PHIẾU KTĐK LẦN 3 MÔN TOÁN 5

Chia sẻ bởi Tân Mạnh Luu | Ngày 09/10/2018 | 36

Chia sẻ tài liệu: PHIẾU KTĐK LẦN 3 MÔN TOÁN 5 thuộc Toán học 5

Nội dung tài liệu:

ĐỀ LẺ
PHIẾU KIỂM TRA ĐỊNH KÌ LẦN 3 – NĂM HỌC 2016 - 2017
MÔN TOÁN – LỚP 5
Thời gian làm bài: 40 phút
Họ và tên:…………………….. lớp…….. Trường tiểu học………………………………………..
Bài 1. (2 điểm). Viết số thích hợp vào chỗ chấm.
6dm3 =…….cm3 2/5m3 =……dm3 5 ngày =………. giờ
560 cm3 = …. dm3 0,2 m3 = ….. cm3 2,6 giờ = ……. phút
36 giây = …… phút 3 năm 6 tháng = ……. tháng 6 phút = ........ giờ
Bài 2. (2 điểm). Tính:
6 ngày 8 giờ 17 năm 8 tháng 7 phút 12 giây 20 giờ 35 phút : 5
+ - x
9 ngày 21 giờ 5 năm 2 tháng 6
------------------- --------------------- --------------------
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 3. (2 điểm). Viết số thích hợp vào ô trống.
Hình tròn
Hình số 1
Hình số 2
Hình số 3

Bán kính
3 cm
0,5 dm
 m

Chu vi




Diện tích





Bài 4. (2 điểm). Một hình hộp chữ nhật có chiều dài là 0,9 dm, chiều rộng 0,6 dm, chiều cao 1,2 dm. Tính diện tích xung quanh và thể tích hình hộp chữ nhật đó?
Bài giải: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 5. (1 điểm). Viết số đo thích hợp vào chỗ chấm. 6 cm
Cho hình chữ nhật có các kích thước như hình vẽ.
a. Tính diện tích hình tam giác là ….. 4cm
Diện tích còn lại của hình chữ nhật là …..

1 cm 2 cm
Bài 6. (1 ) Một xe máy đi từ A đến B hết 1 giờ 24 phút. Tính vận tốc của xe biết quãng đường đi được dài 87,5 km?
Bài giải: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….....................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................

ĐỀ CHẴN
PHIẾU KIỂM TRA ĐỊNH KÌ LẦN 3 – NĂM HỌC 2016 - 2017
MÔN TOÁN – LỚP 5
Thời gian làm bài: 40 phút
Họ và tên:…………………….. lớp…….. Trường tiểu học……………………………
Bài 1. (2 điểm). Viết số thích hợp vào chỗ chấm.
163000cm3 =…….dm3 3,4m3 =……dm3 4 ngày rưỡi =………. giờ
4800 dm3 = …. m3 ây = ….. phút ……giây 3,2 giờ = ……. phút
m3= ……dm3 3 năm 6 tháng = ……. tháng giờ = ……. phút
Bài 2. (2 điểm). Tính:
10 ngày 6 giờ 18 năm 11 tháng 2 giờ 14 phút 42 phút 35 giây : 7
+ - x
7 ngày 8 giờ 6 năm 9 tháng 6
------------------- --------------------- --------------------
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 3. (2 điểm). Viết số thích hợp vào ô trống.

Hình hộp chữ nhật
Chiều dài
Chiều rộng
Chiều cao
 Sxq
 Thể tích

Hình số 1
4 m
3m
2 m



Hình số 2
cm
cm
cm




Bài 4. (2 điểm). Một mảnh đất hình thang có đáy lớn 20 m, đáy nhỏ 15 m, cao 12 m. ở giữa người ta đào một cái ao hình tròn có bán kính 5 m. Phần còn lại để trồng rau.Tính diện tích đất trồng rau? ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 5. (1 ) Một xe máy đi từ Hà Nội đến Vinh hết 4 giờ 30 phút. Tính vận tốc của xe biết quãng đường đI được dài 180 km?
Bài giải: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 6. (1 ) Điền số thích hợp.
a, Một hình lập phương có thể tích là 125 m3 . Diện tích toàn phần của hình lập phương đó là ……. …….mét vuông.
b, Một hình tròn có chu vi là 12,56 cm. Diện tích của hình tròn đó là …….. …..cm2.

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Tân Mạnh Luu
Dung lượng: 43,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)