Phiếu bài tập tham khảo
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hà |
Ngày 09/10/2018 |
27
Chia sẻ tài liệu: phiếu bài tập tham khảo thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
Phiếu bài tập
TUẦN 3
Thứ , ngày tháng năm 2014
Học sinh: .................................................................................................................................................................
Lớp 4 D
Điểm :
Bài 1: Viết theo mẫu:
Viết số
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Đọc số
25 734
2
5
7
3
4
Hai mươi lăm nghìn bảy trăm ba mươi tư.
63241
4
7
0
3
2
Tám mươi nghìn bốn trăm linh bảy
Hai mươi nghìn không trăm linh hai
Bài 2: Viết theo mẫu
Số
Lớp triệu
Lớp nghìn
Lớp đơn vị
Trăm triệu
Chục triệu
Triệu
Trăm nghìn
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
28 432 307
2
8
4
3
2
3
0
7
740 347 210
806 547 120
435 219 347
3
4
6
7
0
9
6
8
8
0
9
2
5
3
0
5
7
Bài 3: Viết số hoặc chữ thích hợp vào ô trống:
Viết số
Trăm nghìn
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Đọc số
853 201
8
7
3
0
1
3
6
2
1
0
1
0
Bốn trăm nghìn ba trăm linh một
Bài 4:Viết vào chỗ chấm ( theo mẫu)
Trong số 8325 714, chữ số 8 ở hàng triệu, lớp triệu.
chữ số 7 ở hàng ......., lớp ................
chữ số 2 ở hàng ......., lớp ................
chữ số 3 ở hàng ......., lớp ................
chữ số 4 ở hàng ......., lớp ................
b,Trong số 753 842 601, chữ số... ở hàng triệu, lớp triệu.
chữ số ... ở hàng ......., lớp ................
chữ số ... ở hàng ......., lớp ................
chữ số ... ở hàng ......., lớp ................
chữ số ... ở hàng ......., lớp ................
Bài 5: Viết số thích hợp vào ô trống:
Số
247 365 098
54 398 725
64 270 681
Giá trị của chữ số 2
Giá trị của chữ số 7
Giá trị của chữ số 8
Bài 6: Viết các số sau:
a) Một trăm triệu:……………….
b) Hai trăm mười lăm triệu bốn trăm nghìn: ……………….
c) Bảy mươi triệu không trăm linh năm nghìn bốn trăm mười hai. : ……………….
d) Một trăm linh năm triệu không trăm nghìn ba trăm bảy mươi sáu: ……………….
g) Một triệu hai trăm bốn mươi năm nghìn: ……………….
h) Hai mươi triệu không trăm linh bảy nghìn hai trăm chín mươi: ……………….
i) Bốn mươi ba triệu chín trăm linh năm nghìn không trăm mười bốn: ……………….
k) Ba triệu tám trăm sáu mươi ba nghìn ba trăm mười hai: ……………….
l) Tám mươi triệu. : ……………….
m) Hai trăm tám mươi triệu: ……………….
n) Mười triệu: ……………….
Bài 7: Viết các số gồm:
Hai triệu, 4 chục nghìn, ba trăm, hai chục và 1 đơn vị: : ……………….
10 triệu, 5 trăm nghìn, 3 nghìn, 5 trăm và 4 đơn vị.: : ……………….
1 trăm triệu, 7
TUẦN 3
Thứ , ngày tháng năm 2014
Học sinh: .................................................................................................................................................................
Lớp 4 D
Điểm :
Bài 1: Viết theo mẫu:
Viết số
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Đọc số
25 734
2
5
7
3
4
Hai mươi lăm nghìn bảy trăm ba mươi tư.
63241
4
7
0
3
2
Tám mươi nghìn bốn trăm linh bảy
Hai mươi nghìn không trăm linh hai
Bài 2: Viết theo mẫu
Số
Lớp triệu
Lớp nghìn
Lớp đơn vị
Trăm triệu
Chục triệu
Triệu
Trăm nghìn
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
28 432 307
2
8
4
3
2
3
0
7
740 347 210
806 547 120
435 219 347
3
4
6
7
0
9
6
8
8
0
9
2
5
3
0
5
7
Bài 3: Viết số hoặc chữ thích hợp vào ô trống:
Viết số
Trăm nghìn
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Đọc số
853 201
8
7
3
0
1
3
6
2
1
0
1
0
Bốn trăm nghìn ba trăm linh một
Bài 4:Viết vào chỗ chấm ( theo mẫu)
Trong số 8325 714, chữ số 8 ở hàng triệu, lớp triệu.
chữ số 7 ở hàng ......., lớp ................
chữ số 2 ở hàng ......., lớp ................
chữ số 3 ở hàng ......., lớp ................
chữ số 4 ở hàng ......., lớp ................
b,Trong số 753 842 601, chữ số... ở hàng triệu, lớp triệu.
chữ số ... ở hàng ......., lớp ................
chữ số ... ở hàng ......., lớp ................
chữ số ... ở hàng ......., lớp ................
chữ số ... ở hàng ......., lớp ................
Bài 5: Viết số thích hợp vào ô trống:
Số
247 365 098
54 398 725
64 270 681
Giá trị của chữ số 2
Giá trị của chữ số 7
Giá trị của chữ số 8
Bài 6: Viết các số sau:
a) Một trăm triệu:……………….
b) Hai trăm mười lăm triệu bốn trăm nghìn: ……………….
c) Bảy mươi triệu không trăm linh năm nghìn bốn trăm mười hai. : ……………….
d) Một trăm linh năm triệu không trăm nghìn ba trăm bảy mươi sáu: ……………….
g) Một triệu hai trăm bốn mươi năm nghìn: ……………….
h) Hai mươi triệu không trăm linh bảy nghìn hai trăm chín mươi: ……………….
i) Bốn mươi ba triệu chín trăm linh năm nghìn không trăm mười bốn: ……………….
k) Ba triệu tám trăm sáu mươi ba nghìn ba trăm mười hai: ……………….
l) Tám mươi triệu. : ……………….
m) Hai trăm tám mươi triệu: ……………….
n) Mười triệu: ……………….
Bài 7: Viết các số gồm:
Hai triệu, 4 chục nghìn, ba trăm, hai chục và 1 đơn vị: : ……………….
10 triệu, 5 trăm nghìn, 3 nghìn, 5 trăm và 4 đơn vị.: : ……………….
1 trăm triệu, 7
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hà
Dung lượng: 41,88KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)