Qua khu cua mot so dong tu bat quy tac
Chia sẻ bởi Lê Nguyễn Viết Tường |
Ngày 11/10/2018 |
33
Chia sẻ tài liệu: qua khu cua mot so dong tu bat quy tac thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
TT
Infinitive
Past
Past Participle
Meaning
be
was/were
been
thì, là, bị. ở
become
became
become
trở nên
begin
began
begun
bắt đầu
break
broke
broken
vỡ, làm vỡ
bring
brought
brought
mang đến
build
built
built
xây dựng
buy
bought
bought
Mua
catch
caught
caught
bắt
come
came
come
đến
cost
cost
cost
trị giá
cut
cut
cut
Cắt, chặt
do
did
done
làm
drink
drank
drunk
uống
drive
drove
driven
lái xe
eat
ate
eaten
ăn
fall
fell
fallen
ngã; rơi
feel
felt
felt
cảm thấy
find
found
found
tìm thấy; thấy
fly
flew
flown
bay
get
got
got/ gotten
có được
give
gave
given
cho
go
went
gone
đi
grow
grew
grown
mọc; trồng
have
had
had
có
hear
heard
heard
nghe
hold
held
held
tổ chức
hurt
hurt
hurt
làm đau
keep
kept
kept
giữ
know
knew
known
biết; quen biết
lead
led
led
dẫn dắt
learn
learnt/ learned
learnt/ learned
học; được biết
leave
left
left
ra đi; để lại
let
let
let
để cho
lie
lay
lain
nằm
light
lit
lit
đốt, thắp
lose
lost
lost
mất, thua
make
made
made
chế tạo; sản xuất
meet
met
met
gặp mặt
pay
paid
paid
trả tiền
put
put
put
đặt; để
read
read
read
đọc
ride
rode
ridden
cưỡi
run
ran
run
chạy
say
said
said
nói
see
saw
seen
nhìn thấy
send
sent
sent
gửi
show
showed
shown
biểu diễn
sing
sang
sung
ca hát
sit
sat
sat
ngồi
sleep
slept
slept
ngủ
speak
spoke
spoken
nói
spend
spent
spent
tiêu xài
stand
stood
stood
đứng
swim
swam
swum
bơi; lội
take
took
taken
cầm ; lấy
teach
taught
taught
dạy ; giảng dạy
tell
told
told
kể ; bảo
think
thought
thought
suy nghĩ
upset
upset
upset
làm phiền
wake
woke
woken / woke
đánh thức
wear
wore
worn
mặc
win
won
won
thắng; chiến thắng
write
wrote
written
viết
Infinitive
Past
Past Participle
Meaning
be
was/were
been
thì, là, bị. ở
become
became
become
trở nên
begin
began
begun
bắt đầu
break
broke
broken
vỡ, làm vỡ
bring
brought
brought
mang đến
build
built
built
xây dựng
buy
bought
bought
Mua
catch
caught
caught
bắt
come
came
come
đến
cost
cost
cost
trị giá
cut
cut
cut
Cắt, chặt
do
did
done
làm
drink
drank
drunk
uống
drive
drove
driven
lái xe
eat
ate
eaten
ăn
fall
fell
fallen
ngã; rơi
feel
felt
felt
cảm thấy
find
found
found
tìm thấy; thấy
fly
flew
flown
bay
get
got
got/ gotten
có được
give
gave
given
cho
go
went
gone
đi
grow
grew
grown
mọc; trồng
have
had
had
có
hear
heard
heard
nghe
hold
held
held
tổ chức
hurt
hurt
hurt
làm đau
keep
kept
kept
giữ
know
knew
known
biết; quen biết
lead
led
led
dẫn dắt
learn
learnt/ learned
learnt/ learned
học; được biết
leave
left
left
ra đi; để lại
let
let
let
để cho
lie
lay
lain
nằm
light
lit
lit
đốt, thắp
lose
lost
lost
mất, thua
make
made
made
chế tạo; sản xuất
meet
met
met
gặp mặt
pay
paid
paid
trả tiền
put
put
put
đặt; để
read
read
read
đọc
ride
rode
ridden
cưỡi
run
ran
run
chạy
say
said
said
nói
see
saw
seen
nhìn thấy
send
sent
sent
gửi
show
showed
shown
biểu diễn
sing
sang
sung
ca hát
sit
sat
sat
ngồi
sleep
slept
slept
ngủ
speak
spoke
spoken
nói
spend
spent
spent
tiêu xài
stand
stood
stood
đứng
swim
swam
swum
bơi; lội
take
took
taken
cầm ; lấy
teach
taught
taught
dạy ; giảng dạy
tell
told
told
kể ; bảo
think
thought
thought
suy nghĩ
upset
upset
upset
làm phiền
wake
woke
woken / woke
đánh thức
wear
wore
worn
mặc
win
won
won
thắng; chiến thắng
write
wrote
written
viết
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Nguyễn Viết Tường
Dung lượng: 98,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)