PHIẾU BT TOÁN cuối tuần 2
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Bích Loan |
Ngày 09/10/2018 |
31
Chia sẻ tài liệu: PHIẾU BT TOÁN cuối tuần 2 thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
Họ và tên: …………………………………………………… Lớp: ………………
Các số có 6 chữ số. Hàng và lớp
So sánh các số có nhiều chữ số. Triệu và lớp triệu
1. Viết theo mẫu:
Viết số
Trăm nghìn
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Đọc số
345 276
3
4
5
2
7
6
Ba trăm bốn mươi lăm nghìn hai trăm bảy mươi sáu
741 509
7
1
9
0
5
4
Tám trăm linh ba nghìn chín trăm sáu mươi lăm
Chín trăm chín mươi tư nghìn ba trăm
2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu):
Mẫu: Số gồm 3 trăm nghìn, 8 nghìn, 7 trăm, 4 chục, 3 đơn vị viết là: 308 743
a) Số gồm 9 trăm nghìn, 2 chục nghìn, 5 trăm, 8 chục, 3 đơn vị viết là: ………………
b) Số gồm 1 trăm nghìn, 8 trăm, 8 chục, 5 đơn vị viết là: ………………………
c) Số gồm 5 trăm nghìn, 4 chục nghìn, 9 chục, 3 đơn vị viết là: ………………….
d) Số gồm 8 trăm nghìn, 8 chục nghìn, 6 trăm, 3 chục viết là: ……………………
3. Nối mỗi số với tổng thích hợp (theo mẫu):
4. Nối (theo mẫu):
5. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
a) Số lớn nhất trong các số 34 987; 341 768; 341 786; 413 500 là:
A. 34 987 B. 341 768 C. 341 786 D. 413 500
b) Số bé nhất trong các số 562 239; 526 239; 527 123; 600 300 là:
A. 562 239 B. 526 239 C. 527 123 D. 600 300
c) Giá trị của chữ số 6 trong số 867 209 là:
A. 60 B. 600 C. 6000 D. 60 000
d) Số lớn nhất có sáu chữ số là:
A. 999 999 B. 999 990 C. 999 900 D. 900 000
6. Điền dâus: > ; < ; = vào chỗ chấm:
10 000 … 9999 284 567 … 284 560 + 7
99 999 … 100 000 709 256 … 800 000
100 741 … 100 841 943 202 … 943 201
7. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) Số bé nhất có năm chữ số là: ……………………………………………………
b) Số lớn nhất có năm chữ số là: …………………………………………………
c) Số bé nhất có năm chữ số khác nhau là: ……………………………………….
d) Số bé nhất có sáu chữ số là: ……………………………………………………
e) Số lớn nhất có sáu chữ số là: …………………………………………………
f) Số bé nhất có sáu chữ số khác nhau là: ……………………………………….
8. Với 6 chữ số 0 ; 2 ; 4 ; 6 ; 8 ; 9 lập được:
- Số lớn nhất có sáu chữ số khác nhau là: ………………………………………
- Số bé nhất có sáu chữ số khác nhau là: ………………………………………
Các số có 6 chữ số. Hàng và lớp
So sánh các số có nhiều chữ số. Triệu và lớp triệu
1. Viết theo mẫu:
Viết số
Trăm nghìn
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Đọc số
345 276
3
4
5
2
7
6
Ba trăm bốn mươi lăm nghìn hai trăm bảy mươi sáu
741 509
7
1
9
0
5
4
Tám trăm linh ba nghìn chín trăm sáu mươi lăm
Chín trăm chín mươi tư nghìn ba trăm
2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu):
Mẫu: Số gồm 3 trăm nghìn, 8 nghìn, 7 trăm, 4 chục, 3 đơn vị viết là: 308 743
a) Số gồm 9 trăm nghìn, 2 chục nghìn, 5 trăm, 8 chục, 3 đơn vị viết là: ………………
b) Số gồm 1 trăm nghìn, 8 trăm, 8 chục, 5 đơn vị viết là: ………………………
c) Số gồm 5 trăm nghìn, 4 chục nghìn, 9 chục, 3 đơn vị viết là: ………………….
d) Số gồm 8 trăm nghìn, 8 chục nghìn, 6 trăm, 3 chục viết là: ……………………
3. Nối mỗi số với tổng thích hợp (theo mẫu):
4. Nối (theo mẫu):
5. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
a) Số lớn nhất trong các số 34 987; 341 768; 341 786; 413 500 là:
A. 34 987 B. 341 768 C. 341 786 D. 413 500
b) Số bé nhất trong các số 562 239; 526 239; 527 123; 600 300 là:
A. 562 239 B. 526 239 C. 527 123 D. 600 300
c) Giá trị của chữ số 6 trong số 867 209 là:
A. 60 B. 600 C. 6000 D. 60 000
d) Số lớn nhất có sáu chữ số là:
A. 999 999 B. 999 990 C. 999 900 D. 900 000
6. Điền dâus: > ; < ; = vào chỗ chấm:
10 000 … 9999 284 567 … 284 560 + 7
99 999 … 100 000 709 256 … 800 000
100 741 … 100 841 943 202 … 943 201
7. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) Số bé nhất có năm chữ số là: ……………………………………………………
b) Số lớn nhất có năm chữ số là: …………………………………………………
c) Số bé nhất có năm chữ số khác nhau là: ……………………………………….
d) Số bé nhất có sáu chữ số là: ……………………………………………………
e) Số lớn nhất có sáu chữ số là: …………………………………………………
f) Số bé nhất có sáu chữ số khác nhau là: ……………………………………….
8. Với 6 chữ số 0 ; 2 ; 4 ; 6 ; 8 ; 9 lập được:
- Số lớn nhất có sáu chữ số khác nhau là: ………………………………………
- Số bé nhất có sáu chữ số khác nhau là: ………………………………………
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Bích Loan
Dung lượng: 23,43KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)