yếu
20
112
Bùi Thị Hồng
Ghi
25/08/1998
8A
5.00
0.8
Yếu
21
113
Phan Văn
Hữu
23/11/1998
8B
5.00
0.8
Yếu
22
114
Phan Tất
Hữu
10/10/1998
8A
5.00
0.8
Yếu
23
115
Nguyễn Thị Kim
Hương
13/04/1998
8C
5.50
0.9
Yếu
1
116
Phan Thị Thu
Hà
16/04/1998
8B
5.50
0.9
Yếu
2
117
Nguyễn Thị Ngọc
Hà
4/10/1998
8A
5.50
0.9
Yếu
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Nhật Quân
Dung lượng: 309,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)