Phân phối chương trinh tiếng anh thcs
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Duy Phương |
Ngày 11/10/2018 |
53
Chia sẻ tài liệu: phân phối chương trinh tiếng anh thcs thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH THCS
MÔN TIẾNG ANH LỚP 6
Cả năm học: 37 tuần (105 tiết)
Học kỳ I 19 tuần = 53 tiết
Học kỳ II 18 tuần = 52 tiết
HỌC KỲ I: 53 tiết
Tên bài học
Tiết theo PPCT
Nội dung
Nội dung điều chỉnh
(1tiết)
Hướng dẫn cách học môn Tiếng Anh
UNIT 1:
GREETINGS
(5 tiết)
Lesson 1: A1, A2, A3, A4
Lesson 2: A5, A6, A7
Lesson 3: B1, B2, B3, B4
Giảm tải B5*,6
Lesson 4: C1, C2
Lesson 5: C3, C4
Giảm tải C5*
UNIT 2:
AT SCHOOL
(5 tiết)
Lesson 1: A1, A2, A3*
Lesson 2: B1, B2*
Lesson 3: B3, B4, B5
Lesson 4: C1
Lesson 5: C2, C3
UNIT 3:
AT HOME
(5 tiết)
Lesson 1: A1, A2
Lesson 2: A3, A4
Giảm tải A5*
Lesson 3: B1, B2
Lesson 4: B3, B4, B5
Lesson 5: C1, C2
Giảm tải C3*
1tiết
Grammar Practice
(1tiết)
A 45-minute Test
UNIT 4:
BIG OR SMALL?
(5 tiết)
Lesson 1: A1, A2
Lesson 2: A3, A4
Giảm tải A5*
Lesson 3: B1, B2, B3, B4, B5
Lesson 4: C1, C2, C3
Lesson 5: C4, C5
Giảm tải C6,C7(ra bài tập về nhà)
(1tiết)
A 45-minute Test Correction
UNIT 5:
THINGS I DO
(5 tiết)
Lesson 1: A1, A2, A3
Giảm tải A4 (bài tập về nhà)
Lesson 2: A5, A6
Lesson 3: B1, B2 ,B3
Lesson 4: C1
Lesson 5: C2, C3
UNIT 6:
PLACES
(5 tiết)
Lesson 1: A1, A2
Lesson 2: A3, A4, A5, A6
Lesson 3: B1, B2, B3
Giảm tải B4*
Lesson 4: C1, C2
Lesson 5: C3, C4
Giảm tải C5*(bài tập về nhà)
(1tiết)
Grammar Practice
(1tiết)
A 45-minute Test 2
UNIT 7:
YOUR HOUSE
(5 tiết)
Lesson 1: A1, A2
Lesson 2: A3, A4, A5, A6
Lesson 3: B1, B2, B3
Lesson 4: C1, C3
C2 không dạy
Lesson 5:C4, C5*
(1tiết)
A 45-minute Test Correction (No2)
UNIT 8:
OUT AND ABOUT
(5 tiết)
Lesson 1: A1, A2, A3
Lesson 2: A4, A6
Giảm tải A5* (bài tập về nhà)
Lesson 3: B1, B2
Giảm tải B3* (bài tập về nhà)
Lesson 4: C1, C2
Lesson 5: C3,C4, C5*
không dạy 4 câu đầu phần C3
(1tiết)
Grammar Practice
REVISION
(4 tiết)
Revision (1)
Revision (2)
Revision (3)
Revision (4)
(1tiết)
The first term examination
HỌC KỲ II: 52 tiết
UNIT 9:
THE BODY
(5 tiết)
Lesson 1: A1, A2
Lesson 2: A3, A4
Lesson 3: A5, A6*, A7*
Lesson 4: B1, B2, B3
Lesson 5: B4, B5, B6*
UNIT 10:
STAYING HEALTHY
(5 tiết)
Lesson 1: A1, A2, A5
Lesson 2
MÔN TIẾNG ANH LỚP 6
Cả năm học: 37 tuần (105 tiết)
Học kỳ I 19 tuần = 53 tiết
Học kỳ II 18 tuần = 52 tiết
HỌC KỲ I: 53 tiết
Tên bài học
Tiết theo PPCT
Nội dung
Nội dung điều chỉnh
(1tiết)
Hướng dẫn cách học môn Tiếng Anh
UNIT 1:
GREETINGS
(5 tiết)
Lesson 1: A1, A2, A3, A4
Lesson 2: A5, A6, A7
Lesson 3: B1, B2, B3, B4
Giảm tải B5*,6
Lesson 4: C1, C2
Lesson 5: C3, C4
Giảm tải C5*
UNIT 2:
AT SCHOOL
(5 tiết)
Lesson 1: A1, A2, A3*
Lesson 2: B1, B2*
Lesson 3: B3, B4, B5
Lesson 4: C1
Lesson 5: C2, C3
UNIT 3:
AT HOME
(5 tiết)
Lesson 1: A1, A2
Lesson 2: A3, A4
Giảm tải A5*
Lesson 3: B1, B2
Lesson 4: B3, B4, B5
Lesson 5: C1, C2
Giảm tải C3*
1tiết
Grammar Practice
(1tiết)
A 45-minute Test
UNIT 4:
BIG OR SMALL?
(5 tiết)
Lesson 1: A1, A2
Lesson 2: A3, A4
Giảm tải A5*
Lesson 3: B1, B2, B3, B4, B5
Lesson 4: C1, C2, C3
Lesson 5: C4, C5
Giảm tải C6,C7(ra bài tập về nhà)
(1tiết)
A 45-minute Test Correction
UNIT 5:
THINGS I DO
(5 tiết)
Lesson 1: A1, A2, A3
Giảm tải A4 (bài tập về nhà)
Lesson 2: A5, A6
Lesson 3: B1, B2 ,B3
Lesson 4: C1
Lesson 5: C2, C3
UNIT 6:
PLACES
(5 tiết)
Lesson 1: A1, A2
Lesson 2: A3, A4, A5, A6
Lesson 3: B1, B2, B3
Giảm tải B4*
Lesson 4: C1, C2
Lesson 5: C3, C4
Giảm tải C5*(bài tập về nhà)
(1tiết)
Grammar Practice
(1tiết)
A 45-minute Test 2
UNIT 7:
YOUR HOUSE
(5 tiết)
Lesson 1: A1, A2
Lesson 2: A3, A4, A5, A6
Lesson 3: B1, B2, B3
Lesson 4: C1, C3
C2 không dạy
Lesson 5:C4, C5*
(1tiết)
A 45-minute Test Correction (No2)
UNIT 8:
OUT AND ABOUT
(5 tiết)
Lesson 1: A1, A2, A3
Lesson 2: A4, A6
Giảm tải A5* (bài tập về nhà)
Lesson 3: B1, B2
Giảm tải B3* (bài tập về nhà)
Lesson 4: C1, C2
Lesson 5: C3,C4, C5*
không dạy 4 câu đầu phần C3
(1tiết)
Grammar Practice
REVISION
(4 tiết)
Revision (1)
Revision (2)
Revision (3)
Revision (4)
(1tiết)
The first term examination
HỌC KỲ II: 52 tiết
UNIT 9:
THE BODY
(5 tiết)
Lesson 1: A1, A2
Lesson 2: A3, A4
Lesson 3: A5, A6*, A7*
Lesson 4: B1, B2, B3
Lesson 5: B4, B5, B6*
UNIT 10:
STAYING HEALTHY
(5 tiết)
Lesson 1: A1, A2, A5
Lesson 2
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Duy Phương
Dung lượng: 435,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)