Pre_ICT

Chia sẻ bởi Lê Trung Tín | Ngày 14/10/2018 | 20

Chia sẻ tài liệu: Pre_ICT thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:



graphics

[græfiks]
:
đồ hoạ


clip gallery

[klip ,gæləri]
:
thư viện ảnh


category

[`kætigəri]
:
hạng, loại


return

[ri`tə:n]
:
quay lại


search

[sə:t∫]
:
tìm kiếm


phrase

[freiz]
:
nhóm từ


matching

mæt∫iŋ]
:
khớp, hợp


select

[si`lekt]
:
lựa chọn


preview

[`pri:vju:]
:
xem trước


similar

[`similə]
:
giống nhau, tương tự


artistic

[ɑ:`tistik]
:
đẹp, có mỹ thuật


style

[stail]
:
kiểu dáng


shape

[∫eip]
:
hình dáng


keyword

[`ki:wə:d]
:
từ khoá


interesting

[`intristiη]
:
hấp dẫn


format

[`fɔ:mæt]
:
định dạng


dialog box

[`daiəlɔg bɔks]
:
hộp thoại


border

[`bɔ:də]
:
đường viền


background

[`bækgraund]
:
nền sau, nền phụ


flow

[flou]
:
chảy tràn


wrap

[ræp]
:
bao bọc, bao phủ


around

[ə`raund]
:
chung quanh


line

[lain]
:
đường, dòng


exact

[ig`zækt]
:
chính xác


various

[`veəriəs]
:
khác nhau


dash

[dæ∫]
:
gạch ngang


weight

[`weit]
:
trọng lượng (chữ)


height

[hait]
:
độ cao



width

[widθ]
:
chiều rộng


automatically

[,ɔ:tə`mætikəli]
:
tự động


keep

[ki:p]
:
giữ


tab

[tæb]
:
thẻ


below

[bi`lou]
:
dưới đây


describe

[dis`kraib]
:
mô tả


create

[kri:`eit]
:
tạo (ra)


giraffe

[dʒi`rɑ:f]
:
hưu cao cổ


information

[,infə`mei∫n]
:
thông tin


poster

[`poustə]
:
áp phích, bức tranh in lớn


pregnancy

[`pregnənsi]
:
kỳ thai nghén


calf

[kɑ:f]
:
thú con (trong bài: hưu cao cổ con)


twin

[twin]
:
sinh đôi


fully grown

[groun]
:
hoàn toàn trưởng thành


square

[skweə]
:
hình vuông


fill

[fil]
:
điền vào, phủ đầy


creature

[`kri:t∫ə]
:
sinh vật



















margin

[`mɑ:dʒin]
:
lề trang


standard

[`stændəd]
:
chuẩn


settings

[`setiηz]
:
thiết lập, sự sắp đặt


orientation

[,ɔ:rien`tei∫n]
:
định hướng


setup

[`setʌp]
:
thiết lập


measurement

[`məʒəmənt]
:
số đo


portrait

[`pɔ:treit]
:
chân dung, thẳng đứng


orientate

[`ɔ:riənteit]
:
định hướng


paper

[`peipə]
:
giấy


landscape

[`lændskeip]
:
phong cảnh, nằm ngang




column

[`kɔləm]
:
cột


handy

[hændi]
:
có ích, dễ sử dụng


nifty

[`nifti]
:
gọn gàng


dividing line

[di,vaidiη lain]
:
đường phân cách


preset

[pri:`set]
:
định sẵn


spacing

[`speisiη]
:
cách khoảng


equal

[`i:kwəl]
:
bằng nhau


* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Trung Tín
Dung lượng: 166,86KB| Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)