Perio 17 Unit 3 Gammar practice
Chia sẻ bởi Ngô Thị Xuân |
Ngày 06/05/2019 |
42
Chia sẻ tài liệu: Perio 17 Unit 3 Gammar practice thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Wednesday, September 25th, 2012
Unit 3:
Gramma practice
*. A picture quiz
H A I R
B
O
O
K
E R S E R
U
L
E
R
D O R
C O C
B O A D
W I N D W
Grammar practice (P.40 - P43)
1. Động từ "to be"
To be am
is
are
Ex 1 (P. 40)
I... Nga. I... a student
My mother and father ..teachers
My brother.. a student
There..four people in my family
am
am
is
are
(I)
(he, she, it)
(they, we, you)
are
Exercise 2: ( to be )
I.... Ba. This... Nga
She.. my friend. We ...in the yard.
My mother and father.... in the house.
Grammar practice (P.40 - P43)
am
is
is
are
are
are
am
is
is
Is
isn`t
Are
aren`t
Grammar practice (P.40 - P43)
Open book
your
Close book
your
Sit
Stand
up
2. Imperative (Commands) Câu đề nghị ( yêu cầu)
down
Come
in
3. Câu hỏi về số lượng :" How many ..... ?"
How many desks are there ?
b. How many books are there ?
c. How many students are there ?
d. How many teachers are there ?
There is one
There are six
There are two
There is one
Grammar practice (P.40 - P43)
4. Câu hỏi với từ để hỏi : (Question words)
Who (ai, ngu?i no? )
What (gỡ, cỏi gỡ?)
Where (dõu, ? dõu ?)
Ex 6 . P41
...is your name ? C. .... is that ?
My name ...Nam That ..my brother
...... do you live ? d. ....does he do ?
I....in HaNoi He... a student
Question words
Grammar practice (P.40 - P43)
What
Who
is
What
is
live
is
Where
Grammar practice (P.40 - P43)
5. Số đếm (Numbers)
10 : 40 : 100 :
20 : 70 :
b. Twenty - five : eighty - five :
eleven : sixty - seven :
Ten
Twenty
Forty
Seventy
One hundred
25
11
85
67
6. Greetings ( các lời chào)
Thanh: Hello. Chi: I’m ……, thank you.
Chi: …………… How are …… ?
Thanh: …… are you? Chi: Fine, …………
Fine
Hi, Thanh
How
thank you.
you
Ba : What is.... ?
.... it a desk ?
Thu :....,it is
Ba : What is ...?
.... it a desk ?
Thu : No, it.....
It`s a table
that
Is
Yes
this
isn’t
7. This and That.
Is
Grammar Practice
Động từ "to be"
Câu đề nghị (yêu cầu) (imperative)
3. Số đếm (Numbers)
4. Câu hỏi về số lượng : How many ... ?
5. Câu hỏi với từ để hỏi (Question words)
6. Đại từ chỉ định : This, that
7. Cỏc l?i cho ( Greetings)
Grammar practice (P.40 - P43)
Homework
- Bài 2,3,7,8 (40 - 43)
- Ôn tập chuẩn bị làm bài kiểm tra 45 phút
Unit 3:
Gramma practice
*. A picture quiz
H A I R
B
O
O
K
E R S E R
U
L
E
R
D O R
C O C
B O A D
W I N D W
Grammar practice (P.40 - P43)
1. Động từ "to be"
To be am
is
are
Ex 1 (P. 40)
I... Nga. I... a student
My mother and father ..teachers
My brother.. a student
There..four people in my family
am
am
is
are
(I)
(he, she, it)
(they, we, you)
are
Exercise 2: ( to be )
I.... Ba. This... Nga
She.. my friend. We ...in the yard.
My mother and father.... in the house.
Grammar practice (P.40 - P43)
am
is
is
are
are
are
am
is
is
Is
isn`t
Are
aren`t
Grammar practice (P.40 - P43)
Open book
your
Close book
your
Sit
Stand
up
2. Imperative (Commands) Câu đề nghị ( yêu cầu)
down
Come
in
3. Câu hỏi về số lượng :" How many ..... ?"
How many desks are there ?
b. How many books are there ?
c. How many students are there ?
d. How many teachers are there ?
There is one
There are six
There are two
There is one
Grammar practice (P.40 - P43)
4. Câu hỏi với từ để hỏi : (Question words)
Who (ai, ngu?i no? )
What (gỡ, cỏi gỡ?)
Where (dõu, ? dõu ?)
Ex 6 . P41
...is your name ? C. .... is that ?
My name ...Nam That ..my brother
...... do you live ? d. ....does he do ?
I....in HaNoi He... a student
Question words
Grammar practice (P.40 - P43)
What
Who
is
What
is
live
is
Where
Grammar practice (P.40 - P43)
5. Số đếm (Numbers)
10 : 40 : 100 :
20 : 70 :
b. Twenty - five : eighty - five :
eleven : sixty - seven :
Ten
Twenty
Forty
Seventy
One hundred
25
11
85
67
6. Greetings ( các lời chào)
Thanh: Hello. Chi: I’m ……, thank you.
Chi: …………… How are …… ?
Thanh: …… are you? Chi: Fine, …………
Fine
Hi, Thanh
How
thank you.
you
Ba : What is.... ?
.... it a desk ?
Thu :....,it is
Ba : What is ...?
.... it a desk ?
Thu : No, it.....
It`s a table
that
Is
Yes
this
isn’t
7. This and That.
Is
Grammar Practice
Động từ "to be"
Câu đề nghị (yêu cầu) (imperative)
3. Số đếm (Numbers)
4. Câu hỏi về số lượng : How many ... ?
5. Câu hỏi với từ để hỏi (Question words)
6. Đại từ chỉ định : This, that
7. Cỏc l?i cho ( Greetings)
Grammar practice (P.40 - P43)
Homework
- Bài 2,3,7,8 (40 - 43)
- Ôn tập chuẩn bị làm bài kiểm tra 45 phút
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Ngô Thị Xuân
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)