Phương pháp nhận biết hóa

Chia sẻ bởi Tạ Văn Quyến | Ngày 15/10/2018 | 19

Chia sẻ tài liệu: Phương pháp nhận biết hóa thuộc Hóa học 9

Nội dung tài liệu:


NHÁÛN BIÃÚT KIM LOAÛI
STT
Cháút
Thuäúc thæí
Hiãûn tæåüng
Phæång trçnh phaín æïng

1
Na
Âäút chaïy
trãn ngonü læîa
khäng maìu
Ngoün læîa maìu têm


Khäng ghi phaín æïng

2
K

Ngoün læîa maìu vaìng


3
Ca

Ngoün læîa da cam


4
Ba

Ngoün læîa vaìng luûc


5
K,Ba,Ca,Na
H2O
Dd trong, H2 bay lãn
M+H2O  M(OH)n+H2

6
Be,Zn,Pb,Al,Cr
D d OH-(NaOH)
Tan, H2 bay lãn
M+(4-n)OH-+(n-2)H2O
 MO2(4-n)-+ H2

7
Tæì Mg âãún Pb
D d H+(HCl)
Tan, H2 bay lãn
(Pb coï  tràõng )
M+ H+  Mn+ + H2
M+HCl  MCln + H2

8
Cu
HNO3 âàûc, t0
Tan, d d maìu xanh
Khê maìu náu bay ra
Cu+4HNO3 
Cu(NO3)2 +2 NO2 +2H2O



DdHCl(H2SO4,l)
Coï suûc O2
Tan, d d maìu xanh
Cu+HCl+O2  CuCl2 + H2O



Âäút trong O2
Maìu âoí thaình âen
Cu+O2  CuO

9
Ag
HNO3 â, t0. Sau âoï cho NaCl vaìo
Tan, Khê maìu náu bay ra, kãút tuía tràõng
Ag+2HNO3 AgNO3+NO2+H2O
AgNO3+NaClAgCl+NaNO3





NHÁÛN BIÃÚT MÄÜT SÄÚ PHI KIM
STT
Cháút
Thuäúc thæí
Hiãûn tæåüng
Phæång trçnh phaín æïng

1
I2 (têm âen)
Âun noïng
Thàng hoa(håi têm)





Häö tinh bäüt
Maìu xanh


2
S( maìu vaìng)
Âäút trong O2
Khê SO2 muìi hàõc
 S+O2 SO2

3
P(maìu âoí)
Âäút, saín pháøm tan vaìo H2O
Quyì têm hoaï âoí
4P+5O22P2O5
P2O5 +3H2O2H3PO4

4
C(maìu âen)
Âäút chaïy
CO2 laìm âuûc næåïc väi trong
C+O2 CO2
CO2+Ca(OH)2CaCO3+H2O










NHÁÛN BIÃÚT CATION
1
Li+
Táøm lãn dáy Pt räöi âäút trãn âeìn khê
Ngoün læía âoí têa


Khäng ghi phaín æïng

2
Na+

Ngoün læía


3
K+

Ngoün têm


4

NaOH âàûc
Khê NH3  (khai)
+ OH- NH3  + H2O

5
Ba2+
dd H2SO4
Kãút tuía tràõng
Ba2+ +  BaSO4 



dd Na2CO3
Kãút tuía tràõng
Ba2+ +  BaCO3 

6
Ca2+
dd Na2CO3
Kãút tuía tràõng
Ca2+ +  CaCO3 

7
Mg2+
Dung dëch OH- (NaOH)
 tràõng
Mg2+ + 2OH-  Mg(OH)2

8
Cu2+

 xanh
Cu2+ + 2OH-  Cu(OH)2

9
Fe2+

 tràõng xanh
Fe2+ + 2OH-  Fe(OH)2

10
Fe3+

 âoí náu
Fe3+ + 2OH-  Fe(OH)3

11
Ag+
dd NaOH
 náu âen
Ag+  AgOH   Ag2O 



dd HCl
 tràõng
Ag+ + Cl-  AgCl 

12
Cd2+
dd H2S
 vaìng (dãù tan trong axit maûnh)
Cd2+ + S2-  CdS 

13
Pb2+
dd H2S
 âen
Pb2+ + S2-  PbS 

14
Al3+
Cho dung dëch NaOH âãún dæ
 tràõng tan trong OH- dæ
Al3+Al(OH)3

15
Zn2+


Zn2+Zn(OH)2

16
Be2+


Be2+Be(OH2

17
Pb2+


Pb2+Pb(H)2

18
Cr3+

taûoxaïm,  tan
Cr3+Cr(OH)3

NHÁÛN BIÃÚT ANION
1
Cl-
dd AgNO3
 tràõng
Ag+ + Cl- AgCl 

2
Br-

 vaìng nhaût
Ag+ + Br-  AgBr 

3
I-

 vaìng
Ag+ + I-  AgI
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Tạ Văn Quyến
Dung lượng: 297,00KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)