Phu Dao

Chia sẻ bởi Trần Phi Long | Ngày 11/10/2018 | 63

Chia sẻ tài liệu: Phu Dao thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

WEEK 1 : REVISION
I. Tenses : Present simple , Present continuous, Past Simple , Simple future
1. The boys often ( play ) games on the yard
2. Look ! the bus ( come )
3. My mother (not visit ) this place last year
4. My Dad ( go ) to the zoo next week
5. We ( not tell ) you the truth if you are scared
6. His pupils ( be ) lazy when they were young
7. My Mother ( be ) busy now because she ( work ) in the office
8. Tom ( play ) the guitar when I lived in the city
9 . We ( not see ) her for a long time
10. The moon ( move ) around the earth
11. The girls ( be ) cleverer than the boys
12 . Tomorrow , I ( come) to see you . Would you like ( go ) out with me ?
13 . What ( you ) do since last year ? _ I ( be ) jobless for a short time
14 . Every day I ( get ) up late , so I ( not feel ) tired
15. Today it ( be ) hot , so I ( want ) to go swimming
16 . He ( just / meet ) my parents and now he ( talk ) about his trip
17. Where they ( go ) on a trip 2 years ago ?
18. Water ( boil) at 100 O C and ( freeze ) at O o C
19 . At the moment all of us ( feel ) tired because we ( stay ) up late yesterday
II . Pronunciation” Ved “ and “ Ns ,es “
A . Ved
/ id / : t, d
/ t / :c, ch , p , f , k s, x , sh , gh
/ d / : còn laị
B . N s ,es
/ s / : k , f , t, th , p
/ iz/ : s , x , z , sh , ch , ce ge , se
/ z/ : còn laị
C . Exceptions:
/id/ : scared, naked , wicked
/d/ : raised , ploughed, weighed, used , closed , pleased, amused ,
/ s/ : aches
/ z/ : weighs , ploughs, clothes
D . Exercise : Find the different sound based on the ending sound
1. a. Played b . cooked c. talked d. laughed
2. a. watches b. trees c. buses d. sentences
3. a. roofs b. boards c. hangs d. clothes
4. a. hanged b. earned c. noted d. cleaned
5 .a. stopped b. weighed c. used d. climbed
6.a. changes b. aches c. washes d. oranges
7.a. lakes b. roofs c. steps d. taxis
8.a. walked b. practised c. pleased d. missed
9.a. wicked b. needed c. learned d. collected
10.a.pages b. tops c. necks d. this


WEEK 2 :
Unit 1: MY FRIENDS
A. Vocabulary
New words & Expressions:
seem (v) hình như, có vẻ như
receive (v) nhận
photograph (n) ảnh
lovely (a) dễ thương
slim (a) thon, mảnh khảnh
curly (a) quăn, xoăn
bald (a) hói
blond (a) vàng hoe
fair (a) vàng (tóc), trắng (da)
principal (n) hiệu trưởng
lucky (a) may mắn
however (adv) dù vậy, tuy vậy
character (n) cá tính
sociable (a) hòa đồng
generous (a) quảng đại, rộng lượng
volunteer (a, n) tình nguyện
local (a) địa phương
orphanage (n) cô nhi viện
reserved (a) kín đáo
quiet (n, a) yên tĩnh
cause (v, n) gây ra, nguyên nhân
affect (v, n) tác động, ảnh hưởng
shy (a) mắc cỡ, e thẹn
description (n) sự mô tả
humorous (a) khôi hài, hóm hỉnh
introduce (v) giới thiệu
move (v) di chuyển
set / set /set (v) lặn (mặt trời)
rise / rose / risen (v) mọc (mặt trời)
east (n) đông
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Phi Long
Dung lượng: 344,00KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)