Phân công chuyên môn 30.12.2013 HK2 2013-2014
Chia sẻ bởi Nguyễn Hoài Phương |
Ngày 14/10/2018 |
53
Chia sẻ tài liệu: Phân công chuyên môn 30.12.2013 HK2 2013-2014 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
NĂM HỌC: 2013– 2014
Đơn vị : Trường THCS Phước Chỉ - xã Phước Chỉ Áp dụng: 30/12/2013
TT
Họ và tên
Nữ
Đoàn Đảng
Ngày sinh
Trường đào tạo
Hệ đào tạo
Môn đào tạo
Năm TN
Phn công CM
Số tiết thực dạy
Số tiết kiêm nhiệm
Tổng số tiết
Số tiết thừa
Có gia đình
1
Trần Anh Quốc
Đảng
30/1/1962
ĐH Huế
ĐHSP
Vật lý
2003
GDCD 61, 62 (2t)
2
2
CGĐ
2
Nguyễn Hoài Phương
Đảng
01/12/1978
ĐH Huế
ĐHSP
Toán
2005
Toán 81 (4t)
4
4
CGĐ
3
Trần Thị Ngọc Khánh
X
24/03/1977
CĐSPTN
CĐSP
Lý-Tin
1998
Lí 61, 62, 63 (3t); lí 71,72,73(3t); C.Nghệ 62 63 (4t); C.Nghệ 81, 82 83 (3t)
13
TTCM (3t)
16
CGĐ
4
Nguyễn Thị Ngọc Diệp
X
20/02/1980
ĐH Huế
ĐHSP
Lý-KTCN
2006
Lí 81, 82 83 (3t); lí 92, 93 (4t) ,
CĐTC Lí 8,9 (4t) C.Nghệ 91, 92, 93 (3t);
HĐNGLL (0,5t)
14,5
CN 82 (4t)
18,5
CGĐ
5
Nguyễn Phúc Linh
24/10/1982
ĐH Huế
ĐHSP
Lý- KTCN
2008
Lí 91 (2t); Toán 61, 62, 63 (12t); HĐNGLL (0,5t); GDHN (0,25t)
14,75
CN 91 (4t)
18,75
CGĐ
6
Nguyễn Hoài Phương
10/12/1978
ĐH Huế
ĐHSP
Toán-Tin
2004
Toán 93 (4t); Toán 71, 72 73 (12t);
CĐTC Toán 9 (2t)
18
18
CGĐ
7
Lê Thành Trung
1/3/1976
CĐSPTN
CĐSP
Toán-Tin
1997
Toán 91, 92 (8t); Toán 82, 83 (8t);
CĐTC Toán 8 (2t)
18
18
CGĐ
8
Nguyễn Duy Khánh
Đảng
4/ 9/ 1983
CĐSPTN
CĐSP
Tin học
2007
Tin học K6 (6t); Tin học K7 (6t);
P.T phòng tin học (3t); HĐNGLL(0,5t)
15,5
CN 72 (4T)
19,5
0,5
CGĐ
9
Hồng Thị Hậu
X
14/10/1964
CĐSPTN
CĐSP
Hóa-Sinh
1987
Hóa 81, 82, 83 (6t); Hóa 91, 92, 93 (6t); Sinh 81, 82 (4t)
16
TTCM (3t)
19
CGĐ
10
Trà Thị Thanh
X
29/12/1978
CĐSPTN
ĐHSP
Hóa KTNN
1999
Hộ sản
TTND
CGĐ
11
Nguyễn Ngọc Loan
X
07/12/1967
CĐSPTN
CĐSP
Hóa-KTNN
1990
Chuyên trách thư viện
CGĐ
12
Hồ Thị Cẩm Nhung
X
20/8/1979
ĐH Huế
ĐHSP
Sinh
2006
Sinh 61, 62, 63 (6t); Sinh 71, 72, 73 (6t);
Sinh 83 (2t); Sinh 91, 92, 93 (6t)
20
20
1
CGĐ
13
Nguyễn Thị Hiềm
X
15/01/1967
CĐSPTN
CĐSP
Địa-KTNN
1989
Địa 61, 62, 63 (3t); Địa 71, 72, 73 (6t);
Địa 83 (2t); HĐNGLL(0,5t)
11,5
TTCM (3t)
CN 62 (4t)
18,5
CGĐ
14
Đặng Ngọc Tình
X
Đảng
13/01/1981
ĐH Huế
ĐHSP
Địa-Sử
2009
Địa 81, 82 (4t); 91, 92, 93 (3t);
Sử 61, 62, 63 (3t); Sử 71, 72, 73 (6t); HĐNGLL (0,5t); GDHN(0,25t)
16,75
CN 92 (4t)
20,75
1,75
ĐT
15
Đặng Thị Linh
X
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
NĂM HỌC: 2013– 2014
Đơn vị : Trường THCS Phước Chỉ - xã Phước Chỉ Áp dụng: 30/12/2013
TT
Họ và tên
Nữ
Đoàn Đảng
Ngày sinh
Trường đào tạo
Hệ đào tạo
Môn đào tạo
Năm TN
Phn công CM
Số tiết thực dạy
Số tiết kiêm nhiệm
Tổng số tiết
Số tiết thừa
Có gia đình
1
Trần Anh Quốc
Đảng
30/1/1962
ĐH Huế
ĐHSP
Vật lý
2003
GDCD 61, 62 (2t)
2
2
CGĐ
2
Nguyễn Hoài Phương
Đảng
01/12/1978
ĐH Huế
ĐHSP
Toán
2005
Toán 81 (4t)
4
4
CGĐ
3
Trần Thị Ngọc Khánh
X
24/03/1977
CĐSPTN
CĐSP
Lý-Tin
1998
Lí 61, 62, 63 (3t); lí 71,72,73(3t); C.Nghệ 62 63 (4t); C.Nghệ 81, 82 83 (3t)
13
TTCM (3t)
16
CGĐ
4
Nguyễn Thị Ngọc Diệp
X
20/02/1980
ĐH Huế
ĐHSP
Lý-KTCN
2006
Lí 81, 82 83 (3t); lí 92, 93 (4t) ,
CĐTC Lí 8,9 (4t) C.Nghệ 91, 92, 93 (3t);
HĐNGLL (0,5t)
14,5
CN 82 (4t)
18,5
CGĐ
5
Nguyễn Phúc Linh
24/10/1982
ĐH Huế
ĐHSP
Lý- KTCN
2008
Lí 91 (2t); Toán 61, 62, 63 (12t); HĐNGLL (0,5t); GDHN (0,25t)
14,75
CN 91 (4t)
18,75
CGĐ
6
Nguyễn Hoài Phương
10/12/1978
ĐH Huế
ĐHSP
Toán-Tin
2004
Toán 93 (4t); Toán 71, 72 73 (12t);
CĐTC Toán 9 (2t)
18
18
CGĐ
7
Lê Thành Trung
1/3/1976
CĐSPTN
CĐSP
Toán-Tin
1997
Toán 91, 92 (8t); Toán 82, 83 (8t);
CĐTC Toán 8 (2t)
18
18
CGĐ
8
Nguyễn Duy Khánh
Đảng
4/ 9/ 1983
CĐSPTN
CĐSP
Tin học
2007
Tin học K6 (6t); Tin học K7 (6t);
P.T phòng tin học (3t); HĐNGLL(0,5t)
15,5
CN 72 (4T)
19,5
0,5
CGĐ
9
Hồng Thị Hậu
X
14/10/1964
CĐSPTN
CĐSP
Hóa-Sinh
1987
Hóa 81, 82, 83 (6t); Hóa 91, 92, 93 (6t); Sinh 81, 82 (4t)
16
TTCM (3t)
19
CGĐ
10
Trà Thị Thanh
X
29/12/1978
CĐSPTN
ĐHSP
Hóa KTNN
1999
Hộ sản
TTND
CGĐ
11
Nguyễn Ngọc Loan
X
07/12/1967
CĐSPTN
CĐSP
Hóa-KTNN
1990
Chuyên trách thư viện
CGĐ
12
Hồ Thị Cẩm Nhung
X
20/8/1979
ĐH Huế
ĐHSP
Sinh
2006
Sinh 61, 62, 63 (6t); Sinh 71, 72, 73 (6t);
Sinh 83 (2t); Sinh 91, 92, 93 (6t)
20
20
1
CGĐ
13
Nguyễn Thị Hiềm
X
15/01/1967
CĐSPTN
CĐSP
Địa-KTNN
1989
Địa 61, 62, 63 (3t); Địa 71, 72, 73 (6t);
Địa 83 (2t); HĐNGLL(0,5t)
11,5
TTCM (3t)
CN 62 (4t)
18,5
CGĐ
14
Đặng Ngọc Tình
X
Đảng
13/01/1981
ĐH Huế
ĐHSP
Địa-Sử
2009
Địa 81, 82 (4t); 91, 92, 93 (3t);
Sử 61, 62, 63 (3t); Sử 71, 72, 73 (6t); HĐNGLL (0,5t); GDHN(0,25t)
16,75
CN 92 (4t)
20,75
1,75
ĐT
15
Đặng Thị Linh
X
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Hoài Phương
Dung lượng: 139,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)