Phân công chuyên môn lần 4 HK2 2013-2014
Chia sẻ bởi Nguyễn Hoài Phương |
Ngày 14/10/2018 |
53
Chia sẻ tài liệu: Phân công chuyên môn lần 4 HK2 2013-2014 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
DỰ KIẾN PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN – HK2 NĂM HỌC 2013-2014 (Lần 4)
Stt
GV
Lớp phân công
TC
T
1
Quốc
GDCD: 61,62(2t)
2
2
Phương
Toán: 81(4t)
4
3
N.Khánh
Lí: 61,62,63,71,72,73(6t); C.Nghệ: 81,82,83(3t); C.Nghệ: 62,63(4t); TT(3t)
16
4
Diệp
Lí: 81,82,83(3t); 92,93(4t); C.Nghệ: 91,92,93(3t); C.Đ Lý 8,9(4t); CN: 82(4,5t)
18,5
5
P.Linh
Toán 61,62,63(12t); Lí: 91(2t); CN: 91(4,75t)
18,75
6
P.A
Toán: 71,72,73,93(16t); C.Đ Toán: 9(2t)
18
7
Trung
Toán: 82,83,91,92(16t); C.Đ Toán: 8(2t)
18
8
D.Khánh
Tin: 6,7(12t); P.trách PTT(3t); CN: 72(4,5t)
19,5
0,5
9
Hậu
Hóa 81,82,83,91,92,93(12t); Sinh: 81,82(4t); TT(3t)
19
10
N.P.Chi
Sinh 61(2t)
14,5
11
Loan
C.Nghệ 61(2t)
2
12
Nhung
Sinh: 61,62,7(10t); 83,91,92,93(8t)
18
13
Hết
M.Thuật: 6,7,8(9t); GDCD: 71,72,73(3t); C.Nghệ: 73(2t); CTCĐ(3t)
17
14
Chi
Nhạc: 6,7,8 (9t); C.Nghệ: 71,72(4t); CN: 81(4,5t)
17,5
15
Hiềm
Địa: 61,62,63(3t); 71,72,73(6t); 83(2t); CN: 62(4,5t); TT(3t)
18,5
16
Tình
Địa: 81,82(4t); 91,92,93(3t); Sử: 63(1t); Sử: 71,72,73(6t); CN: 92(4,75t)
18,75
17
Đ.Linh
Văn: 91,92,93(15t); CN: 83(4,5t)
19,5
0,5
18
Chỉnh
Văn 62(4t)
4
19
Mối
Văn: 61,71,72,73(20t); CN: 71(4,5t)
20,5
1,5
20
Đạt
Văn: 63,81,82,83(16t); CN: 63(4,5t)
20,5
3,5
21
Trúc
T.Anh: 91,92,93 (6t); 71(3t); C.Đ.T.Anh: 9(2t); TT(3t); TK(2t)
16
22
Liên
T.Anh: 62,63 (6t); 72,73(6t); GDCD: 63(1t); CN: 73(4,5t)
17,5
23
Cường
T.Anh: 61(3t); 81,82,83(9t); C.Đ.T.Anh: 8(2t); CN: 61(4,5t)
18,5
24
Hiền
GDCD: 81,82,83,91,92,93(6t); Sử: 81,82,83(3t); Sử: 91,92,93(6t); CN: 93(4,75t)
19,75
0,75
25
Vinh
T.Dục: 71,72,73,81,82,83,91,92,93(18t)
18
26
T.Trung
T.Dục: 61,62,63(6t); TPT
6
27
Phượng
Sử 61,62(2t)
2
Môn chủ đề và phụ đạo
Khối
Chủ đề
Phụ đạo
6
Tin học
7
Tin học
8
Stt
GV
Lớp phân công
TC
T
1
Quốc
GDCD: 61,62(2t)
2
2
Phương
Toán: 81(4t)
4
3
N.Khánh
Lí: 61,62,63,71,72,73(6t); C.Nghệ: 81,82,83(3t); C.Nghệ: 62,63(4t); TT(3t)
16
4
Diệp
Lí: 81,82,83(3t); 92,93(4t); C.Nghệ: 91,92,93(3t); C.Đ Lý 8,9(4t); CN: 82(4,5t)
18,5
5
P.Linh
Toán 61,62,63(12t); Lí: 91(2t); CN: 91(4,75t)
18,75
6
P.A
Toán: 71,72,73,93(16t); C.Đ Toán: 9(2t)
18
7
Trung
Toán: 82,83,91,92(16t); C.Đ Toán: 8(2t)
18
8
D.Khánh
Tin: 6,7(12t); P.trách PTT(3t); CN: 72(4,5t)
19,5
0,5
9
Hậu
Hóa 81,82,83,91,92,93(12t); Sinh: 81,82(4t); TT(3t)
19
10
N.P.Chi
Sinh 61(2t)
14,5
11
Loan
C.Nghệ 61(2t)
2
12
Nhung
Sinh: 61,62,7(10t); 83,91,92,93(8t)
18
13
Hết
M.Thuật: 6,7,8(9t); GDCD: 71,72,73(3t); C.Nghệ: 73(2t); CTCĐ(3t)
17
14
Chi
Nhạc: 6,7,8 (9t); C.Nghệ: 71,72(4t); CN: 81(4,5t)
17,5
15
Hiềm
Địa: 61,62,63(3t); 71,72,73(6t); 83(2t); CN: 62(4,5t); TT(3t)
18,5
16
Tình
Địa: 81,82(4t); 91,92,93(3t); Sử: 63(1t); Sử: 71,72,73(6t); CN: 92(4,75t)
18,75
17
Đ.Linh
Văn: 91,92,93(15t); CN: 83(4,5t)
19,5
0,5
18
Chỉnh
Văn 62(4t)
4
19
Mối
Văn: 61,71,72,73(20t); CN: 71(4,5t)
20,5
1,5
20
Đạt
Văn: 63,81,82,83(16t); CN: 63(4,5t)
20,5
3,5
21
Trúc
T.Anh: 91,92,93 (6t); 71(3t); C.Đ.T.Anh: 9(2t); TT(3t); TK(2t)
16
22
Liên
T.Anh: 62,63 (6t); 72,73(6t); GDCD: 63(1t); CN: 73(4,5t)
17,5
23
Cường
T.Anh: 61(3t); 81,82,83(9t); C.Đ.T.Anh: 8(2t); CN: 61(4,5t)
18,5
24
Hiền
GDCD: 81,82,83,91,92,93(6t); Sử: 81,82,83(3t); Sử: 91,92,93(6t); CN: 93(4,75t)
19,75
0,75
25
Vinh
T.Dục: 71,72,73,81,82,83,91,92,93(18t)
18
26
T.Trung
T.Dục: 61,62,63(6t); TPT
6
27
Phượng
Sử 61,62(2t)
2
Môn chủ đề và phụ đạo
Khối
Chủ đề
Phụ đạo
6
Tin học
7
Tin học
8
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Hoài Phương
Dung lượng: 72,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)