PHÂN CÔNG LAO ĐỘNG (MớI)
Chia sẻ bởi Lê Thanh Trí |
Ngày 14/10/2018 |
17
Chia sẻ tài liệu: PHÂN CÔNG LAO ĐỘNG (MớI) thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường THPT Chu Văn An Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG PHÂN CÔNG LAO ĐỘNG HKII NĂM HỌC 2010 - 2011
Áp dụng từ 21/3/2011
STT
Họ và tên
Môn
Dạy các lớp
Kiêm nhiệm
TS tiết
Lê Thanh Trí
Toán
12B2(5)
HT
20
Lê Văn Hòa
Toán
11B9(5)
BtCb,PHT
18
Lê Văn Lai
Toán
12B1,6(10)
TTCM-TTra-TL12B6
15
Lê Văn Triển
Toán
12B3,B8(10)
CN 12B3
14
Trần Lập
Toán
11B3,B4,B5(15)
TL11B4
15
Võ Minh Tuấn
Toán
10B7(5), 10B2(5)
PBT ĐT
18,5
Nguyễn Ngọc Chung
Toán
11B1,B2,B6(15)
TL11B2
15
Hoàng Công Khôi
Toán
12B5,B7(10)
CN12B7
14
Phạm Thị Thanh Phương
Toán
12B4(5), 10B5,6(10)
CN 12B4
19
Cao Thị Thúy An
Toán
10B8,B9,B10(15)
CN 10B9
19
Nguyễn Thị Bích Liên
Toán
10B1,B3,B4(15)
CN 10B1
19
Trần Thị Hưng
Toán
11B7,B8,B10(15)
CN11B10
19
Dương Xuân Trường
Hoá
12B1,B2,B3,B4,B6(10), 11B1,B2,B3(6)
CTCĐ+TT+TL12B4
22
Trần Thị Thúy Nguyên
Hoá
12B5,B7,B8(6),11B4,B5,B6,11B7,B8,B9,B10(14)
TL12B5
20
Phan Thị Hồng Nhung
Hoá
10B1,B2,B3,B4,B5,B6,B7, 10B8,B9,B10(20)
TL 10B5
20
Võ Thanh Phước
Hoá
Đi học
17
Nguyễn Thanh Quang
T.Anh
12B1, B3,B5
TT+TKHĐ-TL12B3
17
Trần Thị Thu Phương
T.Anh
11B1,B5,B6(12)
TL 11B6
12
Nguyễn Thị Thanh Thủy
T.Anh
10B1,B6,B7,B8(16)
TL10B7
16
Lê Thúy Hằng
T.Anh
10B2,B3,B4(12)
CN 10B3
16
Đỗ Thị Quỳnh Hương
T.Anh
11B7,B8,B9,B10(16)
TL11B8
16
Nguyễn Đăng Tùng
T.Anh
10B9,B10(8), 12B7,B8(8)
TL12B7
16
Đinh Thị Thu Hằng
T.Anh
12B2,B4,B6(12)
CN 12B6
16
Nguyễn Thị Lan Phương Thị
T.Anh
11B2,B3,B4 10B5
TL11B3
16
Võ Thị Ngọc Lan
Lý
12B1,B4,B5(6)
TT+ CN 12B1
13
Nguyễn Thanh Hải
Lý
12B7,B8(4), 11B3,B7,B8,B9,B10(10)
CN 11B9
18
Trương Thị Lý
Lý
10B3,B4,B5,B6,B7,B8(12)
CN 10B7
16
Trần Lê Anh Tuấn
KCN
Khối 11(20)
TL 11B10
20
Nguyễn Xuân Sơn
Lý
12B2,B3,B6(6), 10B1,B2 B9,B10 (6)
CN 10B2
18
Hồ Qúy Nhơn
KCN
Khối 12(8)
Thiết bị+loa máy +TL12B1
17
Trần Hưng Đạo
Lý
11B1,B2,B4,B5,B6(10)
CN 11B4
14
Dương Thị Thuý
Lý
Nghỉ sinh
Hồ Sỹ Ngoạn
Sử
12B1,B2,B3,B4(4),
10B6,B7,B8,B9,B10(10)
TT-CN10B6
21
Nguyễn Đức Bảo Uyên
Sử
12B5,B6,B7,B8(4),
K11-Trừ 11B8(9)
CN 11B2
17
Trần Thị Kim Huệ
Sử
!0B1,B2,B3,B4,B5(10)
11B8(1)
CN11B8
15
Nguyễn Như Tân
GDCD
Khối 10(10)+ 11B7,B8,B9,B10(4)
CN 11B10
18
Trần Cảnh Thắng
Trường THPT Chu Văn An Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG PHÂN CÔNG LAO ĐỘNG HKII NĂM HỌC 2010 - 2011
Áp dụng từ 21/3/2011
STT
Họ và tên
Môn
Dạy các lớp
Kiêm nhiệm
TS tiết
Lê Thanh Trí
Toán
12B2(5)
HT
20
Lê Văn Hòa
Toán
11B9(5)
BtCb,PHT
18
Lê Văn Lai
Toán
12B1,6(10)
TTCM-TTra-TL12B6
15
Lê Văn Triển
Toán
12B3,B8(10)
CN 12B3
14
Trần Lập
Toán
11B3,B4,B5(15)
TL11B4
15
Võ Minh Tuấn
Toán
10B7(5), 10B2(5)
PBT ĐT
18,5
Nguyễn Ngọc Chung
Toán
11B1,B2,B6(15)
TL11B2
15
Hoàng Công Khôi
Toán
12B5,B7(10)
CN12B7
14
Phạm Thị Thanh Phương
Toán
12B4(5), 10B5,6(10)
CN 12B4
19
Cao Thị Thúy An
Toán
10B8,B9,B10(15)
CN 10B9
19
Nguyễn Thị Bích Liên
Toán
10B1,B3,B4(15)
CN 10B1
19
Trần Thị Hưng
Toán
11B7,B8,B10(15)
CN11B10
19
Dương Xuân Trường
Hoá
12B1,B2,B3,B4,B6(10), 11B1,B2,B3(6)
CTCĐ+TT+TL12B4
22
Trần Thị Thúy Nguyên
Hoá
12B5,B7,B8(6),11B4,B5,B6,11B7,B8,B9,B10(14)
TL12B5
20
Phan Thị Hồng Nhung
Hoá
10B1,B2,B3,B4,B5,B6,B7, 10B8,B9,B10(20)
TL 10B5
20
Võ Thanh Phước
Hoá
Đi học
17
Nguyễn Thanh Quang
T.Anh
12B1, B3,B5
TT+TKHĐ-TL12B3
17
Trần Thị Thu Phương
T.Anh
11B1,B5,B6(12)
TL 11B6
12
Nguyễn Thị Thanh Thủy
T.Anh
10B1,B6,B7,B8(16)
TL10B7
16
Lê Thúy Hằng
T.Anh
10B2,B3,B4(12)
CN 10B3
16
Đỗ Thị Quỳnh Hương
T.Anh
11B7,B8,B9,B10(16)
TL11B8
16
Nguyễn Đăng Tùng
T.Anh
10B9,B10(8), 12B7,B8(8)
TL12B7
16
Đinh Thị Thu Hằng
T.Anh
12B2,B4,B6(12)
CN 12B6
16
Nguyễn Thị Lan Phương Thị
T.Anh
11B2,B3,B4 10B5
TL11B3
16
Võ Thị Ngọc Lan
Lý
12B1,B4,B5(6)
TT+ CN 12B1
13
Nguyễn Thanh Hải
Lý
12B7,B8(4), 11B3,B7,B8,B9,B10(10)
CN 11B9
18
Trương Thị Lý
Lý
10B3,B4,B5,B6,B7,B8(12)
CN 10B7
16
Trần Lê Anh Tuấn
KCN
Khối 11(20)
TL 11B10
20
Nguyễn Xuân Sơn
Lý
12B2,B3,B6(6), 10B1,B2 B9,B10 (6)
CN 10B2
18
Hồ Qúy Nhơn
KCN
Khối 12(8)
Thiết bị+loa máy +TL12B1
17
Trần Hưng Đạo
Lý
11B1,B2,B4,B5,B6(10)
CN 11B4
14
Dương Thị Thuý
Lý
Nghỉ sinh
Hồ Sỹ Ngoạn
Sử
12B1,B2,B3,B4(4),
10B6,B7,B8,B9,B10(10)
TT-CN10B6
21
Nguyễn Đức Bảo Uyên
Sử
12B5,B6,B7,B8(4),
K11-Trừ 11B8(9)
CN 11B2
17
Trần Thị Kim Huệ
Sử
!0B1,B2,B3,B4,B5(10)
11B8(1)
CN11B8
15
Nguyễn Như Tân
GDCD
Khối 10(10)+ 11B7,B8,B9,B10(4)
CN 11B10
18
Trần Cảnh Thắng
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thanh Trí
Dung lượng: 152,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)