Phân công chuyên môn lần 1 HK1 2013-2014
Chia sẻ bởi Nguyễn Hoài Phương |
Ngày 14/10/2018 |
31
Chia sẻ tài liệu: Phân công chuyên môn lần 1 HK1 2013-2014 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
DỰ KIẾN PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN – HK1 NĂM HỌC 2013-2014
Stt
GV
Lớp phân công
TC
T
1
Quốc
GDCD: 61,62(2t)
2
2
Phương
Toán: 81(4t)
4
3
N.Khánh
Lí: 61,62,63,71(4t); C.Nghệ: 81,82,83(6t); C.Nghệ: 61,62,63(6t); TT(3t)
19
4
Diệp
Lí: 72,73,81,82,83(5t); 92,93(4t); C.Nghệ: 91,92,93(3t); C.Đ Lý 9(2t); CN: 82(4,5t)
18,5
5
P.Linh
Toán 61,62,63(12t); Lí: 91(2t); CN: 91(4,75t)
18,75
6
P.A
Toán: 71,72,73,93(16t); P.Đ toán: 7(2t)
18
7
Trung
Toán: 82,83,91,92(16t); C.Đ Toán: 8(2t); C.Đ Toán: 9(2t)
20
1
8
D.Khánh
Tin: 6,7(12t); P.trách PTT(3t); CN: 72(4,5t)
19,5
0,5
9
Hậu
Hóa 81,82,83,91,92,93(12t); Sinh: 81,82(4t); TT(3t)
19
10
Thanh
Hộ sản
11
Nhung
Sinh: 6,7(12t); 81(2t); 91,92,93(6t)
20
1
12
Hết
M.Thuật: 6,7,8,9(12t); GDCD: 71,72,73(3t); CTCĐ(3t)
18
13
Chi
Nhạc: 6,7,8,9 (12t); C.Nghệ: 71,72(2t), CN: 81(4,5t)
18,5
14
Hiềm
Địa: 61,62,63(3t); 71,72,73(6t); 82,83(2t); CN: 62(4,5t); TT(3t)
18,5
15
Tình
Địa: 81(1t); 91,92,93(6t); Sử: 71,72,73(6t); 92(1t); CN: 92(4,75t)
18,75
16
Đ.Linh
Văn: 83(4t); 92,93(10t); CN: 83(4,5t)
18,5
17
Ánh
Văn: 72,73(8t); 91(5t); Sử: 6162,63(3t)
16
18
Mối
Văn: 61,62(8t); 71(4t); P.Đ Văn: 7(2t); CN: 71(4,5t)
18,5
19
Đạt
Văn: 63(4t); 81,82(8t); CN: 63(4,5t); C.Đ.Văn: 8(2t)
18,5
1,5
20
Trúc
T.Anh: 71(3t); 91,92,93 (6t); P.Đ.T.Anh: 7(2t); C.Đ.T.Anh: 9(2t); TT(3t); TK(2t)
18
21
Liên
T.Anh: 62,63(6t); 72,73(6t); C.Nghệ: 73(1t); GDCD: 63(1t); CN: 73(4,5t)
18,5
22
Cường
T.Anh: 61(3t); 81,82,83(9t); C.Đ.T.Anh: 8(2t); CN: 61(4,5t)
18,5
23
Hiền
GDCD: 81,82,83,91,92,93(6t); Sử: 81,82,83(6t); Sử: 91,93(2t); CN: 93(4,75t)
18,75
24
Vinh
T.Dục: 71,72,73,81,82,83,91,92,93(18t)
18
25
T.Trung
T.Dục: 61,62,63(6t); TPT
6
Môn chủ đề và phụ đạo
Khối
Chủ đề
Phụ đạo
6
Tin học
7
Tin
Stt
GV
Lớp phân công
TC
T
1
Quốc
GDCD: 61,62(2t)
2
2
Phương
Toán: 81(4t)
4
3
N.Khánh
Lí: 61,62,63,71(4t); C.Nghệ: 81,82,83(6t); C.Nghệ: 61,62,63(6t); TT(3t)
19
4
Diệp
Lí: 72,73,81,82,83(5t); 92,93(4t); C.Nghệ: 91,92,93(3t); C.Đ Lý 9(2t); CN: 82(4,5t)
18,5
5
P.Linh
Toán 61,62,63(12t); Lí: 91(2t); CN: 91(4,75t)
18,75
6
P.A
Toán: 71,72,73,93(16t); P.Đ toán: 7(2t)
18
7
Trung
Toán: 82,83,91,92(16t); C.Đ Toán: 8(2t); C.Đ Toán: 9(2t)
20
1
8
D.Khánh
Tin: 6,7(12t); P.trách PTT(3t); CN: 72(4,5t)
19,5
0,5
9
Hậu
Hóa 81,82,83,91,92,93(12t); Sinh: 81,82(4t); TT(3t)
19
10
Thanh
Hộ sản
11
Nhung
Sinh: 6,7(12t); 81(2t); 91,92,93(6t)
20
1
12
Hết
M.Thuật: 6,7,8,9(12t); GDCD: 71,72,73(3t); CTCĐ(3t)
18
13
Chi
Nhạc: 6,7,8,9 (12t); C.Nghệ: 71,72(2t), CN: 81(4,5t)
18,5
14
Hiềm
Địa: 61,62,63(3t); 71,72,73(6t); 82,83(2t); CN: 62(4,5t); TT(3t)
18,5
15
Tình
Địa: 81(1t); 91,92,93(6t); Sử: 71,72,73(6t); 92(1t); CN: 92(4,75t)
18,75
16
Đ.Linh
Văn: 83(4t); 92,93(10t); CN: 83(4,5t)
18,5
17
Ánh
Văn: 72,73(8t); 91(5t); Sử: 6162,63(3t)
16
18
Mối
Văn: 61,62(8t); 71(4t); P.Đ Văn: 7(2t); CN: 71(4,5t)
18,5
19
Đạt
Văn: 63(4t); 81,82(8t); CN: 63(4,5t); C.Đ.Văn: 8(2t)
18,5
1,5
20
Trúc
T.Anh: 71(3t); 91,92,93 (6t); P.Đ.T.Anh: 7(2t); C.Đ.T.Anh: 9(2t); TT(3t); TK(2t)
18
21
Liên
T.Anh: 62,63(6t); 72,73(6t); C.Nghệ: 73(1t); GDCD: 63(1t); CN: 73(4,5t)
18,5
22
Cường
T.Anh: 61(3t); 81,82,83(9t); C.Đ.T.Anh: 8(2t); CN: 61(4,5t)
18,5
23
Hiền
GDCD: 81,82,83,91,92,93(6t); Sử: 81,82,83(6t); Sử: 91,93(2t); CN: 93(4,75t)
18,75
24
Vinh
T.Dục: 71,72,73,81,82,83,91,92,93(18t)
18
25
T.Trung
T.Dục: 61,62,63(6t); TPT
6
Môn chủ đề và phụ đạo
Khối
Chủ đề
Phụ đạo
6
Tin học
7
Tin
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Hoài Phương
Dung lượng: 69,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)