PCCT tháng 11
Chia sẻ bởi Trần Quang Tùng |
Ngày 14/10/2018 |
71
Chia sẻ tài liệu: PCCT tháng 11 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG THCS TT KRÔNGKLANG BẢNG PHÂN CÔNG CÔNG TÁC BẬC THCS
(Áp dụng từ ngày 02 tháng 11 năm 2015)
TT
Họ và tên
CMĐT
Công việc được giao
Chức vụ,
Chủ nhiệm
Số tiết
Ghi chú
Ngày nghỉ
BGH
1
Trần Quang Tùng
ĐHSP Toán
Quản lí chung, GDHN 9(0,5)
HT
0,5
7
2
Nguyễn Bá Nam
ĐHSP Anh
Phụ trách chuyên môn, Tiếng Anh 6(6)
P.HT
6
3
Tổ Văn phòng
1
Trần Thị Minh Tình
T.Cấp V.Thư
Thư viện, thủ quỹ
TT
7
2
Nguyễn Thị Hà
ĐH KT
Kế toán
7
3
Trần Thị Thúy Quyên
TC KT-Tin
Văn phòng
7
Tổ KH
Tự nhiên
1
Nguyễn Hồng Quang
CĐSP Sinh-KT
Sinh 8(4), 9(4), Sinh 7B (2), NGLL 9A(0,5), BDHSG Sinh 8-9(2)
TT(3),CN 9A(4)
19,5
4
2
Nguyễn Văn Thuận
CĐSP Hóa-Lý
Hóa 8(4), 9(4), CN 8(4), BDHSG Hóa 8-9(2)
TKHĐ(2),PTLĐ(3)
19
7
3
Đoàn Kim Long
CĐSP Lý-KT
Lý: 6,7,8, 9(10), CN 9(2), NGLL7B(0,5), BDHSG Vật Lí 8- 9(2)
CN 7B(4)
18,5
7
4
Trương Thị Quỳnh Ngọc
CĐSP Tin
Tin: 6(4), 7(4), 9(4), Phụ trách phòng tin học (3)
15
Con<12t 7
5
Nguyễn Thị Mỹ Hà
ĐHSP KTNL
CN 6(4), 7(2), Sinh: 6(4), Sinh 7A(2), NGLL 6A(0,5)
CN 6A(4)
16,5
5
6
Cáp Hữu Lĩnh
CĐSP Toán
Toán: 8(8), 9(8), BDHSG Toán 8-9(3)
19
7
7
Nguyễn Thị Xuân
TCTB
Thiết bị
7
8
Nguyễn Thúy Hằng
ĐHSP Toán
Toán 6(8), 7(8), PĐ Toán 6B-7B(3)
19
7
Tổ KH
Xã hội
1
Lương Thị Trang
ĐHSP Văn
Ngữ văn: 9(10) GDCD 9(2), BDHSG Văn 9(2)
TT(3),TTrND(2)
19
7
2
Nguyễn Thị Duyến
ĐHSP Địa-Sử
Sử 6(2), 7(4), 8(4), 9(2), NGLL 9B(0,5), BDHSG Lịch sử 9(2)
CN 9B(4)
18,5
3
3
Đoàn Thị Hương Nhài
ĐHSP Địa
Địa: 6(2), 7(4), 8(2), 9(4), NGLL 7A, 8(1,5), BDHSG Địa 8-9(2)
CN 7A(4)
19,5
6
4
Nguyễn Thị Thùy Nhung
ĐHSP Văn
Văn 7(8), 6B(4), PĐ- Văn 6B(2),7B(2), BDHSG GDCD 8-9(2)
18
4
5
Trần Thị Nhiễu
ĐHSP Văn
Văn 8(8), Văn 6A(4), BDHSG Văn 8(2)
CN 8A(4)
18
Con<12t 3
Tổ KH
Năng khiếu
1
Hồ Bá Phước Hưng
CĐSP MThuật
MT 6,7,8, 9(8), GDCD 8(2)
TT(3), CN 8B(4)
17
3
2
Nguyễn Thị Thúy Hà
ĐHSP Anh
Tiếng Anh: 7(9), 8(6),9(4), BDHSG Tiếng Anh 8- 9
19
7
3
Võ Thị Như Quỳnh
CĐSP Nhạc
AN 6, 7, 8, 9(8), GDCD 6-7(4), NGLL 6B(0,5)
CN 6B(4)
16,5
Con<12t 3
4
Mai Thanh Hiếu
ĐHSP T.Dục
TD 6(4), 7(4), 8(4), BD TDTT(3)
15
7
5
Hoàng Sỹ Nguyên
ĐHSP T.Dục
Tổng phụ trách đội; Thể dục: 9(4)
CTCĐ(3)
(Áp dụng từ ngày 02 tháng 11 năm 2015)
TT
Họ và tên
CMĐT
Công việc được giao
Chức vụ,
Chủ nhiệm
Số tiết
Ghi chú
Ngày nghỉ
BGH
1
Trần Quang Tùng
ĐHSP Toán
Quản lí chung, GDHN 9(0,5)
HT
0,5
7
2
Nguyễn Bá Nam
ĐHSP Anh
Phụ trách chuyên môn, Tiếng Anh 6(6)
P.HT
6
3
Tổ Văn phòng
1
Trần Thị Minh Tình
T.Cấp V.Thư
Thư viện, thủ quỹ
TT
7
2
Nguyễn Thị Hà
ĐH KT
Kế toán
7
3
Trần Thị Thúy Quyên
TC KT-Tin
Văn phòng
7
Tổ KH
Tự nhiên
1
Nguyễn Hồng Quang
CĐSP Sinh-KT
Sinh 8(4), 9(4), Sinh 7B (2), NGLL 9A(0,5), BDHSG Sinh 8-9(2)
TT(3),CN 9A(4)
19,5
4
2
Nguyễn Văn Thuận
CĐSP Hóa-Lý
Hóa 8(4), 9(4), CN 8(4), BDHSG Hóa 8-9(2)
TKHĐ(2),PTLĐ(3)
19
7
3
Đoàn Kim Long
CĐSP Lý-KT
Lý: 6,7,8, 9(10), CN 9(2), NGLL7B(0,5), BDHSG Vật Lí 8- 9(2)
CN 7B(4)
18,5
7
4
Trương Thị Quỳnh Ngọc
CĐSP Tin
Tin: 6(4), 7(4), 9(4), Phụ trách phòng tin học (3)
15
Con<12t 7
5
Nguyễn Thị Mỹ Hà
ĐHSP KTNL
CN 6(4), 7(2), Sinh: 6(4), Sinh 7A(2), NGLL 6A(0,5)
CN 6A(4)
16,5
5
6
Cáp Hữu Lĩnh
CĐSP Toán
Toán: 8(8), 9(8), BDHSG Toán 8-9(3)
19
7
7
Nguyễn Thị Xuân
TCTB
Thiết bị
7
8
Nguyễn Thúy Hằng
ĐHSP Toán
Toán 6(8), 7(8), PĐ Toán 6B-7B(3)
19
7
Tổ KH
Xã hội
1
Lương Thị Trang
ĐHSP Văn
Ngữ văn: 9(10) GDCD 9(2), BDHSG Văn 9(2)
TT(3),TTrND(2)
19
7
2
Nguyễn Thị Duyến
ĐHSP Địa-Sử
Sử 6(2), 7(4), 8(4), 9(2), NGLL 9B(0,5), BDHSG Lịch sử 9(2)
CN 9B(4)
18,5
3
3
Đoàn Thị Hương Nhài
ĐHSP Địa
Địa: 6(2), 7(4), 8(2), 9(4), NGLL 7A, 8(1,5), BDHSG Địa 8-9(2)
CN 7A(4)
19,5
6
4
Nguyễn Thị Thùy Nhung
ĐHSP Văn
Văn 7(8), 6B(4), PĐ- Văn 6B(2),7B(2), BDHSG GDCD 8-9(2)
18
4
5
Trần Thị Nhiễu
ĐHSP Văn
Văn 8(8), Văn 6A(4), BDHSG Văn 8(2)
CN 8A(4)
18
Con<12t 3
Tổ KH
Năng khiếu
1
Hồ Bá Phước Hưng
CĐSP MThuật
MT 6,7,8, 9(8), GDCD 8(2)
TT(3), CN 8B(4)
17
3
2
Nguyễn Thị Thúy Hà
ĐHSP Anh
Tiếng Anh: 7(9), 8(6),9(4), BDHSG Tiếng Anh 8- 9
19
7
3
Võ Thị Như Quỳnh
CĐSP Nhạc
AN 6, 7, 8, 9(8), GDCD 6-7(4), NGLL 6B(0,5)
CN 6B(4)
16,5
Con<12t 3
4
Mai Thanh Hiếu
ĐHSP T.Dục
TD 6(4), 7(4), 8(4), BD TDTT(3)
15
7
5
Hoàng Sỹ Nguyên
ĐHSP T.Dục
Tổng phụ trách đội; Thể dục: 9(4)
CTCĐ(3)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Quang Tùng
Dung lượng: 68,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)