Phân công chuyên môn lần 2 HK1 Năm học 2015-2016
Chia sẻ bởi Nguyễn Hoài Phương |
Ngày 14/10/2018 |
62
Chia sẻ tài liệu: Phân công chuyên môn lần 2 HK1 Năm học 2015-2016 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN – HK1 NĂM HỌC 2015-2016-Lần 2-Ấp dụng 26/10/2015
Stt
GV
Lớp phân công
TC
T
1
Quốc
PĐ Toán: 63(2t)
2
2
Phương
Tin học: 71,72(4t)
4
3
N.Khánh
Lí: 71,72(2t); Tin học: 61,62,63(6t); C.Nghệ: 62,63(4t); TT(3t); PĐ Lý 71,72 (1t)
16
4
Diệp
Lí: 61,62,63(3t); Lí: 91,92,93(6t); C.Nghệ: 71,72,73(3t); CN: 92(4,75t)
16,75
5
P.Linh
Lí: 73,81,82,83(4t); C.Nghệ: 81,82,83(6t); C.Nghệ: 91,92,93(3t); CN: 73(4,5t)
17,5
6
P.A
Toán: 61,62,92,93(16t); PĐ Toán 9 (2t)
18
7
Trung
Toán: 81,82,83,91(16t); PĐ Toán 8 (2t)
18
8
Lợi
Toán: 63,71,72,73(16t); PĐ Toán 7 (2t)
18
9
D.Khánh
Tin: 73(2t); 8,9(12t); P.trách PTPTH(3t)
17
10
Hậu
Hóa 81(2t); Sinh: 62,63, 81,82,83(10t); TT(3t); PĐ Hóa 81 (1t)
16
11
Thanh
Hóa 82,83,91,92,93(10t); CN: 83(4,5t); TTND(2t)
16,5
12
Nhung
Sinh: 71,72,73(6t); 91,92,93(6t); CN: 91(4,75t)
16,75
13
Loan
C.Nghệ: 61(2t)
2
14
N.Chi
Sinh: 61(2t)
2
15
Hết
M.Thuật: 6,7,8,9(12t); GDCD: 71,72,73(3t); CTCĐ(3t)
18
16
T.Chi
Nhạc: 6,7,8,9 (12t); CN: 62(4,5t)
16,5
17
Hiềm
Địa: 61,62,63(3t); 71,72,73(6t); 81,82,83(3t); TT(3t)
15
18
Tình
Địa: 91,92,93(6t); Sử: 71(2t); Sử: 81,82,83(6t); CN: 71(4,5t)
18,5
19
Đ.Linh
Văn: 81,82(8t); 93(5t); CN: 93(4,75t)
17,75
20
Ánh
Văn: 73(4t); 91,92(10t); Sử K7(3t); PĐ Văn 9 (2t)
19
21
Mối
Văn: 61(4t); 71,72(8t); CN: 72(4,5t); PĐ Văn 7 (2t)
18,5
22
Đạt
Văn: 62,63,83(12t); CN: 83(4,5t); PĐ Văn 8 (2t)
18,5
23
Trúc
T.Anh: 72(3t); 91,92,93(6t); TT(3t); TK(2t); PĐ T.Anh 9 (2t)
17
24
Liên
T.Anh: 61,62(6t); 71,73(6t); CN: 61(4,5t); PĐ T.Anh 7 (2t)
18,5
25
Cường
T.Anh: 63(3t); 81,82,83(9t); CN: 63(4,5t); PĐ T.Anh 8 (2t)
18,5
26
Hiền
GDCD: K6, K8, K9(6t); Sử: 72(2t); 91,92,93(3t); CN: 81(4,5t)
18,5
27
Phượng
Sử 73(2t)
2
28
Vinh
T.Dục: 71,72,73,81,82,83,91,92,93(18t)
18
29
T.
Stt
GV
Lớp phân công
TC
T
1
Quốc
PĐ Toán: 63(2t)
2
2
Phương
Tin học: 71,72(4t)
4
3
N.Khánh
Lí: 71,72(2t); Tin học: 61,62,63(6t); C.Nghệ: 62,63(4t); TT(3t); PĐ Lý 71,72 (1t)
16
4
Diệp
Lí: 61,62,63(3t); Lí: 91,92,93(6t); C.Nghệ: 71,72,73(3t); CN: 92(4,75t)
16,75
5
P.Linh
Lí: 73,81,82,83(4t); C.Nghệ: 81,82,83(6t); C.Nghệ: 91,92,93(3t); CN: 73(4,5t)
17,5
6
P.A
Toán: 61,62,92,93(16t); PĐ Toán 9 (2t)
18
7
Trung
Toán: 81,82,83,91(16t); PĐ Toán 8 (2t)
18
8
Lợi
Toán: 63,71,72,73(16t); PĐ Toán 7 (2t)
18
9
D.Khánh
Tin: 73(2t); 8,9(12t); P.trách PTPTH(3t)
17
10
Hậu
Hóa 81(2t); Sinh: 62,63, 81,82,83(10t); TT(3t); PĐ Hóa 81 (1t)
16
11
Thanh
Hóa 82,83,91,92,93(10t); CN: 83(4,5t); TTND(2t)
16,5
12
Nhung
Sinh: 71,72,73(6t); 91,92,93(6t); CN: 91(4,75t)
16,75
13
Loan
C.Nghệ: 61(2t)
2
14
N.Chi
Sinh: 61(2t)
2
15
Hết
M.Thuật: 6,7,8,9(12t); GDCD: 71,72,73(3t); CTCĐ(3t)
18
16
T.Chi
Nhạc: 6,7,8,9 (12t); CN: 62(4,5t)
16,5
17
Hiềm
Địa: 61,62,63(3t); 71,72,73(6t); 81,82,83(3t); TT(3t)
15
18
Tình
Địa: 91,92,93(6t); Sử: 71(2t); Sử: 81,82,83(6t); CN: 71(4,5t)
18,5
19
Đ.Linh
Văn: 81,82(8t); 93(5t); CN: 93(4,75t)
17,75
20
Ánh
Văn: 73(4t); 91,92(10t); Sử K7(3t); PĐ Văn 9 (2t)
19
21
Mối
Văn: 61(4t); 71,72(8t); CN: 72(4,5t); PĐ Văn 7 (2t)
18,5
22
Đạt
Văn: 62,63,83(12t); CN: 83(4,5t); PĐ Văn 8 (2t)
18,5
23
Trúc
T.Anh: 72(3t); 91,92,93(6t); TT(3t); TK(2t); PĐ T.Anh 9 (2t)
17
24
Liên
T.Anh: 61,62(6t); 71,73(6t); CN: 61(4,5t); PĐ T.Anh 7 (2t)
18,5
25
Cường
T.Anh: 63(3t); 81,82,83(9t); CN: 63(4,5t); PĐ T.Anh 8 (2t)
18,5
26
Hiền
GDCD: K6, K8, K9(6t); Sử: 72(2t); 91,92,93(3t); CN: 81(4,5t)
18,5
27
Phượng
Sử 73(2t)
2
28
Vinh
T.Dục: 71,72,73,81,82,83,91,92,93(18t)
18
29
T.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Hoài Phương
Dung lượng: 71,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)