Phân công chuyên môn ngày 29/8/2016 HK1 Năm học 2016-2017
Chia sẻ bởi Nguyễn Hoài Phương |
Ngày 14/10/2018 |
58
Chia sẻ tài liệu: Phân công chuyên môn ngày 29/8/2016 HK1 Năm học 2016-2017 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ 1
NĂM HỌC: 2016 – 2017
TT
Họ và tên
Nữ
Đoàn Đảng
Ngày sinh
Trường đào tạo
Hệ đào tạo
Môn đào tạo
Năm TN
Phân công chuyên môn
Số tiết thực dạy
Số tiết kiêm nhiệm
Tổng số tiết
Số tiết thừa
Có gia đình
1
Trần Anh Quốc
Đảng
30/1/1962
ĐH Huế
ĐHSP
Vật lý
2003
GDCD 61, 62 (2t)
2
2
CGĐ
2
Nguyễn Hoài Phương
Đảng
01/12/1978
ĐH Huế
ĐHSP
Toán-Tin
2005
Tin học: 71, 72 (4t)
4
4
CGĐ
3
Trần Thị Ngọc Khánh
X
24/03/1977
CĐSPTN
CĐSP
Lý-Tin
1998
Lí 71, 72 (2t); Tin học: 61, 62, 63, 73(8t); C.Nghệ 61, 62 (4t); C.Nghệ 81, 82 83 (6t)
14
TTCM (3t)
17
CGĐ
4
Nguyễn Thị Ngọc Diệp
X
20/02/1980
ĐH Huế
ĐHSP
Lý-KTCN
2006
Lí 61, 62, 63, 91, 92, 93(9t);
C.Nghệ 71, 72 73 (3t); HĐNGLL (0,5t)
GDHN (0,25t)
12,5
CN 82 (4t)
16,75
CGĐ
5
Nguyễn Phúc Linh
24/10/1982
ĐH Huế
ĐHSP
Lý- KTCN
2008
Lí 73, 81, 82, 83 (4t);
C.Nghệ 81, 82 83 91, 92, 93 (9t); HĐNGLL (0,5t)
13,5
CN 91 (4t)
17,5
CGĐ
6
Nguyễn Hoài Phương
10/12/1978
ĐH Huế
ĐHSP
Toán-Tin
2004
Toán 62, 63, 92, 93 (16t);
P.Đạo Toán 9 (2t)
18
18
CGĐ
7
Lê Thành Trung
1/3/1976
CĐSPTN
CĐSP
Toán-Tin
1997
Toán 81, 82, 83, 93 (16t);
P.Đạo Toán 8 (2t)
18
18
CGĐ
8
Nguyễn Hữu Lợi
1959
CĐSPTN
CĐSP
Toán
1997
Toán 63, 71, 72 73 (16t);
P.Đạo Toán 7 (2t)
18
18
CGĐ
9
Nguyễn Duy Khánh
Đảng
4/ 9/ 1983
CĐSPTN
CĐSP
Tin học
2007
Tin học 81, 82, 83; 91, 92, 93 (12t)
HĐNGLL(0,5t)
12,5
CN 82 (4t)
16,5
CGĐ
10
Hồng Thị Hậu
X
14/10/1964
CĐSPTN
CĐSP
Hóa-Sinh
1987
Hóa 81 (2t); C.Nghệ 63 (2t);
Sinh 61, 62, 63, 81, 82, 83 (10t)
14
TTCM (3t)
17
CGĐ
11
Trà Thị Thanh
X
29/12/1978
CĐSPTN
ĐHSP
Hóa KTNN
1999
Hóa: 82, 83 91, 92, 93 (10t);
HĐNGLL (0,5t)
10
TTND (2t)
CN 83 (4t)
16
CGĐ
12
Nguyễn Ngọc Loan
X
07/12/1967
CĐSPTN
CĐSP
Hóa-KTNN
1990
M.Thuật: 71, 72 73 (3t)
3
Thư viện
3
CGĐ
13
Hồ Thị Cẩm Nhung
X
20/8/1979
ĐH Huế
ĐHSP
Sinh
2006
Sinh 71, 72, 73; 91, 92, 93 (12t); HĐNGLL (0,5t) GDHN (0,25t)
12,75
CN 92 (4t)
16,75
CGĐ
14
Trần Thị Phương Chi
X
Đoàn
27/02/1984
CĐSPTN
ĐHSP
Nhạc-CTĐ
2006
Nhạc 61, 62, 63, 71, 72, 73, 81, 82, 83; 91, 92, 93 (12t)
GDCD: 63 (1t); HĐNGLL (0,5t)
13,5
CN 71 (4t)
17,5
CGĐ
15
Trịnh Minh Hết
Đảng
30/3/1984
CĐSPTN
ĐHSP
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ 1
NĂM HỌC: 2016 – 2017
TT
Họ và tên
Nữ
Đoàn Đảng
Ngày sinh
Trường đào tạo
Hệ đào tạo
Môn đào tạo
Năm TN
Phân công chuyên môn
Số tiết thực dạy
Số tiết kiêm nhiệm
Tổng số tiết
Số tiết thừa
Có gia đình
1
Trần Anh Quốc
Đảng
30/1/1962
ĐH Huế
ĐHSP
Vật lý
2003
GDCD 61, 62 (2t)
2
2
CGĐ
2
Nguyễn Hoài Phương
Đảng
01/12/1978
ĐH Huế
ĐHSP
Toán-Tin
2005
Tin học: 71, 72 (4t)
4
4
CGĐ
3
Trần Thị Ngọc Khánh
X
24/03/1977
CĐSPTN
CĐSP
Lý-Tin
1998
Lí 71, 72 (2t); Tin học: 61, 62, 63, 73(8t); C.Nghệ 61, 62 (4t); C.Nghệ 81, 82 83 (6t)
14
TTCM (3t)
17
CGĐ
4
Nguyễn Thị Ngọc Diệp
X
20/02/1980
ĐH Huế
ĐHSP
Lý-KTCN
2006
Lí 61, 62, 63, 91, 92, 93(9t);
C.Nghệ 71, 72 73 (3t); HĐNGLL (0,5t)
GDHN (0,25t)
12,5
CN 82 (4t)
16,75
CGĐ
5
Nguyễn Phúc Linh
24/10/1982
ĐH Huế
ĐHSP
Lý- KTCN
2008
Lí 73, 81, 82, 83 (4t);
C.Nghệ 81, 82 83 91, 92, 93 (9t); HĐNGLL (0,5t)
13,5
CN 91 (4t)
17,5
CGĐ
6
Nguyễn Hoài Phương
10/12/1978
ĐH Huế
ĐHSP
Toán-Tin
2004
Toán 62, 63, 92, 93 (16t);
P.Đạo Toán 9 (2t)
18
18
CGĐ
7
Lê Thành Trung
1/3/1976
CĐSPTN
CĐSP
Toán-Tin
1997
Toán 81, 82, 83, 93 (16t);
P.Đạo Toán 8 (2t)
18
18
CGĐ
8
Nguyễn Hữu Lợi
1959
CĐSPTN
CĐSP
Toán
1997
Toán 63, 71, 72 73 (16t);
P.Đạo Toán 7 (2t)
18
18
CGĐ
9
Nguyễn Duy Khánh
Đảng
4/ 9/ 1983
CĐSPTN
CĐSP
Tin học
2007
Tin học 81, 82, 83; 91, 92, 93 (12t)
HĐNGLL(0,5t)
12,5
CN 82 (4t)
16,5
CGĐ
10
Hồng Thị Hậu
X
14/10/1964
CĐSPTN
CĐSP
Hóa-Sinh
1987
Hóa 81 (2t); C.Nghệ 63 (2t);
Sinh 61, 62, 63, 81, 82, 83 (10t)
14
TTCM (3t)
17
CGĐ
11
Trà Thị Thanh
X
29/12/1978
CĐSPTN
ĐHSP
Hóa KTNN
1999
Hóa: 82, 83 91, 92, 93 (10t);
HĐNGLL (0,5t)
10
TTND (2t)
CN 83 (4t)
16
CGĐ
12
Nguyễn Ngọc Loan
X
07/12/1967
CĐSPTN
CĐSP
Hóa-KTNN
1990
M.Thuật: 71, 72 73 (3t)
3
Thư viện
3
CGĐ
13
Hồ Thị Cẩm Nhung
X
20/8/1979
ĐH Huế
ĐHSP
Sinh
2006
Sinh 71, 72, 73; 91, 92, 93 (12t); HĐNGLL (0,5t) GDHN (0,25t)
12,75
CN 92 (4t)
16,75
CGĐ
14
Trần Thị Phương Chi
X
Đoàn
27/02/1984
CĐSPTN
ĐHSP
Nhạc-CTĐ
2006
Nhạc 61, 62, 63, 71, 72, 73, 81, 82, 83; 91, 92, 93 (12t)
GDCD: 63 (1t); HĐNGLL (0,5t)
13,5
CN 71 (4t)
17,5
CGĐ
15
Trịnh Minh Hết
Đảng
30/3/1984
CĐSPTN
ĐHSP
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Hoài Phương
Dung lượng: 123,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)