PCCM HKI năm học 2017-2018
Chia sẻ bởi Nguyễn Hoài Phương |
Ngày 14/10/2018 |
68
Chia sẻ tài liệu: PCCM HKI năm học 2017-2018 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
DỰ KIẾN PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN – HK1 NĂM HỌC 2017-2018-Lần 1
Stt
GV
Lớp phân công
TC
T
1
Quốc
PĐ Toán 61(2t)
2
2
Phương
Tin học: 71,72(4t)
4
3
N.Khánh
Lí: 71,72(2t); Tin học: 61,62,63,73(10t); C.Nghệ: 63(2t); TT(3t); PĐ Lý 7(2t)
17
4
Diệp
Lí: 61,62,63,73(4t); Lí: 91,93(4t); C.Nghệ: 81,82 (4t); CN: 93(4,75t)
16,75
5
P.Linh
Lí: 81,82,83,92(5t); C.Nghệ: 71,72,73,83(5t); C.Nghệ: 91,92,93(3t); CN: 92(4,75t)
17,75
6
P.A
Toán: 62,63,92,93(16t); PĐ Toán 9(2t); TP.TCM(1t)
19
7
Trung
Toán: 81,82,83,91(16t); PCTCĐ(3t)
19
8
Lợi
Toán: 61,71,72,73(16t); PĐ Toán 7(2t)
18
9
D.Khánh
Tin: 81,82,83,91,92,93(12t); CN: 83(4,5t); P.trách PTT
16,5
10
Hậu
Hóa 81(2t); Sinh: 61,62, 81,82,83(10t); TT(3t); PĐ Hóa 81(2t)
17
11
Thanh
Hóa 82,83,91,92,93(10t); CN: 91(4,75t); TP.TCM; TTND(2t)
16,75
12
Nhung
Sinh: 71,72,73(6t); 91,92,93(6t); CN: 71(4,5t); UVBCHCĐ(1t)
17,5
13
Loan
C.Nghệ: 61(2t)
2
14
N.Chi
Sinh: 63(2t)
2
15
Hết
M.Thuật: 6,7,8,9(12t); GDCD: 91,92,93(3t); CTCĐ(3t)
18
16
T.Chi
Nhạc: 6,7,8,9 (12t); GDCD: 63(1t); CN: 63(4,5t)
17,5
17
Hiềm
Địa: 61,62,63(3t); 81,82,83(3t); 91,92,93(6t); GDCD: 61,62(2); TT(3t)
17
18
Tình
Địa: 71,72,73(6t); Sử: 81,82,83(6t); CN: 72(4,5t)
16,5
19
Đ.Linh
Văn: 81,82(8t); 93(5t); CN: 81(4,5t); TP.TCM(1t)
18,5
20
Ánh
Văn: 61(4t); 91,92(10t); Sử 61(1t); PĐ Văn 9 (2t); UVBCHCĐ(1t)
18
21
Mối
Văn: 71,72,73(12t); CN: 73(4,5t); PĐ Văn 7(2t)
18,5
22
Đạt
Văn: 62,63,83(12t); CN: 62(4,5t); PĐ Văn 8(2t)
18,5
23
Trúc
T.Anh: 81(3t); 91,92,93(6t); TT(3t); TK(2t); PĐ T.Anh 9(2t); PĐ Anh 81(1t)
17
24
Liên
T.Anh: 61,62,63(9t); 71(3t); CN: 61(4,5t); PĐ T.Anh 6(2t)
18,5
25
Cường
T.Anh: 72,73(6t);82,83(6t); CN: 82(4,5t); PĐ T.Anh 7(2t)
18,5
26
Hiền
GDCD: 71,72,73,81,82,83 (6t); Sử: 71,72,73(6t); 91,92,93(3t); TP.TCM(1t)
16
27
Phượng
Sử 62,63(
Stt
GV
Lớp phân công
TC
T
1
Quốc
PĐ Toán 61(2t)
2
2
Phương
Tin học: 71,72(4t)
4
3
N.Khánh
Lí: 71,72(2t); Tin học: 61,62,63,73(10t); C.Nghệ: 63(2t); TT(3t); PĐ Lý 7(2t)
17
4
Diệp
Lí: 61,62,63,73(4t); Lí: 91,93(4t); C.Nghệ: 81,82 (4t); CN: 93(4,75t)
16,75
5
P.Linh
Lí: 81,82,83,92(5t); C.Nghệ: 71,72,73,83(5t); C.Nghệ: 91,92,93(3t); CN: 92(4,75t)
17,75
6
P.A
Toán: 62,63,92,93(16t); PĐ Toán 9(2t); TP.TCM(1t)
19
7
Trung
Toán: 81,82,83,91(16t); PCTCĐ(3t)
19
8
Lợi
Toán: 61,71,72,73(16t); PĐ Toán 7(2t)
18
9
D.Khánh
Tin: 81,82,83,91,92,93(12t); CN: 83(4,5t); P.trách PTT
16,5
10
Hậu
Hóa 81(2t); Sinh: 61,62, 81,82,83(10t); TT(3t); PĐ Hóa 81(2t)
17
11
Thanh
Hóa 82,83,91,92,93(10t); CN: 91(4,75t); TP.TCM; TTND(2t)
16,75
12
Nhung
Sinh: 71,72,73(6t); 91,92,93(6t); CN: 71(4,5t); UVBCHCĐ(1t)
17,5
13
Loan
C.Nghệ: 61(2t)
2
14
N.Chi
Sinh: 63(2t)
2
15
Hết
M.Thuật: 6,7,8,9(12t); GDCD: 91,92,93(3t); CTCĐ(3t)
18
16
T.Chi
Nhạc: 6,7,8,9 (12t); GDCD: 63(1t); CN: 63(4,5t)
17,5
17
Hiềm
Địa: 61,62,63(3t); 81,82,83(3t); 91,92,93(6t); GDCD: 61,62(2); TT(3t)
17
18
Tình
Địa: 71,72,73(6t); Sử: 81,82,83(6t); CN: 72(4,5t)
16,5
19
Đ.Linh
Văn: 81,82(8t); 93(5t); CN: 81(4,5t); TP.TCM(1t)
18,5
20
Ánh
Văn: 61(4t); 91,92(10t); Sử 61(1t); PĐ Văn 9 (2t); UVBCHCĐ(1t)
18
21
Mối
Văn: 71,72,73(12t); CN: 73(4,5t); PĐ Văn 7(2t)
18,5
22
Đạt
Văn: 62,63,83(12t); CN: 62(4,5t); PĐ Văn 8(2t)
18,5
23
Trúc
T.Anh: 81(3t); 91,92,93(6t); TT(3t); TK(2t); PĐ T.Anh 9(2t); PĐ Anh 81(1t)
17
24
Liên
T.Anh: 61,62,63(9t); 71(3t); CN: 61(4,5t); PĐ T.Anh 6(2t)
18,5
25
Cường
T.Anh: 72,73(6t);82,83(6t); CN: 82(4,5t); PĐ T.Anh 7(2t)
18,5
26
Hiền
GDCD: 71,72,73,81,82,83 (6t); Sử: 71,72,73(6t); 91,92,93(3t); TP.TCM(1t)
16
27
Phượng
Sử 62,63(
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Hoài Phương
Dung lượng: 79,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)